Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Shevchenka, Henichesk, Khersonska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Vulytsia Shevchenka, Henichesk, Khersonska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Vulytsia Shevchenka, Henichesk, Khersonska Oblast, Ukraine
5 AM5th Aug 2025
8 PM
4 AM6th Aug 2025
41AQI
27AQI
42AQI
29AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Shevchenka đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Vulytsia Shevchenka, Henichesk, Khersonska Oblast, Ukraine
28°C21/35°C
29°C20/37°C
29°C22/36°C
29°C21/36°C
28°C20/35°C
29°C22/37°C
29°C21/36°C
28°C21/34°C
28°C20/35°C
30°C22/36°C
28°C22/34°C
27°C20/35°C
25°C18/31°C
25°C18/31°C
26°C19/33°C
28°C20/36°C
29°C22/36°C
28°C21/34°C
29°C20/35°C
31°C23/38°C
31°C24/38°C
29°C23/35°C
30°C24/36°C
30°C23/38°C
25°C19/32°C
25°C18/31°C
26°C18/33°C
24°C20/27°C
26°C18/34°C
28°C20/35°C
--°C/°C
29AQI
26AQI
29AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Shevchenka, Henichesk, Khersonska Oblast, Ukraine
57%
123
43%
94
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 57%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 57% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 43% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Shevchenka, Henichesk, Khersonska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
63AQI
64AQI
62AQI
62AQI
71AQI
59AQI
55AQI
58AQI
56AQI
58AQI
57AQI
58AQI
63AQI
69AQI
62AQI
67AQI
59AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
62AQI
62AQI
62AQI
57AQI
58AQI
61AQI
58AQI
59AQI
57AQI
57AQI
58AQI
64AQI
64AQI
56AQI
52AQI
52AQI
53AQI
57AQI
55AQI
53AQI
49AQI
52AQI
55AQI
54AQI
57AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
54AQI
53AQI
53AQI
54AQI
57AQI
61AQI
58AQI
58AQI
55AQI
55AQI
56AQI
60AQI
56AQI
56AQI
56AQI
59AQI
62AQI
63AQI
60AQI
58AQI
61AQI
57AQI
57AQI
58AQI
59AQI
62AQI
60AQI
61AQI
59AQI
53AQI
56AQI
65AQI
60AQI
58AQI
58AQI
59AQI
57AQI
58AQI
56AQI
63AQI
56AQI
55AQI
40AQI
47AQI
45AQI
49AQI
39AQI
41AQI
34AQI
38AQI
32AQI
33AQI
32AQI
35AQI
32AQI
41AQI
43AQI
40AQI
41AQI
42AQI
44AQI
46AQI
39AQI
39AQI
39AQI
34AQI
37AQI
39AQI
33AQI
30AQI
32AQI
30AQI
39AQI
37AQI
35AQI
29AQI
38AQI
25AQI
38AQI
22AQI
30AQI
35AQI
40AQI
23AQI
36AQI
30AQI
36AQI
31AQI
41AQI
30AQI
21AQI
25AQI
20AQI
17AQI
21AQI
28AQI
31AQI
37AQI
42AQI
24AQI
34AQI
33AQI
27AQI
27AQI
38AQI
44AQI
33AQI
32AQI
39AQI
29AQI
25AQI
19AQI
29AQI
23AQI
23AQI
20AQI
23AQI
23AQI
17AQI
16AQI
16AQI
22AQI
30AQI
35AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
18AQI
18AQI
30AQI
30AQI
30AQI
25AQI
21AQI
22AQI
27AQI
27AQI
22AQI
23AQI
32AQI
25AQI
23AQI
21AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
20AQI
23AQI
22AQI
24AQI
27AQI
31AQI
39AQI
39AQI
37AQI
38AQI
39AQI
38AQI
60AQI
56AQI
58AQI
42AQI
31AQI
26AQI
24AQI
38AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 160AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
202344AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1255AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11AQI
20221AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 101AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Shevchenka's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1404.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (1), 2023 (44), 2024 (49).