Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Ivana Franka, Kosiv, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Ivana Franka, Kosiv, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Oct - 24th Oct 2025
Vulytsia Ivana Franka, Kosiv, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
7 AM23rd Oct 2025
6 PM
6 AM24th Oct 2025
58AQI
23AQI
57AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Ivana Franka đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 23rd Oct và 24th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Ivana Franka, Kosiv, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
11°C8/13°C
5°C1/6°C
6°C2/12°C
7°C1/15°C
5°C0/11°C
3°C1/4°C
2°C-1/5°C
0°C-4/3°C
-1°C-5/4°C
-1°C-7/6°C
3°C-3/7°C
3°C2/4°C
4°C2/5°C
4°C0/6°C
3°C1/6°C
5°C1/9°C
4°C1/9°C
4°C-1/11°C
4°C1/9°C
4°C1/8°C
0°C-5/7°C
1°C-4/8°C
1°C-5/10°C
4°C0/10°C
2°C-4/7°C
-2°C-7/5°C
-3°C-8/7°C
4°C-4/11°C
8°C4/14°C
9°C5/14°C
--°C/°C
46AQI
37AQI
50AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Ivana Franka, Kosiv, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
69%
203
31%
93
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 297 ngày trong năm 2025 (Còn lại 68 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 297 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Ivana Franka, Kosiv, Ivano Frankivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
60AQI
64AQI
59AQI
60AQI
61AQI
62AQI
68AQI
64AQI
55AQI
49AQI
41AQI
44AQI
60AQI
57AQI
58AQI
59AQI
60AQI
63AQI
61AQI
62AQI
63AQI
60AQI
60AQI
61AQI
62AQI
63AQI
66AQI
65AQI
65AQI
60AQI
60AQI
63AQI
61AQI
62AQI
58AQI
56AQI
58AQI
58AQI
52AQI
56AQI
56AQI
58AQI
55AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
58AQI
56AQI
55AQI
56AQI
53AQI
55AQI
57AQI
59AQI
67AQI
62AQI
59AQI
52AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
56AQI
58AQI
58AQI
60AQI
57AQI
54AQI
51AQI
49AQI
43AQI
38AQI
47AQI
37AQI
46AQI
48AQI
52AQI
58AQI
54AQI
54AQI
57AQI
55AQI
58AQI
55AQI
53AQI
51AQI
48AQI
51AQI
53AQI
50AQI
48AQI
50AQI
32AQI
44AQI
38AQI
31AQI
34AQI
38AQI
33AQI
31AQI
31AQI
29AQI
36AQI
36AQI
31AQI
25AQI
26AQI
40AQI
38AQI
35AQI
29AQI
28AQI
26AQI
25AQI
25AQI
32AQI
33AQI
23AQI
23AQI
28AQI
18AQI
19AQI
20AQI
22AQI
17AQI
20AQI
22AQI
18AQI
20AQI
17AQI
21AQI
19AQI
18AQI
21AQI
20AQI
23AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
18AQI
19AQI
22AQI
20AQI
19AQI
20AQI
19AQI
19AQI
19AQI
16AQI
18AQI
19AQI
18AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
23AQI
35AQI
31AQI
22AQI
21AQI
20AQI
20AQI
22AQI
21AQI
22AQI
19AQI
15AQI
13AQI
18AQI
19AQI
19AQI
16AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
23AQI
29AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
22AQI
20AQI
18AQI
18AQI
20AQI
20AQI
22AQI
27AQI
25AQI
22AQI
19AQI
21AQI
21AQI
26AQI
29AQI
20AQI
21AQI
27AQI
30AQI
25AQI
20AQI
19AQI
19AQI
25AQI
25AQI
26AQI
28AQI
28AQI
29AQI
30AQI
25AQI
23AQI
27AQI
27AQI
33AQI
33AQI
34AQI
37AQI
39AQI
38AQI
41AQI
33AQI
31AQI
34AQI
41AQI
38AQI
32AQI
26AQI
22AQI
26AQI
31AQI
41AQI
36AQI
32AQI
32AQI
34AQI
36AQI
40AQI
36AQI
43AQI
44AQI
38AQI
35AQI
33AQI
33AQI
33AQI
31AQI
31AQI
30AQI
25AQI
24AQI
21AQI
18AQI
18AQI
19AQI
21AQI
22AQI
28AQI
26AQI
20AQI
22AQI
34AQI
45AQI
22AQI
18AQI
23AQI
50AQI
47AQI
56AQI
51AQI
57AQI
52AQI
51AQI
50AQI
52AQI
48AQI
46AQI
40AQI
49AQI
53AQI
61AQI
58AQI
56AQI
45AQI
65AQI
63AQI
47AQI
46AQI
60AQI
58AQI
53AQI
35AQI
20AQI
20AQI
22AQI
32AQI
29AQI
51AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 160AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 620AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 433AQI
202374AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 194AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1269AQI
2022117AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10104AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Ivana Franka's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của -47.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (117), 2023 (74), 2024 (49).