Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Maiachka, Pidhorodne, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Maiachka, Pidhorodne, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Vulytsia Maiachka, Pidhorodne, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
6 AM2nd Oct 2025
6 PM
5 AM3rd Oct 2025
64AQI
51AQI
56AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Maiachka đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Maiachka, Pidhorodne, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
22°C16/29°C
20°C14/28°C
19°C12/26°C
20°C13/27°C
21°C13/27°C
21°C16/28°C
21°C16/28°C
21°C17/26°C
19°C13/26°C
19°C12/27°C
17°C11/22°C
18°C10/25°C
20°C13/26°C
19°C15/25°C
19°C12/26°C
14°C13/14°C
17°C13/22°C
18°C14/23°C
18°C11/24°C
20°C15/27°C
21°C16/27°C
20°C13/28°C
13°C10/18°C
11°C6/16°C
11°C6/16°C
13°C8/18°C
12°C8/16°C
11°C9/13°C
8°C6/11°C
12°C9/16°C
--°C/°C
38AQI
31AQI
41AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Maiachka, Pidhorodne, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
61%
168
39%
107
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 61%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 61% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 39% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Maiachka, Pidhorodne, Dnipropetrovska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
71AQI
73AQI
63AQI
59AQI
60AQI
57AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
58AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
59AQI
57AQI
58AQI
59AQI
62AQI
59AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
63AQI
59AQI
58AQI
57AQI
60AQI
55AQI
57AQI
55AQI
56AQI
57AQI
64AQI
55AQI
56AQI
56AQI
57AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
54AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
57AQI
57AQI
63AQI
60AQI
58AQI
58AQI
57AQI
58AQI
58AQI
57AQI
56AQI
58AQI
59AQI
58AQI
61AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
55AQI
59AQI
56AQI
56AQI
57AQI
55AQI
50AQI
51AQI
46AQI
46AQI
44AQI
43AQI
46AQI
48AQI
46AQI
46AQI
49AQI
51AQI
49AQI
47AQI
50AQI
49AQI
51AQI
51AQI
53AQI
53AQI
49AQI
45AQI
46AQI
50AQI
47AQI
35AQI
23AQI
28AQI
21AQI
28AQI
28AQI
28AQI
26AQI
29AQI
21AQI
23AQI
21AQI
23AQI
23AQI
20AQI
21AQI
19AQI
21AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
18AQI
20AQI
20AQI
20AQI
18AQI
31AQI
34AQI
37AQI
32AQI
31AQI
30AQI
30AQI
30AQI
35AQI
37AQI
40AQI
42AQI
41AQI
35AQI
33AQI
31AQI
21AQI
23AQI
20AQI
21AQI
23AQI
22AQI
26AQI
23AQI
20AQI
20AQI
18AQI
18AQI
19AQI
17AQI
16AQI
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
18AQI
20AQI
20AQI
17AQI
20AQI
22AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
23AQI
21AQI
23AQI
24AQI
28AQI
32AQI
28AQI
24AQI
22AQI
27AQI
26AQI
22AQI
19AQI
23AQI
24AQI
28AQI
35AQI
37AQI
41AQI
40AQI
42AQI
47AQI
44AQI
39AQI
36AQI
32AQI
22AQI
20AQI
20AQI
34AQI
38AQI
39AQI
40AQI
41AQI
40AQI
42AQI
35AQI
38AQI
38AQI
40AQI
37AQI
38AQI
38AQI
36AQI
35AQI
35AQI
37AQI
37AQI
38AQI
43AQI
51AQI
50AQI
51AQI
38AQI
49AQI
50AQI
53AQI
50AQI
52AQI
52AQI
50AQI
45AQI
40AQI
38AQI
38AQI
43AQI
29AQI
28AQI
29AQI
24AQI
27AQI
28AQI
26AQI
28AQI
16AQI
17AQI
29AQI
47AQI
37AQI
20AQI
31AQI
55AQI
59AQI
57AQI
58AQI
50AQI
24AQI
26AQI
24AQI
37AQI
38AQI
43AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
202349AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1037AQI
202254AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1044AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Maiachka's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của -16.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (54), 2023 (49), 2024 (45).