Phân tích chất lượng không khí lịch sử Saksahans district, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Saksahans district, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 68 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Saksahans district, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
7 AM4th Nov 2025
5 PM
6 AM5th Nov 2025
93AQI
57AQI
69AQI
64AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Saksahans district đã đạt điểm cao nhất là 93 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Saksahans district, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
14°C10/18°C
16°C11/20°C
17°C14/21°C
16°C13/20°C
12°C11/14°C
11°C10/12°C
11°C8/15°C
11°C7/13°C
9°C5/13°C
8°C4/11°C
9°C5/13°C
11°C8/13°C
11°C9/14°C
8°C6/11°C
7°C4/9°C
9°C7/11°C
8°C5/12°C
11°C5/16°C
13°C9/18°C
12°C8/14°C
11°C7/16°C
11°C8/12°C
8°C6/12°C
9°C6/13°C
10°C6/15°C
13°C10/18°C
11°C7/15°C
10°C7/14°C
11°C7/15°C
10°C7/14°C
--°C/°C
67AQI
59AQI
74AQI
59AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Saksahans district, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
81%
130
18%
29
0.6%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Saksahans district, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
15AQI
17AQI
20AQI
41AQI
15AQI
21AQI
19AQI
17AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
26AQI
21AQI
21AQI
18AQI
18AQI
17AQI
17AQI
20AQI
20AQI
23AQI
20AQI
16AQI
14AQI
14AQI
15AQI
17AQI
16AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
14AQI
15AQI
17AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
28AQI
23AQI
24AQI
26AQI
26AQI
25AQI
29AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
20AQI
20AQI
23AQI
24AQI
25AQI
29AQI
35AQI
37AQI
37AQI
38AQI
36AQI
36AQI
35AQI
34AQI
29AQI
24AQI
23AQI
24AQI
30AQI
32AQI
32AQI
33AQI
34AQI
37AQI
35AQI
34AQI
38AQI
38AQI
36AQI
36AQI
39AQI
37AQI
34AQI
33AQI
33AQI
34AQI
36AQI
37AQI
43AQI
49AQI
48AQI
50AQI
33AQI
46AQI
48AQI
50AQI
46AQI
49AQI
48AQI
45AQI
42AQI
41AQI
39AQI
35AQI
35AQI
31AQI
23AQI
20AQI
20AQI
22AQI
21AQI
25AQI
26AQI
15AQI
13AQI
17AQI
25AQI
56AQI
51AQI
52AQI
60AQI
66AQI
68AQI
48AQI
58AQI
91AQI
102AQI
85AQI
85AQI
55AQI
61AQI
61AQI
45AQI
68AQI
57AQI
72AQI
56AQI
68AQI
81AQI
88AQI
66AQI
58AQI
77AQI
30AQI
47AQI
55AQI
43AQI
45AQI
53AQI
90AQI
34AQI
60AQI
74AQI
68AQI
17AQI
19AQI
23AQI
34AQI
36AQI
64AQI
59AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1064AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Saksahans district's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .