Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lisovyi prospekt, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Lisovyi prospekt, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Lisovyi prospekt, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
5 AM10th Aug 2025
8 PM
4 AM11th Aug 2025
34AQI
22AQI
27AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lisovyi prospekt đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Lisovyi prospekt, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
21°C15/27°C
23°C17/28°C
25°C18/31°C
24°C19/29°C
22°C17/29°C
17°C16/19°C
18°C15/20°C
18°C14/23°C
18°C16/23°C
21°C16/26°C
23°C18/31°C
22°C18/27°C
23°C17/29°C
23°C20/28°C
23°C20/28°C
24°C21/27°C
23°C19/32°C
23°C18/31°C
18°C15/19°C
19°C15/23°C
20°C14/25°C
22°C16/27°C
22°C18/27°C
23°C19/29°C
24°C19/28°C
23°C19/30°C
20°C15/24°C
20°C14/25°C
22°C17/26°C
22°C17/27°C
--°C/°C
26AQI
26AQI
27AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lisovyi prospekt, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
65%
144
35%
78
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 65%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 65% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 35% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lisovyi prospekt, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
51AQI
46AQI
47AQI
47AQI
51AQI
47AQI
49AQI
46AQI
46AQI
45AQI
42AQI
49AQI
50AQI
56AQI
51AQI
54AQI
53AQI
55AQI
70AQI
65AQI
57AQI
59AQI
58AQI
59AQI
57AQI
55AQI
55AQI
53AQI
43AQI
45AQI
51AQI
42AQI
50AQI
51AQI
65AQI
63AQI
58AQI
53AQI
54AQI
58AQI
59AQI
55AQI
55AQI
58AQI
84AQI
61AQI
59AQI
73AQI
74AQI
65AQI
59AQI
51AQI
47AQI
50AQI
53AQI
53AQI
57AQI
57AQI
61AQI
61AQI
57AQI
57AQI
57AQI
55AQI
59AQI
60AQI
63AQI
66AQI
69AQI
81AQI
91AQI
59AQI
56AQI
60AQI
60AQI
54AQI
56AQI
57AQI
55AQI
56AQI
58AQI
55AQI
53AQI
66AQI
78AQI
65AQI
63AQI
63AQI
61AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
57AQI
52AQI
35AQI
34AQI
26AQI
38AQI
27AQI
33AQI
33AQI
36AQI
33AQI
32AQI
37AQI
36AQI
35AQI
35AQI
45AQI
44AQI
45AQI
42AQI
48AQI
44AQI
32AQI
32AQI
37AQI
39AQI
32AQI
27AQI
20AQI
22AQI
20AQI
23AQI
28AQI
29AQI
18AQI
19AQI
19AQI
22AQI
22AQI
24AQI
21AQI
22AQI
22AQI
33AQI
20AQI
17AQI
15AQI
15AQI
15AQI
13AQI
17AQI
40AQI
39AQI
21AQI
23AQI
23AQI
19AQI
17AQI
15AQI
17AQI
21AQI
29AQI
33AQI
30AQI
31AQI
32AQI
35AQI
28AQI
27AQI
31AQI
25AQI
24AQI
24AQI
30AQI
31AQI
28AQI
30AQI
28AQI
23AQI
19AQI
22AQI
21AQI
20AQI
18AQI
16AQI
21AQI
17AQI
18AQI
16AQI
21AQI
19AQI
30AQI
29AQI
24AQI
23AQI
24AQI
28AQI
32AQI
24AQI
23AQI
23AQI
27AQI
27AQI
25AQI
24AQI
27AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
21AQI
18AQI
20AQI
21AQI
22AQI
21AQI
24AQI
29AQI
37AQI
37AQI
40AQI
38AQI
36AQI
36AQI
32AQI
28AQI
22AQI
20AQI
23AQI
52AQI
58AQI
62AQI
39AQI
22AQI
25AQI
24AQI
31AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
202338AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 364AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 415AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1013AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Lisovyi prospekt's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.02% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (42), 2023 (38), 2024 (55).