Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ternivs district, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Ternivs district, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 70 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Nov - 9th Nov 2025
Ternivs district, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
7 AM8th Nov 2025
5 PM
6 AM9th Nov 2025
79AQI
58AQI
85AQI
61AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ternivs district đã đạt điểm cao nhất là 85 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 58, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 8th Nov và 9th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Ternivs district, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
12°C11/14°C
11°C10/12°C
11°C8/15°C
11°C7/13°C
9°C5/13°C
8°C4/11°C
9°C5/13°C
11°C8/13°C
11°C9/14°C
8°C6/11°C
7°C4/9°C
9°C7/11°C
8°C5/11°C
11°C6/16°C
13°C9/18°C
12°C8/14°C
11°C7/16°C
11°C8/12°C
9°C6/12°C
9°C6/13°C
10°C6/15°C
13°C10/17°C
11°C7/14°C
10°C7/14°C
11°C7/15°C
10°C7/14°C
11°C9/15°C
10°C8/15°C
11°C7/15°C
11°C7/16°C
--°C/°C
60AQI
56AQI
63AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ternivs district, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
81%
133
19%
31
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 313 ngày trong năm 2025 (Còn lại 52 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 313 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ternivs district, Kryvyi Rih, Dnipropetrovsk Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
14AQI
18AQI
14AQI
18AQI
14AQI
20AQI
18AQI
19AQI
19AQI
22AQI
22AQI
25AQI
29AQI
24AQI
26AQI
20AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
24AQI
20AQI
15AQI
13AQI
14AQI
14AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
14AQI
15AQI
14AQI
14AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
19AQI
21AQI
23AQI
23AQI
22AQI
19AQI
21AQI
20AQI
22AQI
24AQI
21AQI
25AQI
20AQI
19AQI
21AQI
24AQI
24AQI
18AQI
17AQI
19AQI
21AQI
23AQI
27AQI
34AQI
36AQI
36AQI
37AQI
36AQI
38AQI
36AQI
36AQI
26AQI
17AQI
17AQI
19AQI
30AQI
32AQI
32AQI
36AQI
38AQI
38AQI
38AQI
33AQI
38AQI
39AQI
40AQI
37AQI
39AQI
37AQI
35AQI
35AQI
35AQI
37AQI
37AQI
38AQI
44AQI
50AQI
49AQI
50AQI
34AQI
47AQI
49AQI
50AQI
48AQI
51AQI
50AQI
47AQI
43AQI
42AQI
39AQI
35AQI
36AQI
28AQI
19AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
21AQI
19AQI
13AQI
13AQI
16AQI
24AQI
41AQI
34AQI
42AQI
61AQI
61AQI
67AQI
49AQI
59AQI
69AQI
77AQI
74AQI
71AQI
55AQI
59AQI
57AQI
43AQI
59AQI
53AQI
65AQI
57AQI
66AQI
81AQI
78AQI
65AQI
59AQI
69AQI
30AQI
46AQI
54AQI
42AQI
42AQI
49AQI
62AQI
35AQI
58AQI
69AQI
65AQI
63AQI
62AQI
66AQI
70AQI
15AQI
19AQI
21AQI
34AQI
34AQI
59AQI
61AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ternivs district's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .