Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Hertsena, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Vulytsia Hertsena, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Vulytsia Hertsena, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
5 AM11th Aug 2025
8 PM
4 AM12th Aug 2025
41AQI
18AQI
45AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Hertsena đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Vulytsia Hertsena, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
23°C17/28°C
25°C18/31°C
24°C19/29°C
22°C17/29°C
17°C16/19°C
18°C15/20°C
18°C14/23°C
18°C16/23°C
21°C16/26°C
23°C18/31°C
22°C18/27°C
23°C17/29°C
23°C20/28°C
23°C20/28°C
24°C21/27°C
23°C19/32°C
23°C18/31°C
18°C15/19°C
19°C15/23°C
20°C14/25°C
22°C16/27°C
22°C18/27°C
23°C19/29°C
24°C19/28°C
23°C19/30°C
20°C15/24°C
20°C14/25°C
22°C17/26°C
22°C17/27°C
20°C17/25°C
--°C/°C
28AQI
24AQI
28AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Hertsena, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
65%
146
35%
77
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 65%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 65% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 35% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Hertsena, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
40AQI
43AQI
45AQI
52AQI
45AQI
46AQI
44AQI
42AQI
46AQI
45AQI
47AQI
49AQI
54AQI
52AQI
54AQI
49AQI
51AQI
55AQI
61AQI
57AQI
60AQI
57AQI
58AQI
56AQI
53AQI
52AQI
52AQI
44AQI
49AQI
54AQI
43AQI
47AQI
50AQI
57AQI
60AQI
57AQI
55AQI
55AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
57AQI
63AQI
57AQI
60AQI
62AQI
72AQI
64AQI
63AQI
58AQI
56AQI
54AQI
53AQI
53AQI
56AQI
56AQI
59AQI
62AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
55AQI
58AQI
61AQI
67AQI
66AQI
61AQI
61AQI
57AQI
55AQI
58AQI
56AQI
53AQI
54AQI
56AQI
54AQI
54AQI
57AQI
54AQI
52AQI
58AQI
72AQI
66AQI
63AQI
63AQI
60AQI
57AQI
55AQI
55AQI
53AQI
56AQI
52AQI
39AQI
32AQI
27AQI
28AQI
22AQI
27AQI
32AQI
34AQI
32AQI
30AQI
32AQI
31AQI
32AQI
30AQI
33AQI
34AQI
41AQI
39AQI
34AQI
35AQI
32AQI
28AQI
30AQI
33AQI
31AQI
21AQI
17AQI
18AQI
18AQI
20AQI
16AQI
24AQI
15AQI
15AQI
17AQI
16AQI
17AQI
15AQI
17AQI
18AQI
16AQI
25AQI
21AQI
14AQI
15AQI
16AQI
17AQI
13AQI
16AQI
43AQI
31AQI
23AQI
26AQI
23AQI
21AQI
20AQI
16AQI
14AQI
18AQI
29AQI
31AQI
29AQI
26AQI
28AQI
34AQI
20AQI
19AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
25AQI
27AQI
27AQI
30AQI
21AQI
17AQI
19AQI
16AQI
16AQI
15AQI
14AQI
15AQI
19AQI
15AQI
14AQI
13AQI
14AQI
14AQI
23AQI
19AQI
17AQI
17AQI
20AQI
20AQI
21AQI
17AQI
18AQI
18AQI
21AQI
23AQI
21AQI
26AQI
29AQI
25AQI
22AQI
24AQI
23AQI
21AQI
16AQI
18AQI
18AQI
21AQI
23AQI
30AQI
33AQI
40AQI
38AQI
41AQI
39AQI
37AQI
37AQI
32AQI
25AQI
18AQI
17AQI
22AQI
26AQI
50AQI
57AQI
59AQI
36AQI
19AQI
21AQI
21AQI
30AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 359AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 951AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 419AQI
202332AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1247AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202250AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1255AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1035AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Hertsena's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của -7.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (50), 2023 (32), 2024 (42).