Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsya Pavla Nirinberha, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Vulytsya Pavla Nirinberha, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th November ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 80 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Nov - 14th Nov 2025
Vulytsya Pavla Nirinberha, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
6 AM13th Nov 2025
4 PM
5 AM14th Nov 2025
109AQI
58AQI
99AQI
74AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsya Pavla Nirinberha đã đạt điểm cao nhất là 109 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 58, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 13th Nov và 14th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Vulytsya Pavla Nirinberha, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
7°C4/11°C
8°C3/11°C
10°C8/13°C
11°C8/14°C
9°C6/14°C
7°C5/9°C
8°C7/10°C
9°C6/12°C
10°C6/16°C
13°C8/18°C
12°C7/14°C
10°C6/15°C
11°C9/12°C
9°C6/12°C
9°C5/13°C
10°C6/13°C
11°C9/16°C
9°C5/12°C
10°C7/13°C
10°C6/15°C
9°C6/14°C
9°C7/14°C
10°C6/14°C
10°C7/15°C
10°C6/15°C
10°C7/15°C
12°C10/14°C
12°C10/13°C
9°C8/11°C
8°C6/10°C
--°C/°C
72AQI
61AQI
76AQI
66AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsya Pavla Nirinberha, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
53%
168
46%
147
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 318 ngày trong năm 2025 (Còn lại 47 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 53%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 53% trong 318 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 47% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsya Pavla Nirinberha, Dnipro, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
75AQI
70AQI
61AQI
60AQI
59AQI
57AQI
56AQI
57AQI
57AQI
56AQI
55AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
59AQI
57AQI
56AQI
56AQI
57AQI
59AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
59AQI
63AQI
59AQI
57AQI
58AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
59AQI
63AQI
58AQI
56AQI
56AQI
62AQI
55AQI
55AQI
55AQI
56AQI
57AQI
63AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
54AQI
56AQI
55AQI
57AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
63AQI
60AQI
59AQI
58AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
61AQI
57AQI
55AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
55AQI
60AQI
56AQI
59AQI
57AQI
55AQI
51AQI
54AQI
51AQI
47AQI
44AQI
46AQI
45AQI
46AQI
43AQI
45AQI
46AQI
47AQI
47AQI
48AQI
49AQI
50AQI
50AQI
51AQI
53AQI
53AQI
49AQI
46AQI
46AQI
50AQI
46AQI
28AQI
18AQI
22AQI
15AQI
17AQI
19AQI
22AQI
19AQI
20AQI
19AQI
22AQI
19AQI
19AQI
24AQI
17AQI
17AQI
16AQI
19AQI
16AQI
14AQI
19AQI
16AQI
14AQI
16AQI
15AQI
14AQI
15AQI
25AQI
29AQI
24AQI
27AQI
27AQI
21AQI
22AQI
22AQI
21AQI
23AQI
30AQI
26AQI
27AQI
31AQI
28AQI
28AQI
20AQI
22AQI
18AQI
19AQI
24AQI
22AQI
28AQI
23AQI
18AQI
14AQI
21AQI
18AQI
19AQI
17AQI
15AQI
19AQI
16AQI
17AQI
14AQI
14AQI
14AQI
19AQI
19AQI
17AQI
20AQI
23AQI
23AQI
23AQI
26AQI
28AQI
24AQI
23AQI
24AQI
24AQI
29AQI
34AQI
28AQI
23AQI
21AQI
27AQI
25AQI
21AQI
19AQI
22AQI
24AQI
28AQI
35AQI
37AQI
41AQI
39AQI
41AQI
47AQI
43AQI
39AQI
36AQI
31AQI
21AQI
19AQI
20AQI
33AQI
38AQI
38AQI
40AQI
40AQI
40AQI
42AQI
35AQI
38AQI
37AQI
40AQI
37AQI
38AQI
40AQI
36AQI
34AQI
35AQI
36AQI
36AQI
38AQI
43AQI
51AQI
51AQI
51AQI
39AQI
49AQI
50AQI
52AQI
50AQI
52AQI
52AQI
50AQI
45AQI
40AQI
38AQI
38AQI
42AQI
29AQI
29AQI
29AQI
25AQI
26AQI
21AQI
22AQI
26AQI
16AQI
19AQI
22AQI
38AQI
47AQI
27AQI
38AQI
56AQI
53AQI
59AQI
65AQI
75AQI
60AQI
62AQI
84AQI
107AQI
86AQI
73AQI
81AQI
104AQI
95AQI
93AQI
82AQI
67AQI
76AQI
88AQI
67AQI
93AQI
54AQI
54AQI
53AQI
51AQI
46AQI
74AQI
77AQI
83AQI
67AQI
63AQI
75AQI
55AQI
71AQI
77AQI
67AQI
63AQI
65AQI
73AQI
82AQI
77AQI
69AQI
80AQI
59AQI
57AQI
57AQI
50AQI
19AQI
22AQI
24AQI
36AQI
38AQI
72AQI
71AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1072AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 129AQI
202325AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1140AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1223AQI
202224AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 241AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202165AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 483AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 360AQI
202044AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Vulytsya Pavla Nirinberha's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 27.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (44), 2021 (65), 2022 (24), 2023 (25), 2024 (43).