Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kolomyya, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kolomyya, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Kolomyya, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
5 AM5th Aug 2025
9 PM
4 AM6th Aug 2025
39AQI
28AQI
33AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kolomyya đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kolomyya, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
24°C15/35°C
23°C15/31°C
18°C13/27°C
14°C13/15°C
17°C12/21°C
17°C12/23°C
20°C11/28°C
21°C15/29°C
20°C15/28°C
17°C15/21°C
18°C12/25°C
14°C13/15°C
16°C13/20°C
19°C13/25°C
21°C15/28°C
21°C16/29°C
21°C15/27°C
22°C14/30°C
22°C16/29°C
23°C17/30°C
20°C16/26°C
21°C16/28°C
17°C15/18°C
17°C14/22°C
18°C11/23°C
18°C11/24°C
20°C13/27°C
20°C14/27°C
18°C13/24°C
20°C14/27°C
--°C/°C
25AQI
25AQI
25AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kolomyya, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
61%
132
39%
85
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 61%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 61% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 39% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kolomyya, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
62AQI
64AQI
61AQI
58AQI
62AQI
65AQI
66AQI
64AQI
53AQI
40AQI
36AQI
51AQI
61AQI
58AQI
53AQI
54AQI
58AQI
59AQI
58AQI
61AQI
64AQI
62AQI
64AQI
64AQI
66AQI
70AQI
68AQI
66AQI
61AQI
63AQI
62AQI
63AQI
63AQI
62AQI
60AQI
58AQI
59AQI
61AQI
62AQI
63AQI
60AQI
60AQI
58AQI
63AQI
60AQI
61AQI
63AQI
60AQI
63AQI
63AQI
61AQI
61AQI
60AQI
60AQI
60AQI
62AQI
60AQI
61AQI
63AQI
61AQI
61AQI
58AQI
61AQI
61AQI
58AQI
59AQI
60AQI
63AQI
60AQI
58AQI
54AQI
48AQI
45AQI
46AQI
46AQI
42AQI
48AQI
48AQI
50AQI
54AQI
53AQI
56AQI
60AQI
59AQI
64AQI
58AQI
58AQI
57AQI
55AQI
56AQI
58AQI
55AQI
52AQI
53AQI
42AQI
46AQI
41AQI
36AQI
35AQI
37AQI
42AQI
37AQI
38AQI
32AQI
34AQI
31AQI
30AQI
28AQI
28AQI
29AQI
34AQI
29AQI
29AQI
31AQI
31AQI
29AQI
30AQI
31AQI
32AQI
27AQI
26AQI
32AQI
23AQI
22AQI
23AQI
26AQI
25AQI
26AQI
22AQI
26AQI
21AQI
29AQI
30AQI
29AQI
21AQI
26AQI
26AQI
25AQI
27AQI
25AQI
25AQI
22AQI
25AQI
22AQI
27AQI
26AQI
24AQI
19AQI
17AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
23AQI
22AQI
25AQI
24AQI
27AQI
26AQI
32AQI
27AQI
24AQI
25AQI
24AQI
24AQI
29AQI
28AQI
31AQI
25AQI
25AQI
26AQI
24AQI
24AQI
23AQI
20AQI
19AQI
18AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
22AQI
21AQI
23AQI
21AQI
22AQI
21AQI
20AQI
19AQI
19AQI
19AQI
22AQI
28AQI
32AQI
30AQI
26AQI
23AQI
24AQI
24AQI
27AQI
23AQI
24AQI
27AQI
30AQI
28AQI
25AQI
23AQI
25AQI
27AQI
27AQI
28AQI
30AQI
29AQI
30AQI
60AQI
61AQI
56AQI
37AQI
25AQI
24AQI
23AQI
29AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 420AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 623AQI
202257AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1072AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1255AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kolomyya's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (57), 2023 (34), 2024 (42).