Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ivana Bohuna Street, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ivana Bohuna Street, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Ivana Bohuna Street, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
5 AM10th Aug 2025
8 PM
4 AM11th Aug 2025
30AQI
18AQI
25AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ivana Bohuna Street đã đạt điểm cao nhất là 30 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ivana Bohuna Street, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
21°C14/27°C
22°C15/28°C
24°C16/30°C
23°C18/29°C
22°C17/29°C
17°C15/19°C
18°C14/21°C
18°C13/24°C
18°C15/23°C
20°C15/26°C
23°C17/31°C
22°C18/27°C
23°C16/29°C
22°C19/29°C
23°C18/28°C
23°C19/27°C
24°C18/34°C
23°C17/32°C
18°C16/22°C
19°C16/23°C
20°C14/25°C
21°C15/27°C
22°C16/28°C
23°C17/28°C
23°C18/28°C
23°C18/30°C
19°C15/24°C
19°C13/25°C
21°C15/26°C
21°C15/27°C
--°C/°C
24AQI
24AQI
27AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ivana Bohuna Street, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
69%
153
31%
69
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ivana Bohuna Street, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
49AQI
45AQI
44AQI
45AQI
52AQI
42AQI
44AQI
40AQI
43AQI
39AQI
38AQI
44AQI
46AQI
59AQI
50AQI
55AQI
49AQI
51AQI
67AQI
67AQI
54AQI
55AQI
55AQI
57AQI
55AQI
52AQI
52AQI
49AQI
36AQI
41AQI
49AQI
38AQI
51AQI
50AQI
65AQI
61AQI
54AQI
51AQI
52AQI
55AQI
57AQI
54AQI
54AQI
55AQI
81AQI
58AQI
56AQI
66AQI
71AQI
60AQI
54AQI
40AQI
36AQI
41AQI
43AQI
48AQI
54AQI
53AQI
58AQI
62AQI
55AQI
55AQI
58AQI
54AQI
59AQI
58AQI
61AQI
68AQI
68AQI
73AQI
86AQI
56AQI
54AQI
56AQI
58AQI
52AQI
53AQI
55AQI
52AQI
53AQI
56AQI
53AQI
50AQI
66AQI
80AQI
65AQI
61AQI
64AQI
60AQI
54AQI
56AQI
55AQI
54AQI
57AQI
51AQI
32AQI
30AQI
24AQI
37AQI
25AQI
31AQI
33AQI
35AQI
30AQI
29AQI
35AQI
32AQI
31AQI
32AQI
42AQI
42AQI
42AQI
39AQI
45AQI
38AQI
30AQI
29AQI
33AQI
35AQI
29AQI
26AQI
18AQI
21AQI
18AQI
20AQI
20AQI
23AQI
15AQI
17AQI
19AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
27AQI
18AQI
16AQI
15AQI
18AQI
16AQI
13AQI
17AQI
36AQI
28AQI
18AQI
18AQI
19AQI
16AQI
17AQI
15AQI
16AQI
18AQI
22AQI
23AQI
22AQI
28AQI
26AQI
29AQI
23AQI
23AQI
25AQI
21AQI
20AQI
21AQI
24AQI
27AQI
24AQI
26AQI
22AQI
18AQI
18AQI
15AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
18AQI
16AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
20AQI
19AQI
18AQI
18AQI
21AQI
24AQI
25AQI
22AQI
21AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
23AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
19AQI
16AQI
17AQI
19AQI
22AQI
22AQI
24AQI
29AQI
37AQI
37AQI
39AQI
37AQI
35AQI
35AQI
32AQI
27AQI
21AQI
18AQI
21AQI
49AQI
54AQI
60AQI
37AQI
20AQI
21AQI
21AQI
30AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 360AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 613AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 716AQI
202246AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1139AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ivana Bohuna Street's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (46), 2023 (35), 2024 (36).