Phân tích chất lượng không khí lịch sử Heroiv Stalinhrada Avenue, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Heroiv Stalinhrada Avenue, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Oct - 24th Oct 2025
Heroiv Stalinhrada Avenue, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
7 AM23rd Oct 2025
6 PM
6 AM24th Oct 2025
AQI
AQI
51AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Heroiv Stalinhrada Avenue đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 23rd Oct và 24th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Heroiv Stalinhrada Avenue, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
13°C10/14°C
11°C6/15°C
10°C6/14°C
11°C7/15°C
11°C10/12°C
12°C10/15°C
11°C9/13°C
7°C5/9°C
6°C5/8°C
10°C6/15°C
12°C8/17°C
11°C9/14°C
12°C10/14°C
12°C10/14°C
11°C10/13°C
11°C10/12°C
11°C10/13°C
10°C8/11°C
11°C8/14°C
8°C5/10°C
7°C4/9°C
7°C5/9°C
8°C5/12°C
10°C9/12°C
10°C8/14°C
6°C5/7°C
6°C4/8°C
8°C6/10°C
7°C4/10°C
--°C/°C
--°C/°C
42AQI
38AQI
44AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Heroiv Stalinhrada Avenue, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
67%
199
33%
97
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 67%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 67% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 33% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Heroiv Stalinhrada Avenue, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
46AQI
47AQI
48AQI
56AQI
51AQI
51AQI
46AQI
48AQI
47AQI
41AQI
46AQI
52AQI
60AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
70AQI
67AQI
59AQI
62AQI
60AQI
60AQI
59AQI
56AQI
56AQI
54AQI
45AQI
46AQI
51AQI
42AQI
50AQI
52AQI
67AQI
64AQI
59AQI
55AQI
56AQI
58AQI
60AQI
58AQI
57AQI
61AQI
86AQI
60AQI
62AQI
76AQI
77AQI
66AQI
64AQI
59AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
60AQI
58AQI
63AQI
62AQI
57AQI
59AQI
58AQI
57AQI
60AQI
63AQI
66AQI
70AQI
70AQI
85AQI
91AQI
59AQI
56AQI
58AQI
58AQI
54AQI
56AQI
57AQI
57AQI
59AQI
60AQI
56AQI
54AQI
65AQI
78AQI
65AQI
63AQI
63AQI
62AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
58AQI
53AQI
38AQI
34AQI
29AQI
34AQI
27AQI
36AQI
37AQI
39AQI
36AQI
34AQI
40AQI
38AQI
38AQI
35AQI
40AQI
38AQI
42AQI
37AQI
44AQI
40AQI
34AQI
33AQI
36AQI
41AQI
34AQI
28AQI
18AQI
23AQI
22AQI
63AQI
78AQI
64AQI
30AQI
18AQI
19AQI
19AQI
18AQI
17AQI
23AQI
37AQI
43AQI
60AQI
28AQI
35AQI
37AQI
20AQI
22AQI
15AQI
18AQI
37AQI
33AQI
25AQI
22AQI
22AQI
19AQI
21AQI
16AQI
17AQI
23AQI
26AQI
27AQI
26AQI
28AQI
27AQI
36AQI
49AQI
39AQI
42AQI
39AQI
40AQI
34AQI
40AQI
30AQI
39AQI
41AQI
40AQI
45AQI
56AQI
38AQI
36AQI
38AQI
34AQI
34AQI
34AQI
33AQI
36AQI
35AQI
36AQI
22AQI
41AQI
47AQI
43AQI
42AQI
49AQI
49AQI
46AQI
45AQI
48AQI
40AQI
38AQI
31AQI
28AQI
26AQI
27AQI
25AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
18AQI
19AQI
22AQI
24AQI
25AQI
27AQI
32AQI
36AQI
38AQI
40AQI
38AQI
37AQI
36AQI
32AQI
28AQI
22AQI
19AQI
22AQI
30AQI
34AQI
36AQI
42AQI
41AQI
41AQI
40AQI
28AQI
35AQI
39AQI
39AQI
40AQI
38AQI
37AQI
34AQI
33AQI
36AQI
39AQI
40AQI
40AQI
45AQI
49AQI
50AQI
50AQI
34AQI
49AQI
49AQI
50AQI
49AQI
50AQI
50AQI
48AQI
44AQI
41AQI
43AQI
34AQI
29AQI
25AQI
18AQI
16AQI
16AQI
19AQI
17AQI
17AQI
14AQI
14AQI
16AQI
17AQI
38AQI
41AQI
22AQI
23AQI
41AQI
47AQI
55AQI
58AQI
47AQI
48AQI
59AQI
60AQI
45AQI
37AQI
42AQI
31AQI
35AQI
37AQI
48AQI
59AQI
68AQI
48AQI
27AQI
52AQI
60AQI
55AQI
54AQI
60AQI
62AQI
40AQI
30AQI
35AQI
33AQI
35AQI
34AQI
47AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 951AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 429AQI
202351AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1255AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Heroiv Stalinhrada Avenue's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 15.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (29), 2023 (51), 2024 (38).