Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Hidroparkova, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Hidroparkova, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 74 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Vulytsia Hidroparkova, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
6 AM16th Oct 2025
6 PM
5 AM17th Oct 2025
AQI
AQI
127AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Hidroparkova đã đạt điểm cao nhất là 127 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Hidroparkova, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
19°C11/26°C
14°C13/14°C
16°C12/22°C
18°C13/23°C
17°C11/24°C
20°C14/27°C
21°C15/28°C
20°C13/27°C
13°C9/18°C
10°C5/16°C
10°C5/16°C
12°C7/18°C
12°C8/17°C
11°C10/13°C
7°C5/9°C
11°C8/16°C
14°C10/20°C
16°C10/23°C
15°C11/17°C
14°C9/18°C
17°C12/22°C
17°C14/21°C
17°C13/21°C
13°C11/15°C
11°C10/13°C
11°C9/14°C
10°C6/12°C
8°C4/13°C
7°C4/11°C
--°C/°C
--°C/°C
55AQI
44AQI
61AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Hidroparkova, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
56%
161
44%
128
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 289 ngày trong năm 2025 (Còn lại 76 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 56%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 56% trong 289 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 44% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Hidroparkova, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
72AQI
75AQI
65AQI
59AQI
61AQI
57AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
58AQI
56AQI
56AQI
58AQI
59AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
59AQI
65AQI
59AQI
58AQI
59AQI
57AQI
56AQI
58AQI
57AQI
58AQI
63AQI
59AQI
57AQI
57AQI
59AQI
55AQI
57AQI
55AQI
56AQI
58AQI
64AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
56AQI
57AQI
58AQI
60AQI
60AQI
58AQI
54AQI
58AQI
56AQI
57AQI
61AQI
60AQI
58AQI
58AQI
63AQI
60AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
61AQI
58AQI
60AQI
59AQI
55AQI
57AQI
59AQI
59AQI
57AQI
58AQI
58AQI
56AQI
57AQI
57AQI
60AQI
57AQI
56AQI
49AQI
52AQI
50AQI
51AQI
45AQI
46AQI
46AQI
48AQI
44AQI
44AQI
47AQI
50AQI
48AQI
49AQI
52AQI
52AQI
51AQI
52AQI
54AQI
54AQI
50AQI
48AQI
48AQI
50AQI
49AQI
30AQI
17AQI
22AQI
15AQI
16AQI
20AQI
22AQI
20AQI
21AQI
26AQI
28AQI
21AQI
23AQI
30AQI
20AQI
18AQI
17AQI
19AQI
16AQI
13AQI
19AQI
15AQI
14AQI
19AQI
18AQI
15AQI
15AQI
30AQI
44AQI
23AQI
27AQI
33AQI
21AQI
22AQI
25AQI
20AQI
23AQI
29AQI
26AQI
27AQI
27AQI
26AQI
28AQI
21AQI
23AQI
19AQI
19AQI
23AQI
21AQI
22AQI
23AQI
17AQI
14AQI
22AQI
18AQI
18AQI
16AQI
15AQI
17AQI
15AQI
16AQI
14AQI
14AQI
14AQI
17AQI
17AQI
16AQI
18AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
23AQI
20AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
32AQI
26AQI
23AQI
20AQI
26AQI
23AQI
20AQI
18AQI
20AQI
22AQI
24AQI
30AQI
34AQI
39AQI
37AQI
38AQI
41AQI
41AQI
38AQI
36AQI
29AQI
20AQI
19AQI
19AQI
31AQI
37AQI
38AQI
39AQI
40AQI
40AQI
41AQI
35AQI
38AQI
38AQI
41AQI
38AQI
39AQI
40AQI
37AQI
35AQI
36AQI
37AQI
37AQI
38AQI
43AQI
51AQI
50AQI
51AQI
34AQI
51AQI
50AQI
52AQI
51AQI
53AQI
52AQI
51AQI
46AQI
40AQI
38AQI
38AQI
42AQI
29AQI
26AQI
26AQI
24AQI
22AQI
20AQI
21AQI
24AQI
16AQI
17AQI
25AQI
51AQI
62AQI
38AQI
44AQI
68AQI
64AQI
68AQI
69AQI
80AQI
66AQI
71AQI
92AQI
95AQI
80AQI
69AQI
68AQI
94AQI
80AQI
74AQI
59AQI
57AQI
58AQI
51AQI
21AQI
22AQI
22AQI
36AQI
38AQI
74AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1074AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 954AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
202252AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1038AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Hidroparkova's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.02% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (52), 2023 (39), 2024 (44).