Phân tích chất lượng không khí lịch sử 50 Rokiv Peremohy Vulytsya, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
50 Rokiv Peremohy Vulytsya, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Sep - 22nd Sep 2025
50 Rokiv Peremohy Vulytsya, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
6 AM21st Sep 2025
7 PM
5 AM22nd Sep 2025
24AQI
14AQI
34AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 50 Rokiv Peremohy Vulytsya đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 21st Sep và 22nd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
50 Rokiv Peremohy Vulytsya, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
18°C15/20°C
18°C13/24°C
17°C11/22°C
18°C13/24°C
20°C13/27°C
22°C15/30°C
24°C17/32°C
26°C18/33°C
27°C20/35°C
25°C20/32°C
24°C17/29°C
22°C16/29°C
20°C14/28°C
19°C12/26°C
20°C13/27°C
21°C13/27°C
21°C16/28°C
21°C16/28°C
21°C17/26°C
19°C13/26°C
19°C12/27°C
17°C11/22°C
18°C10/25°C
20°C13/26°C
19°C15/25°C
19°C12/26°C
14°C13/14°C
17°C13/22°C
18°C14/23°C
18°C11/24°C
--°C/°C
40AQI
36AQI
44AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
50 Rokiv Peremohy Vulytsya, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
52%
138
48%
126
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 265 ngày trong năm 2025 (Còn lại 100 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 52%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 52% trong 265 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 48% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
50 Rokiv Peremohy Vulytsya, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
61AQI
62AQI
60AQI
60AQI
59AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
58AQI
59AQI
60AQI
60AQI
59AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
61AQI
57AQI
58AQI
57AQI
60AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
57AQI
58AQI
60AQI
60AQI
59AQI
56AQI
58AQI
57AQI
57AQI
59AQI
59AQI
58AQI
59AQI
61AQI
60AQI
58AQI
58AQI
58AQI
60AQI
59AQI
60AQI
59AQI
60AQI
63AQI
59AQI
63AQI
58AQI
56AQI
57AQI
59AQI
58AQI
57AQI
58AQI
57AQI
56AQI
57AQI
57AQI
59AQI
57AQI
56AQI
54AQI
54AQI
52AQI
51AQI
51AQI
52AQI
52AQI
51AQI
50AQI
51AQI
52AQI
54AQI
51AQI
53AQI
55AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
56AQI
54AQI
52AQI
51AQI
52AQI
52AQI
44AQI
41AQI
44AQI
39AQI
41AQI
43AQI
45AQI
43AQI
42AQI
40AQI
42AQI
41AQI
41AQI
42AQI
41AQI
43AQI
42AQI
43AQI
40AQI
39AQI
42AQI
39AQI
39AQI
40AQI
40AQI
38AQI
36AQI
38AQI
40AQI
39AQI
38AQI
41AQI
39AQI
43AQI
44AQI
43AQI
46AQI
47AQI
45AQI
43AQI
41AQI
42AQI
43AQI
40AQI
40AQI
40AQI
41AQI
40AQI
39AQI
42AQI
40AQI
37AQI
39AQI
37AQI
36AQI
38AQI
37AQI
36AQI
34AQI
34AQI
34AQI
33AQI
34AQI
36AQI
34AQI
34AQI
33AQI
35AQI
37AQI
38AQI
37AQI
38AQI
38AQI
37AQI
29AQI
21AQI
24AQI
26AQI
31AQI
26AQI
21AQI
20AQI
25AQI
25AQI
20AQI
17AQI
21AQI
24AQI
26AQI
30AQI
36AQI
40AQI
37AQI
39AQI
41AQI
41AQI
38AQI
37AQI
29AQI
19AQI
17AQI
19AQI
33AQI
38AQI
40AQI
39AQI
44AQI
45AQI
43AQI
36AQI
38AQI
38AQI
41AQI
37AQI
39AQI
37AQI
36AQI
35AQI
37AQI
38AQI
38AQI
40AQI
45AQI
52AQI
51AQI
51AQI
37AQI
50AQI
50AQI
52AQI
51AQI
54AQI
52AQI
50AQI
45AQI
41AQI
39AQI
39AQI
41AQI
30AQI
29AQI
32AQI
26AQI
23AQI
58AQI
57AQI
59AQI
53AQI
41AQI
40AQI
30AQI
37AQI
43AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 359AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 116AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 661AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1223AQI
202246AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1229AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
50 Rokiv Peremohy Vulytsya's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (46), 2023 (39), 2024 (44).