Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Ozerna, Pavlohrad, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Vulytsia Ozerna, Pavlohrad, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Ozerna, Pavlohrad, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
62%
169
38%
104
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Ozerna, Pavlohrad, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
65AQI
69AQI
63AQI
57AQI
62AQI
59AQI
59AQI
61AQI
60AQI
57AQI
58AQI
59AQI
68AQI
63AQI
61AQI
69AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
60AQI
64AQI
63AQI
63AQI
64AQI
66AQI
67AQI
66AQI
63AQI
61AQI
62AQI
60AQI
60AQI
62AQI
63AQI
65AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
57AQI
56AQI
56AQI
61AQI
68AQI
63AQI
62AQI
66AQI
65AQI
62AQI
61AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
60AQI
58AQI
61AQI
62AQI
61AQI
61AQI
62AQI
61AQI
64AQI
60AQI
61AQI
64AQI
64AQI
61AQI
63AQI
63AQI
59AQI
62AQI
63AQI
67AQI
64AQI
62AQI
63AQI
62AQI
59AQI
60AQI
58AQI
60AQI
60AQI
60AQI
58AQI
59AQI
56AQI
57AQI
55AQI
54AQI
56AQI
55AQI
54AQI
53AQI
50AQI
44AQI
42AQI
38AQI
40AQI
44AQI
38AQI
39AQI
36AQI
37AQI
39AQI
42AQI
45AQI
50AQI
46AQI
49AQI
49AQI
55AQI
51AQI
51AQI
43AQI
43AQI
44AQI
42AQI
33AQI
22AQI
24AQI
21AQI
22AQI
24AQI
25AQI
22AQI
22AQI
21AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
23AQI
21AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
23AQI
21AQI
20AQI
25AQI
34AQI
38AQI
26AQI
25AQI
29AQI
29AQI
26AQI
30AQI
33AQI
31AQI
32AQI
32AQI
33AQI
30AQI
31AQI
22AQI
23AQI
23AQI
21AQI
24AQI
23AQI
26AQI
23AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
18AQI
16AQI
18AQI
18AQI
18AQI
15AQI
16AQI
18AQI
20AQI
20AQI
18AQI
18AQI
21AQI
24AQI
29AQI
27AQI
26AQI
22AQI
22AQI
23AQI
26AQI
29AQI
34AQI
28AQI
24AQI
22AQI
26AQI
24AQI
21AQI
20AQI
25AQI
26AQI
32AQI
38AQI
41AQI
40AQI
39AQI
40AQI
43AQI
43AQI
40AQI
37AQI
34AQI
25AQI
25AQI
25AQI
32AQI
34AQI
35AQI
38AQI
38AQI
36AQI
37AQI
33AQI
34AQI
33AQI
38AQI
36AQI
37AQI
38AQI
33AQI
33AQI
34AQI
35AQI
36AQI
37AQI
42AQI
50AQI
49AQI
50AQI
40AQI
49AQI
51AQI
54AQI
50AQI
52AQI
51AQI
48AQI
43AQI
41AQI
41AQI
39AQI
44AQI
33AQI
34AQI
32AQI
24AQI
27AQI
30AQI
28AQI
27AQI
20AQI
21AQI
39AQI
56AQI
43AQI
22AQI
62AQI
60AQI
61AQI
46AQI
23AQI
24AQI
25AQI
35AQI
40AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 422AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 341AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 616AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1140AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1017AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Ozerna's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 22.007% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (36), 2023 (29), 2024 (40).