Phân tích chất lượng không khí lịch sử Holosiivs district, Kyiv, Kyiv city, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Holosiivs district, Kyiv, Kyiv city, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Oct - 25th Oct 2025
Holosiivs district, Kyiv, Kyiv city, Ukraine
7 AM24th Oct 2025
6 PM
6 AM25th Oct 2025
54AQI
38AQI
62AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Holosiivs district đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 24th Oct và 25th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Holosiivs district, Kyiv, Kyiv city, Ukraine
10°C6/15°C
10°C5/14°C
10°C6/15°C
10°C10/12°C
12°C10/15°C
11°C10/13°C
7°C5/9°C
6°C5/7°C
10°C6/15°C
12°C8/17°C
11°C9/14°C
11°C9/14°C
12°C10/14°C
11°C10/12°C
11°C10/12°C
11°C10/13°C
10°C8/11°C
11°C8/14°C
8°C5/10°C
6°C4/9°C
7°C5/9°C
8°C5/12°C
10°C9/12°C
10°C8/14°C
6°C4/7°C
6°C4/8°C
8°C6/10°C
7°C4/10°C
11°C8/15°C
12°C10/15°C
--°C/°C
45AQI
41AQI
48AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Holosiivs district, Kyiv, Kyiv city, Ukraine
91%
136
9%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Holosiivs district, Kyiv, Kyiv city, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
16AQI
18AQI
17AQI
15AQI
14AQI
16AQI
19AQI
22AQI
20AQI
23AQI
21AQI
29AQI
22AQI
21AQI
23AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
32AQI
26AQI
28AQI
20AQI
17AQI
19AQI
16AQI
16AQI
15AQI
14AQI
14AQI
17AQI
15AQI
15AQI
13AQI
14AQI
15AQI
20AQI
17AQI
16AQI
18AQI
20AQI
21AQI
27AQI
20AQI
21AQI
20AQI
21AQI
24AQI
22AQI
25AQI
28AQI
21AQI
20AQI
21AQI
24AQI
20AQI
16AQI
20AQI
22AQI
25AQI
25AQI
30AQI
33AQI
40AQI
39AQI
40AQI
38AQI
36AQI
37AQI
32AQI
24AQI
19AQI
18AQI
25AQI
32AQI
34AQI
38AQI
46AQI
48AQI
48AQI
43AQI
31AQI
37AQI
43AQI
42AQI
41AQI
41AQI
40AQI
37AQI
36AQI
37AQI
40AQI
41AQI
43AQI
49AQI
49AQI
52AQI
50AQI
35AQI
51AQI
51AQI
49AQI
49AQI
50AQI
50AQI
50AQI
46AQI
44AQI
44AQI
32AQI
28AQI
28AQI
17AQI
17AQI
19AQI
18AQI
15AQI
17AQI
13AQI
16AQI
19AQI
21AQI
35AQI
50AQI
27AQI
24AQI
44AQI
53AQI
56AQI
58AQI
47AQI
55AQI
67AQI
64AQI
49AQI
37AQI
42AQI
32AQI
36AQI
39AQI
48AQI
58AQI
67AQI
45AQI
34AQI
52AQI
65AQI
43AQI
43AQI
17AQI
20AQI
22AQI
37AQI
35AQI
48AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Holosiivs district's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .