Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kramatorsk, Donetska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kramatorsk, Donetska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Kramatorsk, Donetska Oblast, Ukraine
4 AM4th Aug 2025
8 PM
3 AM5th Aug 2025
52AQI
35AQI
52AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kramatorsk đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kramatorsk, Donetska Oblast, Ukraine
22°C14/29°C
26°C18/32°C
28°C20/35°C
29°C22/35°C
30°C21/37°C
29°C22/37°C
29°C21/38°C
27°C20/38°C
25°C18/33°C
26°C17/33°C
27°C19/33°C
26°C19/35°C
26°C18/35°C
26°C19/34°C
26°C19/32°C
26°C20/32°C
28°C19/35°C
27°C21/35°C
25°C18/31°C
26°C17/33°C
26°C20/34°C
27°C19/34°C
27°C20/33°C
28°C19/35°C
30°C20/39°C
26°C20/32°C
23°C16/30°C
25°C16/33°C
21°C20/22°C
23°C20/29°C
--°C/°C
30AQI
26AQI
29AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kramatorsk, Donetska Oblast, Ukraine
53%
114
47%
102
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 53%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 53% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 47% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kramatorsk, Donetska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
70AQI
69AQI
69AQI
68AQI
68AQI
69AQI
69AQI
70AQI
70AQI
70AQI
70AQI
72AQI
71AQI
70AQI
69AQI
69AQI
68AQI
68AQI
68AQI
67AQI
67AQI
68AQI
68AQI
71AQI
69AQI
72AQI
72AQI
70AQI
68AQI
68AQI
69AQI
68AQI
68AQI
70AQI
70AQI
71AQI
75AQI
73AQI
72AQI
70AQI
70AQI
73AQI
71AQI
68AQI
69AQI
72AQI
69AQI
69AQI
71AQI
70AQI
68AQI
67AQI
66AQI
68AQI
66AQI
68AQI
70AQI
70AQI
69AQI
70AQI
70AQI
69AQI
68AQI
66AQI
66AQI
66AQI
68AQI
68AQI
69AQI
71AQI
75AQI
74AQI
71AQI
71AQI
70AQI
70AQI
68AQI
68AQI
69AQI
68AQI
68AQI
68AQI
66AQI
69AQI
70AQI
71AQI
72AQI
74AQI
72AQI
73AQI
73AQI
70AQI
70AQI
69AQI
68AQI
63AQI
37AQI
27AQI
26AQI
23AQI
24AQI
26AQI
24AQI
27AQI
30AQI
33AQI
39AQI
34AQI
44AQI
41AQI
48AQI
66AQI
70AQI
67AQI
67AQI
66AQI
31AQI
26AQI
30AQI
28AQI
23AQI
17AQI
19AQI
20AQI
17AQI
18AQI
23AQI
21AQI
20AQI
17AQI
19AQI
18AQI
22AQI
18AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
20AQI
17AQI
14AQI
15AQI
15AQI
20AQI
14AQI
15AQI
15AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
17AQI
15AQI
19AQI
17AQI
17AQI
19AQI
20AQI
33AQI
32AQI
28AQI
30AQI
28AQI
23AQI
21AQI
21AQI
21AQI
23AQI
28AQI
24AQI
20AQI
15AQI
11AQI
15AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
21AQI
20AQI
17AQI
14AQI
14AQI
17AQI
21AQI
18AQI
17AQI
19AQI
22AQI
27AQI
25AQI
25AQI
26AQI
25AQI
23AQI
22AQI
24AQI
28AQI
27AQI
21AQI
20AQI
21AQI
23AQI
21AQI
19AQI
19AQI
22AQI
26AQI
27AQI
30AQI
35AQI
44AQI
45AQI
54AQI
48AQI
47AQI
69AQI
70AQI
70AQI
45AQI
18AQI
21AQI
23AQI
49AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
202452AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 138AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
202272AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 387AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 249AQI
202058AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 393AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 537AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Kramatorsk's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của -10.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (58), 2022 (72), 2023 (34), 2024 (52).