Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Berdianska, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Vulytsia Berdianska, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Vulytsia Berdianska, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
5 AM8th Aug 2025
8 PM
4 AM9th Aug 2025
22AQI
14AQI
23AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Berdianska đã đạt điểm cao nhất là 23 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Vulytsia Berdianska, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
30°C21/38°C
28°C21/37°C
26°C19/36°C
26°C19/33°C
25°C18/32°C
26°C17/33°C
27°C20/33°C
25°C17/31°C
24°C16/33°C
24°C18/30°C
24°C17/30°C
24°C18/32°C
27°C19/35°C
26°C20/33°C
24°C18/31°C
26°C18/33°C
27°C20/33°C
27°C19/34°C
28°C20/35°C
29°C20/37°C
28°C19/39°C
23°C18/29°C
22°C15/29°C
24°C15/32°C
22°C18/28°C
23°C19/28°C
26°C18/34°C
28°C20/35°C
25°C20/31°C
23°C14/30°C
--°C/°C
31AQI
25AQI
30AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Berdianska, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
54%
119
46%
101
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 54%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 54% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 46% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Berdianska, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
72AQI
74AQI
64AQI
60AQI
59AQI
57AQI
55AQI
58AQI
56AQI
57AQI
57AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
59AQI
59AQI
57AQI
56AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
59AQI
62AQI
59AQI
57AQI
57AQI
56AQI
60AQI
57AQI
57AQI
58AQI
66AQI
58AQI
56AQI
56AQI
59AQI
55AQI
56AQI
54AQI
56AQI
57AQI
64AQI
55AQI
56AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
56AQI
57AQI
53AQI
56AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
58AQI
57AQI
62AQI
60AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
60AQI
59AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
55AQI
60AQI
57AQI
58AQI
57AQI
56AQI
60AQI
56AQI
58AQI
46AQI
45AQI
42AQI
46AQI
47AQI
43AQI
44AQI
46AQI
49AQI
48AQI
47AQI
50AQI
49AQI
50AQI
51AQI
53AQI
53AQI
49AQI
45AQI
45AQI
49AQI
46AQI
31AQI
19AQI
22AQI
15AQI
19AQI
21AQI
24AQI
18AQI
20AQI
19AQI
22AQI
20AQI
19AQI
24AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
13AQI
14AQI
18AQI
15AQI
14AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
26AQI
28AQI
27AQI
28AQI
32AQI
23AQI
25AQI
25AQI
23AQI
24AQI
32AQI
30AQI
28AQI
31AQI
28AQI
30AQI
20AQI
22AQI
18AQI
19AQI
23AQI
20AQI
26AQI
23AQI
17AQI
13AQI
17AQI
16AQI
18AQI
16AQI
15AQI
18AQI
15AQI
16AQI
14AQI
14AQI
14AQI
18AQI
17AQI
16AQI
18AQI
20AQI
22AQI
21AQI
23AQI
24AQI
21AQI
20AQI
23AQI
23AQI
29AQI
33AQI
30AQI
24AQI
21AQI
27AQI
26AQI
22AQI
19AQI
21AQI
22AQI
26AQI
34AQI
35AQI
40AQI
39AQI
42AQI
47AQI
42AQI
39AQI
36AQI
31AQI
23AQI
59AQI
57AQI
57AQI
50AQI
19AQI
22AQI
23AQI
37AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 617AQI
202338AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 154AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 620AQI
202252AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Berdianska's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (52), 2023 (38), 2024 (35).