Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Kazanska, Kamianske, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Kazanska, Kamianske, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 63 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Vulytsia Kazanska, Kamianske, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
80AQI
58AQI
89AQI
68AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Kazanska đã đạt điểm cao nhất là 89 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 58, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Kazanska, Kamianske, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
20°C14/27°C
19°C12/26°C
20°C13/26°C
20°C13/27°C
21°C16/28°C
21°C16/28°C
22°C18/26°C
19°C13/25°C
19°C13/27°C
17°C12/23°C
18°C11/25°C
20°C14/26°C
19°C15/25°C
19°C13/25°C
13°C12/14°C
16°C12/22°C
18°C14/23°C
18°C12/24°C
21°C15/27°C
21°C15/28°C
20°C13/26°C
13°C9/17°C
11°C6/16°C
11°C5/16°C
12°C7/17°C
12°C8/15°C
10°C9/12°C
7°C5/9°C
11°C8/15°C
14°C10/20°C
--°C/°C
41AQI
37AQI
44AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Kazanska, Kamianske, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
54%
150
46%
126
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 54%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 54% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 46% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Kazanska, Kamianske, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
76AQI
82AQI
71AQI
65AQI
77AQI
62AQI
62AQI
63AQI
61AQI
63AQI
66AQI
63AQI
59AQI
67AQI
66AQI
61AQI
62AQI
56AQI
55AQI
58AQI
60AQI
61AQI
60AQI
60AQI
63AQI
63AQI
65AQI
61AQI
61AQI
62AQI
60AQI
60AQI
59AQI
63AQI
65AQI
74AQI
67AQI
67AQI
67AQI
63AQI
58AQI
58AQI
63AQI
57AQI
58AQI
59AQI
57AQI
56AQI
57AQI
58AQI
56AQI
58AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
60AQI
63AQI
63AQI
60AQI
52AQI
60AQI
59AQI
59AQI
63AQI
62AQI
59AQI
58AQI
63AQI
63AQI
59AQI
62AQI
59AQI
61AQI
59AQI
62AQI
59AQI
60AQI
63AQI
60AQI
65AQI
60AQI
56AQI
58AQI
66AQI
62AQI
62AQI
62AQI
61AQI
59AQI
59AQI
59AQI
62AQI
59AQI
59AQI
49AQI
52AQI
47AQI
50AQI
40AQI
39AQI
40AQI
46AQI
44AQI
46AQI
50AQI
52AQI
45AQI
48AQI
51AQI
49AQI
56AQI
58AQI
59AQI
57AQI
53AQI
45AQI
44AQI
46AQI
47AQI
54AQI
57AQI
57AQI
58AQI
56AQI
59AQI
56AQI
56AQI
56AQI
20AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
13AQI
13AQI
13AQI
14AQI
12AQI
13AQI
13AQI
14AQI
14AQI
14AQI
14AQI
14AQI
14AQI
14AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
19AQI
21AQI
19AQI
18AQI
19AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
20AQI
22AQI
22AQI
21AQI
20AQI
19AQI
21AQI
24AQI
24AQI
29AQI
23AQI
19AQI
20AQI
21AQI
21AQI
18AQI
18AQI
20AQI
22AQI
23AQI
28AQI
32AQI
40AQI
37AQI
41AQI
39AQI
40AQI
39AQI
36AQI
28AQI
19AQI
18AQI
18AQI
31AQI
36AQI
38AQI
39AQI
45AQI
47AQI
46AQI
36AQI
40AQI
40AQI
44AQI
40AQI
42AQI
41AQI
39AQI
39AQI
39AQI
39AQI
38AQI
41AQI
46AQI
53AQI
52AQI
52AQI
39AQI
49AQI
52AQI
53AQI
52AQI
54AQI
54AQI
52AQI
48AQI
41AQI
38AQI
37AQI
41AQI
29AQI
27AQI
27AQI
20AQI
18AQI
19AQI
21AQI
20AQI
14AQI
15AQI
19AQI
31AQI
74AQI
58AQI
58AQI
71AQI
63AQI
64AQI
60AQI
60AQI
50AQI
27AQI
18AQI
21AQI
37AQI
39AQI
64AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1064AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 618AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 425AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 411AQI
202257AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Kazanska's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của -11.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (57), 2023 (42), 2024 (46).