Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Ivana Avramenka, Kryvyy Rih, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Ivana Avramenka, Kryvyy Rih, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Vulytsia Ivana Avramenka, Kryvyy Rih, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
75AQI
54AQI
87AQI
71AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Ivana Avramenka đã đạt điểm cao nhất là 87 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Ivana Avramenka, Kryvyy Rih, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
21°C15/28°C
20°C13/27°C
20°C14/26°C
21°C14/27°C
21°C16/27°C
21°C16/28°C
20°C17/24°C
19°C13/25°C
20°C13/26°C
18°C14/24°C
18°C11/24°C
19°C14/24°C
20°C15/25°C
19°C13/26°C
14°C13/15°C
17°C13/22°C
18°C14/23°C
19°C13/25°C
20°C15/28°C
21°C15/28°C
20°C13/27°C
14°C10/18°C
11°C6/16°C
11°C6/16°C
12°C7/17°C
13°C8/17°C
10°C9/11°C
9°C7/12°C
13°C9/17°C
15°C11/20°C
--°C/°C
38AQI
35AQI
44AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Ivana Avramenka, Kryvyy Rih, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
64%
176
36%
100
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Ivana Avramenka, Kryvyy Rih, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
69AQI
78AQI
77AQI
62AQI
63AQI
59AQI
57AQI
62AQI
60AQI
59AQI
65AQI
59AQI
64AQI
63AQI
62AQI
64AQI
61AQI
60AQI
60AQI
59AQI
59AQI
62AQI
63AQI
62AQI
62AQI
64AQI
65AQI
65AQI
60AQI
61AQI
61AQI
60AQI
60AQI
65AQI
63AQI
62AQI
65AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
60AQI
58AQI
57AQI
57AQI
64AQI
62AQI
62AQI
61AQI
61AQI
59AQI
60AQI
56AQI
56AQI
55AQI
56AQI
60AQI
60AQI
62AQI
62AQI
59AQI
58AQI
57AQI
59AQI
63AQI
62AQI
60AQI
60AQI
62AQI
62AQI
59AQI
61AQI
59AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
57AQI
56AQI
54AQI
57AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
59AQI
58AQI
57AQI
56AQI
55AQI
54AQI
54AQI
55AQI
52AQI
52AQI
45AQI
43AQI
42AQI
45AQI
41AQI
40AQI
38AQI
35AQI
37AQI
36AQI
38AQI
41AQI
37AQI
43AQI
48AQI
45AQI
48AQI
48AQI
51AQI
47AQI
43AQI
46AQI
44AQI
43AQI
44AQI
30AQI
17AQI
19AQI
17AQI
29AQI
23AQI
32AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
17AQI
16AQI
21AQI
22AQI
27AQI
20AQI
20AQI
18AQI
18AQI
16AQI
13AQI
15AQI
17AQI
18AQI
16AQI
19AQI
19AQI
17AQI
25AQI
38AQI
16AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
25AQI
24AQI
25AQI
25AQI
25AQI
21AQI
23AQI
23AQI
22AQI
22AQI
29AQI
22AQI
19AQI
21AQI
16AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
17AQI
19AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
23AQI
26AQI
24AQI
22AQI
27AQI
22AQI
23AQI
24AQI
25AQI
26AQI
29AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
22AQI
19AQI
18AQI
20AQI
22AQI
24AQI
28AQI
35AQI
38AQI
36AQI
37AQI
37AQI
37AQI
34AQI
34AQI
29AQI
23AQI
21AQI
22AQI
29AQI
32AQI
32AQI
33AQI
37AQI
40AQI
37AQI
35AQI
39AQI
38AQI
38AQI
36AQI
40AQI
38AQI
35AQI
34AQI
34AQI
35AQI
37AQI
38AQI
44AQI
50AQI
50AQI
50AQI
35AQI
46AQI
48AQI
49AQI
47AQI
50AQI
49AQI
46AQI
42AQI
42AQI
40AQI
35AQI
35AQI
31AQI
22AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
22AQI
15AQI
15AQI
20AQI
27AQI
58AQI
50AQI
58AQI
60AQI
62AQI
63AQI
60AQI
58AQI
45AQI
20AQI
21AQI
23AQI
35AQI
36AQI
60AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 413AQI
202366AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 186AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
202290AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1041AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Ivana Avramenka's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của -25.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (90), 2023 (66), 2024 (34).