Phân tích chất lượng không khí lịch sử Starokostiantynivske Road, Khmelnytskyi, Khmelnytska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Starokostiantynivske Road, Khmelnytskyi, Khmelnytska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Starokostiantynivske Road, Khmelnytskyi, Khmelnytska Oblast, Ukraine
7 AM19th Oct 2025
6 PM
6 AM20th Oct 2025
AQI
AQI
58AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Starokostiantynivske Road đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Starokostiantynivske Road, Khmelnytskyi, Khmelnytska Oblast, Ukraine
18°C14/22°C
19°C13/25°C
18°C14/24°C
17°C11/25°C
11°C9/12°C
9°C5/14°C
9°C3/15°C
9°C4/15°C
9°C8/10°C
8°C7/9°C
7°C6/8°C
4°C3/4°C
3°C3/4°C
6°C1/10°C
8°C6/12°C
8°C7/10°C
8°C7/8°C
8°C8/9°C
9°C8/9°C
9°C9/10°C
9°C6/11°C
9°C6/12°C
11°C9/14°C
7°C4/11°C
6°C2/9°C
6°C3/10°C
8°C4/12°C
9°C8/11°C
9°C5/12°C
--°C/°C
--°C/°C
40AQI
32AQI
45AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Starokostiantynivske Road, Khmelnytskyi, Khmelnytska Oblast, Ukraine
74%
216
26%
76
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Starokostiantynivske Road, Khmelnytskyi, Khmelnytska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
60AQI
53AQI
48AQI
56AQI
52AQI
45AQI
42AQI
44AQI
35AQI
37AQI
25AQI
27AQI
53AQI
47AQI
51AQI
53AQI
39AQI
47AQI
59AQI
56AQI
55AQI
53AQI
56AQI
51AQI
44AQI
52AQI
48AQI
38AQI
44AQI
52AQI
42AQI
59AQI
57AQI
68AQI
64AQI
61AQI
56AQI
58AQI
61AQI
58AQI
59AQI
52AQI
52AQI
64AQI
55AQI
54AQI
51AQI
57AQI
58AQI
57AQI
53AQI
46AQI
50AQI
53AQI
54AQI
55AQI
61AQI
59AQI
59AQI
50AQI
53AQI
53AQI
53AQI
56AQI
60AQI
56AQI
59AQI
64AQI
53AQI
50AQI
42AQI
46AQI
38AQI
44AQI
45AQI
43AQI
47AQI
47AQI
48AQI
54AQI
55AQI
50AQI
51AQI
57AQI
69AQI
60AQI
60AQI
61AQI
56AQI
59AQI
57AQI
54AQI
56AQI
52AQI
28AQI
31AQI
32AQI
26AQI
24AQI
27AQI
30AQI
39AQI
35AQI
33AQI
42AQI
42AQI
34AQI
25AQI
26AQI
39AQI
46AQI
41AQI
40AQI
38AQI
30AQI
29AQI
34AQI
38AQI
38AQI
25AQI
28AQI
24AQI
24AQI
21AQI
22AQI
24AQI
17AQI
18AQI
22AQI
25AQI
25AQI
18AQI
21AQI
20AQI
19AQI
22AQI
20AQI
19AQI
37AQI
28AQI
27AQI
29AQI
22AQI
19AQI
19AQI
18AQI
15AQI
24AQI
18AQI
24AQI
32AQI
27AQI
30AQI
37AQI
32AQI
40AQI
40AQI
38AQI
29AQI
23AQI
29AQI
24AQI
21AQI
28AQI
24AQI
27AQI
31AQI
32AQI
35AQI
25AQI
20AQI
18AQI
17AQI
20AQI
19AQI
16AQI
20AQI
19AQI
20AQI
16AQI
15AQI
15AQI
19AQI
21AQI
19AQI
22AQI
28AQI
27AQI
26AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
28AQI
34AQI
32AQI
25AQI
21AQI
24AQI
25AQI
29AQI
25AQI
26AQI
30AQI
31AQI
35AQI
29AQI
26AQI
23AQI
27AQI
26AQI
28AQI
30AQI
29AQI
31AQI
30AQI
25AQI
23AQI
24AQI
30AQI
37AQI
37AQI
41AQI
46AQI
49AQI
49AQI
46AQI
31AQI
32AQI
36AQI
45AQI
41AQI
29AQI
23AQI
21AQI
25AQI
33AQI
41AQI
39AQI
40AQI
38AQI
39AQI
44AQI
50AQI
36AQI
51AQI
49AQI
39AQI
39AQI
36AQI
36AQI
38AQI
29AQI
30AQI
28AQI
22AQI
21AQI
20AQI
18AQI
19AQI
20AQI
23AQI
18AQI
23AQI
18AQI
15AQI
23AQI
47AQI
63AQI
31AQI
24AQI
23AQI
39AQI
46AQI
58AQI
55AQI
53AQI
50AQI
44AQI
46AQI
49AQI
33AQI
41AQI
40AQI
53AQI
58AQI
57AQI
55AQI
53AQI
52AQI
48AQI
56AQI
53AQI
38AQI
22AQI
26AQI
25AQI
34AQI
32AQI
48AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 425AQI
202355AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 365AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 150AQI
202264AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1272AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Starokostiantynivske Road's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của -26.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (64), 2023 (55), 2024 (40).