Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Chernyshevskoho, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Chernyshevskoho, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Vulytsia Chernyshevskoho, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
6 AM4th Oct 2025
6 PM
5 AM5th Oct 2025
AQI
AQI
77AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Chernyshevskoho đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Chernyshevskoho, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
19°C11/26°C
19°C12/27°C
20°C12/28°C
21°C16/28°C
21°C15/29°C
21°C16/26°C
18°C11/26°C
19°C11/27°C
16°C10/23°C
17°C9/25°C
19°C12/26°C
19°C14/25°C
19°C11/26°C
14°C13/14°C
16°C12/22°C
18°C13/23°C
17°C11/24°C
20°C14/27°C
21°C15/28°C
20°C13/27°C
13°C9/18°C
10°C5/16°C
10°C5/16°C
12°C7/18°C
12°C8/17°C
11°C10/13°C
7°C5/9°C
11°C8/16°C
14°C10/20°C
--°C/°C
--°C/°C
37AQI
33AQI
41AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Chernyshevskoho, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
58%
161
42%
115
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 58%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 58% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 42% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Chernyshevskoho, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
73AQI
72AQI
65AQI
62AQI
59AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
57AQI
57AQI
58AQI
60AQI
60AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
60AQI
59AQI
59AQI
60AQI
64AQI
60AQI
59AQI
59AQI
57AQI
58AQI
58AQI
59AQI
60AQI
63AQI
58AQI
62AQI
62AQI
67AQI
58AQI
56AQI
57AQI
56AQI
57AQI
60AQI
56AQI
58AQI
58AQI
58AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
58AQI
53AQI
57AQI
57AQI
59AQI
58AQI
60AQI
59AQI
58AQI
62AQI
59AQI
59AQI
60AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
57AQI
59AQI
60AQI
58AQI
62AQI
58AQI
56AQI
57AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
56AQI
67AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
51AQI
55AQI
51AQI
47AQI
43AQI
47AQI
48AQI
50AQI
48AQI
48AQI
52AQI
52AQI
48AQI
50AQI
52AQI
51AQI
53AQI
53AQI
54AQI
55AQI
50AQI
45AQI
45AQI
49AQI
48AQI
30AQI
19AQI
24AQI
21AQI
17AQI
22AQI
27AQI
24AQI
22AQI
19AQI
22AQI
23AQI
21AQI
23AQI
18AQI
19AQI
21AQI
28AQI
21AQI
15AQI
21AQI
20AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
16AQI
18AQI
23AQI
19AQI
16AQI
14AQI
15AQI
17AQI
16AQI
17AQI
20AQI
26AQI
24AQI
26AQI
27AQI
22AQI
23AQI
20AQI
22AQI
18AQI
21AQI
23AQI
22AQI
29AQI
24AQI
19AQI
14AQI
19AQI
17AQI
20AQI
18AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
13AQI
14AQI
14AQI
20AQI
22AQI
17AQI
22AQI
26AQI
26AQI
25AQI
27AQI
30AQI
27AQI
24AQI
23AQI
27AQI
30AQI
33AQI
25AQI
18AQI
21AQI
27AQI
24AQI
19AQI
17AQI
24AQI
24AQI
29AQI
35AQI
37AQI
41AQI
39AQI
42AQI
47AQI
43AQI
38AQI
36AQI
27AQI
18AQI
18AQI
21AQI
39AQI
38AQI
39AQI
40AQI
46AQI
47AQI
45AQI
35AQI
38AQI
39AQI
43AQI
38AQI
39AQI
39AQI
37AQI
35AQI
37AQI
38AQI
38AQI
40AQI
46AQI
52AQI
50AQI
52AQI
39AQI
50AQI
50AQI
52AQI
51AQI
53AQI
52AQI
51AQI
46AQI
41AQI
39AQI
38AQI
41AQI
28AQI
31AQI
30AQI
22AQI
24AQI
16AQI
19AQI
25AQI
15AQI
19AQI
19AQI
31AQI
43AQI
25AQI
37AQI
56AQI
53AQI
60AQI
58AQI
58AQI
52AQI
20AQI
20AQI
25AQI
38AQI
37AQI
49AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 160AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 620AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
202328AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
202247AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1034AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Chernyshevskoho's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (47), 2023 (28), 2024 (44).