Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kosmichna Street, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kosmichna Street, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 98 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Kosmichna Street, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
6 AM22nd Oct 2025
6 PM
5 AM23rd Oct 2025
124AQI
62AQI
130AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kosmichna Street đã đạt điểm cao nhất là 130 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kosmichna Street, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
21°C16/27°C
20°C13/28°C
13°C10/18°C
11°C6/16°C
11°C6/16°C
13°C8/18°C
12°C8/16°C
11°C9/13°C
8°C6/11°C
12°C9/16°C
14°C10/20°C
16°C10/24°C
15°C11/17°C
14°C9/18°C
17°C12/22°C
17°C14/22°C
17°C13/22°C
13°C11/15°C
12°C10/13°C
11°C9/14°C
10°C6/13°C
8°C4/13°C
7°C4/11°C
8°C3/12°C
10°C8/13°C
11°C8/14°C
9°C6/14°C
7°C5/9°C
8°C6/11°C
9°C6/13°C
--°C/°C
62AQI
52AQI
66AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kosmichna Street, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
56%
165
44%
130
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 56%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 56% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 44% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kosmichna Street, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
71AQI
66AQI
61AQI
60AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
57AQI
57AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
62AQI
59AQI
58AQI
58AQI
57AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
63AQI
58AQI
58AQI
57AQI
67AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
57AQI
63AQI
56AQI
57AQI
57AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
57AQI
57AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
56AQI
57AQI
56AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
62AQI
60AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
57AQI
59AQI
58AQI
59AQI
64AQI
58AQI
56AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
55AQI
56AQI
56AQI
59AQI
57AQI
55AQI
52AQI
54AQI
50AQI
46AQI
46AQI
47AQI
47AQI
48AQI
46AQI
47AQI
48AQI
51AQI
49AQI
49AQI
51AQI
50AQI
51AQI
52AQI
53AQI
53AQI
50AQI
46AQI
46AQI
50AQI
47AQI
28AQI
18AQI
21AQI
15AQI
18AQI
19AQI
20AQI
17AQI
18AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
20AQI
17AQI
18AQI
17AQI
20AQI
16AQI
14AQI
17AQI
16AQI
14AQI
16AQI
16AQI
14AQI
15AQI
18AQI
21AQI
21AQI
16AQI
18AQI
15AQI
18AQI
19AQI
19AQI
18AQI
22AQI
21AQI
20AQI
26AQI
23AQI
25AQI
18AQI
20AQI
19AQI
19AQI
23AQI
22AQI
27AQI
23AQI
17AQI
14AQI
18AQI
17AQI
19AQI
17AQI
15AQI
17AQI
15AQI
17AQI
14AQI
15AQI
15AQI
19AQI
18AQI
17AQI
20AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
28AQI
22AQI
20AQI
23AQI
25AQI
33AQI
39AQI
32AQI
24AQI
23AQI
31AQI
31AQI
24AQI
19AQI
27AQI
29AQI
32AQI
39AQI
41AQI
42AQI
39AQI
42AQI
48AQI
44AQI
38AQI
37AQI
31AQI
21AQI
20AQI
20AQI
34AQI
38AQI
38AQI
39AQI
41AQI
41AQI
41AQI
36AQI
38AQI
37AQI
41AQI
37AQI
38AQI
37AQI
35AQI
34AQI
35AQI
37AQI
37AQI
39AQI
44AQI
51AQI
50AQI
50AQI
38AQI
49AQI
51AQI
53AQI
51AQI
52AQI
52AQI
49AQI
44AQI
40AQI
38AQI
39AQI
43AQI
31AQI
35AQI
35AQI
30AQI
31AQI
22AQI
23AQI
28AQI
15AQI
16AQI
19AQI
29AQI
46AQI
28AQI
37AQI
53AQI
54AQI
61AQI
63AQI
71AQI
60AQI
61AQI
78AQI
97AQI
74AQI
73AQI
76AQI
96AQI
95AQI
89AQI
75AQI
62AQI
75AQI
79AQI
71AQI
98AQI
59AQI
58AQI
58AQI
50AQI
18AQI
19AQI
26AQI
37AQI
38AQI
73AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1073AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 420AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1243AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
202031AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 448AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kosmichna Street's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 11.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (31), 2023 (42), 2024 (46).