Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Desiatynna, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Vulytsia Desiatynna, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
Vulytsia Desiatynna, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
5 AM9th Aug 2025
8 PM
4 AM10th Aug 2025
22AQI
16AQI
37AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Desiatynna đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Vulytsia Desiatynna, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
20°C15/25°C
21°C15/27°C
23°C17/28°C
25°C18/31°C
24°C19/29°C
22°C17/29°C
17°C16/19°C
18°C15/20°C
18°C14/23°C
18°C16/23°C
21°C16/26°C
23°C18/31°C
22°C18/27°C
23°C17/29°C
23°C20/28°C
23°C20/28°C
24°C21/27°C
23°C19/32°C
23°C18/31°C
18°C15/19°C
19°C15/23°C
20°C14/25°C
22°C16/27°C
22°C18/27°C
23°C19/29°C
24°C19/28°C
23°C19/30°C
20°C15/24°C
20°C14/25°C
22°C17/26°C
--°C/°C
33AQI
25AQI
29AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Desiatynna, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
66%
145
34%
76
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 222 ngày trong năm 2025 (Còn lại 143 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 66%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 66% trong 222 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 34% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Desiatynna, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
44AQI
49AQI
47AQI
55AQI
42AQI
46AQI
46AQI
48AQI
45AQI
48AQI
48AQI
52AQI
60AQI
56AQI
59AQI
49AQI
50AQI
59AQI
81AQI
59AQI
63AQI
58AQI
59AQI
56AQI
49AQI
51AQI
52AQI
40AQI
47AQI
56AQI
41AQI
46AQI
49AQI
59AQI
65AQI
59AQI
56AQI
55AQI
59AQI
59AQI
57AQI
58AQI
58AQI
69AQI
56AQI
61AQI
68AQI
86AQI
66AQI
66AQI
59AQI
54AQI
53AQI
54AQI
54AQI
58AQI
59AQI
62AQI
65AQI
58AQI
58AQI
58AQI
55AQI
56AQI
57AQI
66AQI
72AQI
68AQI
60AQI
61AQI
59AQI
56AQI
57AQI
56AQI
52AQI
55AQI
56AQI
57AQI
54AQI
67AQI
56AQI
55AQI
57AQI
79AQI
74AQI
63AQI
66AQI
61AQI
58AQI
57AQI
55AQI
55AQI
57AQI
52AQI
39AQI
33AQI
30AQI
35AQI
23AQI
32AQI
34AQI
37AQI
32AQI
31AQI
33AQI
33AQI
33AQI
32AQI
39AQI
36AQI
46AQI
41AQI
40AQI
38AQI
30AQI
30AQI
33AQI
33AQI
32AQI
22AQI
18AQI
19AQI
18AQI
47AQI
43AQI
39AQI
22AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
21AQI
30AQI
28AQI
42AQI
18AQI
25AQI
29AQI
18AQI
18AQI
14AQI
16AQI
34AQI
30AQI
25AQI
25AQI
23AQI
18AQI
21AQI
15AQI
15AQI
17AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
23AQI
31AQI
27AQI
27AQI
29AQI
31AQI
30AQI
27AQI
31AQI
27AQI
33AQI
32AQI
25AQI
22AQI
24AQI
20AQI
21AQI
21AQI
17AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
18AQI
23AQI
16AQI
31AQI
22AQI
25AQI
31AQI
34AQI
32AQI
32AQI
26AQI
29AQI
28AQI
24AQI
29AQI
27AQI
29AQI
29AQI
22AQI
25AQI
24AQI
24AQI
22AQI
16AQI
21AQI
24AQI
27AQI
25AQI
28AQI
33AQI
43AQI
40AQI
42AQI
40AQI
37AQI
37AQI
33AQI
26AQI
21AQI
21AQI
52AQI
59AQI
60AQI
38AQI
24AQI
24AQI
26AQI
33AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 360AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 624AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 951AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 318AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 813AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1028AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Desiatynna's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 12.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (44), 2023 (27), 2024 (40).