Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Henerala Pushkina, Kamianske, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Vulytsia Henerala Pushkina, Kamianske, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
Vulytsia Henerala Pushkina, Kamianske, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
6 AM29th Sep 2025
6 PM
5 AM30th Sep 2025
70AQI
50AQI
70AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Henerala Pushkina đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 50, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Vulytsia Henerala Pushkina, Kamianske, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
27°C20/35°C
24°C19/31°C
23°C17/30°C
22°C16/28°C
20°C14/27°C
19°C12/26°C
20°C13/26°C
20°C13/27°C
21°C16/28°C
21°C16/28°C
22°C18/26°C
19°C13/25°C
19°C13/27°C
17°C12/23°C
18°C11/25°C
20°C14/26°C
19°C15/25°C
19°C13/25°C
13°C12/14°C
16°C12/22°C
18°C14/23°C
18°C12/24°C
21°C15/27°C
21°C15/28°C
20°C13/26°C
13°C9/17°C
11°C6/16°C
11°C5/16°C
12°C7/17°C
12°C8/15°C
--°C/°C
38AQI
33AQI
42AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Henerala Pushkina, Kamianske, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
56%
151
44%
121
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 56%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 56% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 44% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Henerala Pushkina, Kamianske, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
68AQI
73AQI
65AQI
60AQI
62AQI
58AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
58AQI
57AQI
58AQI
59AQI
60AQI
58AQI
59AQI
58AQI
57AQI
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
58AQI
59AQI
64AQI
60AQI
59AQI
61AQI
58AQI
57AQI
58AQI
59AQI
60AQI
64AQI
60AQI
61AQI
59AQI
59AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
58AQI
62AQI
57AQI
57AQI
59AQI
58AQI
56AQI
58AQI
56AQI
56AQI
56AQI
58AQI
59AQI
63AQI
63AQI
61AQI
56AQI
60AQI
57AQI
59AQI
64AQI
63AQI
59AQI
59AQI
62AQI
60AQI
59AQI
60AQI
59AQI
60AQI
59AQI
60AQI
62AQI
62AQI
63AQI
60AQI
65AQI
59AQI
56AQI
58AQI
61AQI
60AQI
58AQI
58AQI
59AQI
57AQI
58AQI
58AQI
61AQI
57AQI
56AQI
51AQI
54AQI
51AQI
53AQI
48AQI
50AQI
49AQI
50AQI
49AQI
49AQI
51AQI
53AQI
51AQI
52AQI
53AQI
52AQI
53AQI
53AQI
55AQI
55AQI
52AQI
49AQI
50AQI
51AQI
50AQI
36AQI
27AQI
32AQI
23AQI
28AQI
30AQI
31AQI
30AQI
28AQI
25AQI
24AQI
21AQI
20AQI
25AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
21AQI
20AQI
22AQI
22AQI
20AQI
24AQI
22AQI
20AQI
21AQI
24AQI
27AQI
22AQI
24AQI
22AQI
20AQI
21AQI
23AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
26AQI
26AQI
25AQI
25AQI
26AQI
27AQI
26AQI
26AQI
24AQI
21AQI
23AQI
24AQI
22AQI
23AQI
22AQI
20AQI
20AQI
21AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
24AQI
25AQI
25AQI
26AQI
27AQI
23AQI
24AQI
23AQI
23AQI
25AQI
31AQI
25AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
19AQI
17AQI
20AQI
24AQI
25AQI
29AQI
35AQI
39AQI
37AQI
39AQI
41AQI
41AQI
38AQI
36AQI
29AQI
18AQI
17AQI
23AQI
32AQI
36AQI
38AQI
38AQI
44AQI
45AQI
43AQI
36AQI
39AQI
42AQI
42AQI
38AQI
39AQI
38AQI
37AQI
36AQI
38AQI
39AQI
39AQI
40AQI
45AQI
52AQI
51AQI
52AQI
37AQI
51AQI
50AQI
53AQI
52AQI
53AQI
53AQI
52AQI
47AQI
42AQI
39AQI
38AQI
42AQI
29AQI
27AQI
28AQI
23AQI
21AQI
18AQI
21AQI
22AQI
13AQI
13AQI
20AQI
34AQI
57AQI
60AQI
58AQI
60AQI
52AQI
24AQI
23AQI
24AQI
37AQI
38AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 360AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 623AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 419AQI
202332AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 717AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1025AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Henerala Pushkina's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (41), 2023 (32), 2024 (44).