Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Serhiia Yefremova, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Vulytsia Serhiia Yefremova, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Vulytsia Serhiia Yefremova, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
6 AM4th Nov 2025
5 PM
5 AM5th Nov 2025
88AQI
56AQI
95AQI
86AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Serhiia Yefremova đã đạt điểm cao nhất là 95 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 56, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Vulytsia Serhiia Yefremova, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
14°C9/18°C
17°C12/22°C
17°C14/21°C
17°C13/21°C
13°C11/15°C
11°C10/13°C
11°C9/14°C
10°C6/12°C
8°C4/13°C
7°C4/11°C
8°C3/11°C
10°C8/13°C
11°C8/14°C
9°C6/14°C
7°C5/9°C
8°C7/10°C
9°C6/12°C
10°C6/16°C
13°C8/18°C
12°C7/14°C
10°C6/15°C
11°C9/12°C
9°C6/12°C
9°C5/13°C
10°C6/13°C
11°C9/16°C
9°C5/12°C
10°C7/13°C
10°C6/15°C
9°C6/14°C
--°C/°C
82AQI
63AQI
82AQI
70AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Serhiia Yefremova, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
53%
162
47%
144
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 53%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 53% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 47% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Serhiia Yefremova, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
72AQI
69AQI
64AQI
60AQI
59AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
56AQI
56AQI
57AQI
59AQI
59AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
58AQI
60AQI
62AQI
60AQI
59AQI
58AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
59AQI
63AQI
58AQI
62AQI
61AQI
63AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
56AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
57AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
58AQI
53AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
60AQI
58AQI
58AQI
62AQI
59AQI
58AQI
60AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
57AQI
59AQI
60AQI
58AQI
62AQI
59AQI
56AQI
57AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
56AQI
67AQI
59AQI
58AQI
57AQI
56AQI
51AQI
55AQI
53AQI
48AQI
45AQI
47AQI
49AQI
49AQI
47AQI
49AQI
51AQI
52AQI
48AQI
49AQI
51AQI
51AQI
53AQI
53AQI
54AQI
55AQI
50AQI
46AQI
46AQI
50AQI
48AQI
30AQI
21AQI
25AQI
23AQI
18AQI
23AQI
27AQI
23AQI
22AQI
19AQI
22AQI
22AQI
21AQI
23AQI
18AQI
19AQI
20AQI
27AQI
20AQI
15AQI
21AQI
20AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
17AQI
20AQI
23AQI
19AQI
15AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
22AQI
23AQI
23AQI
29AQI
22AQI
23AQI
20AQI
23AQI
19AQI
21AQI
23AQI
23AQI
31AQI
25AQI
20AQI
18AQI
19AQI
18AQI
22AQI
19AQI
17AQI
18AQI
16AQI
18AQI
15AQI
17AQI
15AQI
21AQI
23AQI
19AQI
23AQI
29AQI
29AQI
26AQI
28AQI
30AQI
27AQI
24AQI
24AQI
26AQI
29AQI
33AQI
24AQI
21AQI
21AQI
26AQI
24AQI
19AQI
17AQI
24AQI
24AQI
29AQI
35AQI
38AQI
41AQI
39AQI
43AQI
47AQI
43AQI
38AQI
36AQI
27AQI
18AQI
18AQI
20AQI
36AQI
38AQI
39AQI
40AQI
46AQI
47AQI
45AQI
35AQI
39AQI
39AQI
43AQI
38AQI
39AQI
39AQI
37AQI
35AQI
37AQI
38AQI
38AQI
40AQI
45AQI
52AQI
50AQI
52AQI
39AQI
50AQI
50AQI
52AQI
51AQI
53AQI
52AQI
51AQI
46AQI
41AQI
39AQI
39AQI
41AQI
27AQI
30AQI
29AQI
20AQI
26AQI
17AQI
20AQI
26AQI
15AQI
19AQI
20AQI
32AQI
36AQI
23AQI
36AQI
56AQI
55AQI
60AQI
64AQI
76AQI
60AQI
62AQI
84AQI
106AQI
89AQI
75AQI
83AQI
105AQI
96AQI
95AQI
81AQI
66AQI
76AQI
91AQI
68AQI
93AQI
55AQI
55AQI
53AQI
52AQI
47AQI
74AQI
79AQI
86AQI
68AQI
65AQI
76AQI
55AQI
66AQI
59AQI
58AQI
58AQI
52AQI
20AQI
20AQI
25AQI
37AQI
37AQI
72AQI
66AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1072AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 620AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 131AQI
202322AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
202239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Serhiia Yefremova's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 40.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (39), 2023 (22), 2024 (42).