Phân tích chất lượng không khí lịch sử TsUM, Ivano Frankivsk, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
TsUM, Ivano Frankivsk, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
TsUM, Ivano Frankivsk, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
5 AM9th Aug 2025
9 PM
4 AM10th Aug 2025
37AQI
26AQI
32AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của TsUM đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
TsUM, Ivano Frankivsk, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
17°C12/21°C
17°C13/23°C
20°C12/26°C
21°C16/27°C
21°C16/26°C
18°C15/21°C
18°C13/25°C
15°C14/15°C
16°C14/19°C
20°C15/25°C
22°C16/28°C
21°C17/25°C
21°C17/25°C
22°C15/29°C
22°C17/28°C
22°C18/28°C
20°C17/26°C
21°C16/27°C
17°C16/20°C
17°C14/22°C
18°C12/24°C
19°C12/24°C
21°C14/27°C
20°C15/27°C
18°C14/24°C
20°C14/27°C
18°C13/23°C
17°C11/23°C
19°C11/27°C
18°C15/22°C
--°C/°C
28AQI
25AQI
26AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
TsUM, Ivano Frankivsk, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
98%
216
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 222 ngày trong năm 2025 (Còn lại 143 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 222 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
TsUM, Ivano Frankivsk, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
54AQI
41AQI
36AQI
40AQI
33AQI
35AQI
33AQI
34AQI
27AQI
28AQI
24AQI
27AQI
27AQI
31AQI
30AQI
32AQI
35AQI
35AQI
36AQI
36AQI
35AQI
37AQI
41AQI
44AQI
40AQI
38AQI
35AQI
33AQI
37AQI
38AQI
35AQI
39AQI
37AQI
41AQI
40AQI
38AQI
39AQI
41AQI
41AQI
39AQI
38AQI
36AQI
37AQI
42AQI
36AQI
38AQI
38AQI
43AQI
44AQI
41AQI
41AQI
46AQI
53AQI
46AQI
51AQI
44AQI
48AQI
50AQI
46AQI
43AQI
38AQI
35AQI
34AQI
37AQI
36AQI
38AQI
45AQI
47AQI
43AQI
34AQI
31AQI
27AQI
27AQI
24AQI
25AQI
27AQI
29AQI
30AQI
32AQI
32AQI
31AQI
30AQI
42AQI
48AQI
52AQI
49AQI
48AQI
41AQI
46AQI
47AQI
53AQI
47AQI
45AQI
37AQI
25AQI
23AQI
24AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
21AQI
22AQI
21AQI
19AQI
19AQI
17AQI
16AQI
15AQI
15AQI
17AQI
18AQI
15AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
19AQI
23AQI
19AQI
19AQI
18AQI
22AQI
17AQI
19AQI
18AQI
19AQI
20AQI
17AQI
19AQI
17AQI
17AQI
20AQI
19AQI
16AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
18AQI
19AQI
20AQI
22AQI
21AQI
19AQI
17AQI
21AQI
16AQI
19AQI
19AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
19AQI
17AQI
27AQI
24AQI
22AQI
20AQI
23AQI
22AQI
24AQI
26AQI
26AQI
27AQI
22AQI
19AQI
19AQI
20AQI
19AQI
19AQI
17AQI
18AQI
17AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
20AQI
19AQI
20AQI
22AQI
23AQI
23AQI
19AQI
19AQI
20AQI
18AQI
21AQI
28AQI
32AQI
30AQI
27AQI
25AQI
25AQI
27AQI
29AQI
25AQI
24AQI
26AQI
38AQI
35AQI
25AQI
21AQI
23AQI
28AQI
25AQI
27AQI
29AQI
28AQI
30AQI
30AQI
27AQI
27AQI
29AQI
35AQI
42AQI
37AQI
23AQI
19AQI
21AQI
24AQI
28AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 119AQI
20239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 129AQI
202024AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 351AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
TsUM's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của 65.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (24), 2023 (9), 2024 (39).