Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Budindustrii, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Budindustrii, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Vulytsia Budindustrii, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
7 AM26th Oct 2025
6 PM
6 AM27th Oct 2025
AQI
AQI
66AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Budindustrii đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Budindustrii, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
11°C7/15°C
11°C10/12°C
12°C10/15°C
11°C9/13°C
7°C5/9°C
6°C5/8°C
10°C6/15°C
12°C8/17°C
11°C9/14°C
12°C10/14°C
12°C10/14°C
11°C10/13°C
11°C10/12°C
11°C10/13°C
10°C8/11°C
11°C8/14°C
8°C5/10°C
7°C4/9°C
7°C5/9°C
8°C5/12°C
10°C9/12°C
10°C8/14°C
6°C5/7°C
6°C4/8°C
8°C6/10°C
7°C4/10°C
11°C8/15°C
12°C10/15°C
9°C7/9°C
--°C/°C
--°C/°C
41AQI
41AQI
50AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Budindustrii, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
68%
204
32%
95
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Budindustrii, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
46AQI
48AQI
48AQI
56AQI
49AQI
48AQI
45AQI
50AQI
43AQI
42AQI
46AQI
51AQI
63AQI
55AQI
56AQI
53AQI
54AQI
68AQI
69AQI
57AQI
60AQI
58AQI
59AQI
57AQI
54AQI
54AQI
53AQI
41AQI
45AQI
51AQI
39AQI
52AQI
51AQI
67AQI
64AQI
60AQI
55AQI
56AQI
59AQI
59AQI
59AQI
57AQI
60AQI
84AQI
58AQI
62AQI
76AQI
78AQI
65AQI
64AQI
59AQI
54AQI
53AQI
55AQI
55AQI
58AQI
58AQI
63AQI
64AQI
57AQI
59AQI
60AQI
57AQI
60AQI
63AQI
66AQI
72AQI
71AQI
79AQI
90AQI
61AQI
56AQI
58AQI
58AQI
55AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
59AQI
55AQI
53AQI
66AQI
79AQI
65AQI
63AQI
64AQI
62AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
58AQI
53AQI
36AQI
32AQI
28AQI
40AQI
28AQI
35AQI
37AQI
39AQI
34AQI
33AQI
39AQI
37AQI
35AQI
35AQI
44AQI
42AQI
43AQI
39AQI
48AQI
44AQI
33AQI
34AQI
38AQI
42AQI
32AQI
29AQI
19AQI
23AQI
19AQI
21AQI
19AQI
21AQI
19AQI
19AQI
21AQI
22AQI
19AQI
18AQI
19AQI
14AQI
20AQI
25AQI
19AQI
17AQI
16AQI
19AQI
16AQI
15AQI
17AQI
25AQI
21AQI
19AQI
18AQI
19AQI
17AQI
16AQI
14AQI
14AQI
18AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
20AQI
23AQI
22AQI
24AQI
24AQI
20AQI
17AQI
17AQI
21AQI
24AQI
22AQI
24AQI
21AQI
19AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
15AQI
15AQI
16AQI
22AQI
21AQI
23AQI
28AQI
30AQI
27AQI
31AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
26AQI
25AQI
24AQI
26AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
17AQI
17AQI
20AQI
22AQI
23AQI
27AQI
33AQI
38AQI
38AQI
40AQI
38AQI
37AQI
36AQI
32AQI
28AQI
22AQI
19AQI
22AQI
29AQI
34AQI
36AQI
42AQI
41AQI
40AQI
40AQI
29AQI
34AQI
38AQI
40AQI
40AQI
38AQI
37AQI
33AQI
33AQI
36AQI
40AQI
40AQI
40AQI
45AQI
49AQI
50AQI
49AQI
34AQI
49AQI
49AQI
50AQI
49AQI
50AQI
51AQI
48AQI
43AQI
42AQI
43AQI
33AQI
28AQI
24AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
13AQI
14AQI
19AQI
32AQI
34AQI
26AQI
24AQI
45AQI
54AQI
58AQI
58AQI
52AQI
55AQI
65AQI
64AQI
47AQI
34AQI
39AQI
29AQI
36AQI
51AQI
51AQI
57AQI
64AQI
48AQI
40AQI
42AQI
63AQI
43AQI
46AQI
29AQI
25AQI
53AQI
60AQI
63AQI
40AQI
19AQI
19AQI
23AQI
35AQI
33AQI
47AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 363AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
202325AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1247AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 510AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1245AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1025AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Budindustrii's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của 13.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (41), 2023 (25), 2024 (43).