Phân tích chất lượng không khí lịch sử Televiziyna Street, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Televiziyna Street, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Televiziyna Street, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
6 AM19th Oct 2025
6 PM
5 AM20th Oct 2025
AQI
AQI
116AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Televiziyna Street đã đạt điểm cao nhất là 116 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Televiziyna Street, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
18°C14/23°C
18°C11/24°C
20°C15/27°C
21°C16/27°C
20°C13/28°C
13°C10/18°C
11°C6/16°C
11°C6/16°C
13°C8/18°C
12°C8/16°C
11°C9/13°C
8°C6/11°C
12°C9/16°C
14°C10/20°C
16°C10/24°C
15°C11/17°C
14°C9/18°C
17°C12/22°C
17°C14/22°C
17°C13/22°C
13°C11/15°C
12°C10/13°C
11°C9/14°C
10°C6/13°C
8°C4/13°C
7°C4/11°C
8°C3/12°C
10°C8/13°C
11°C8/14°C
--°C/°C
--°C/°C
50AQI
45AQI
56AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Televiziyna Street, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
55%
161
45%
131
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 55%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 55% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 45% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Televiziyna Street, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
66AQI
63AQI
61AQI
60AQI
59AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
62AQI
61AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
58AQI
59AQI
60AQI
62AQI
58AQI
56AQI
56AQI
57AQI
55AQI
58AQI
55AQI
56AQI
58AQI
64AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
60AQI
62AQI
60AQI
59AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
57AQI
60AQI
59AQI
59AQI
62AQI
58AQI
56AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
57AQI
55AQI
57AQI
56AQI
60AQI
56AQI
56AQI
53AQI
52AQI
51AQI
50AQI
49AQI
49AQI
48AQI
47AQI
47AQI
47AQI
48AQI
51AQI
50AQI
50AQI
52AQI
51AQI
53AQI
53AQI
54AQI
54AQI
51AQI
51AQI
49AQI
51AQI
49AQI
33AQI
28AQI
34AQI
24AQI
28AQI
30AQI
29AQI
28AQI
30AQI
25AQI
30AQI
28AQI
26AQI
32AQI
24AQI
25AQI
25AQI
30AQI
27AQI
25AQI
28AQI
25AQI
23AQI
23AQI
24AQI
24AQI
23AQI
28AQI
27AQI
27AQI
27AQI
28AQI
23AQI
27AQI
33AQI
24AQI
28AQI
31AQI
25AQI
27AQI
27AQI
25AQI
27AQI
21AQI
23AQI
26AQI
22AQI
25AQI
24AQI
27AQI
26AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
18AQI
19AQI
19AQI
18AQI
16AQI
16AQI
18AQI
20AQI
19AQI
18AQI
19AQI
22AQI
23AQI
23AQI
26AQI
29AQI
24AQI
20AQI
20AQI
23AQI
26AQI
32AQI
28AQI
21AQI
21AQI
27AQI
26AQI
21AQI
17AQI
23AQI
24AQI
28AQI
33AQI
37AQI
41AQI
39AQI
40AQI
46AQI
43AQI
38AQI
37AQI
31AQI
20AQI
19AQI
20AQI
33AQI
38AQI
38AQI
38AQI
41AQI
39AQI
40AQI
35AQI
38AQI
37AQI
40AQI
37AQI
38AQI
39AQI
35AQI
34AQI
35AQI
37AQI
36AQI
39AQI
44AQI
51AQI
50AQI
50AQI
37AQI
48AQI
50AQI
53AQI
51AQI
52AQI
51AQI
49AQI
44AQI
40AQI
38AQI
38AQI
43AQI
31AQI
32AQI
34AQI
28AQI
27AQI
20AQI
21AQI
24AQI
16AQI
15AQI
22AQI
30AQI
40AQI
26AQI
40AQI
55AQI
52AQI
60AQI
53AQI
59AQI
55AQI
58AQI
66AQI
94AQI
72AQI
70AQI
71AQI
58AQI
92AQI
69AQI
62AQI
56AQI
61AQI
59AQI
58AQI
58AQI
52AQI
27AQI
24AQI
24AQI
36AQI
37AQI
63AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1063AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 284AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 131AQI
202322AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1222AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
202157AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 347AQI
202038AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 444AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 326AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Televiziyna Street's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 17.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (38), 2021 (57), 2022 (36), 2023 (22), 2024 (48).