Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Kakhy Bendukidze, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Kakhy Bendukidze, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Vulytsia Kakhy Bendukidze, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
7 AM16th Oct 2025
6 PM
6 AM17th Oct 2025
56AQI
39AQI
63AQI
47AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Kakhy Bendukidze đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 39, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Kakhy Bendukidze, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
15°C13/18°C
15°C11/19°C
17°C11/21°C
17°C13/21°C
21°C14/28°C
22°C16/28°C
20°C15/26°C
13°C10/14°C
11°C6/15°C
10°C6/14°C
11°C7/15°C
11°C10/12°C
12°C10/15°C
11°C9/13°C
7°C5/9°C
6°C5/8°C
10°C6/15°C
12°C8/17°C
11°C9/14°C
12°C10/14°C
12°C10/14°C
11°C10/13°C
11°C10/12°C
11°C10/13°C
10°C8/11°C
11°C8/14°C
8°C5/10°C
7°C4/9°C
7°C5/9°C
8°C5/12°C
--°C/°C
36AQI
32AQI
38AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Kakhy Bendukidze, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
70%
202
30%
87
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Kakhy Bendukidze, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
47AQI
48AQI
49AQI
55AQI
46AQI
47AQI
46AQI
47AQI
43AQI
42AQI
48AQI
51AQI
63AQI
56AQI
61AQI
52AQI
53AQI
65AQI
67AQI
57AQI
60AQI
57AQI
59AQI
57AQI
53AQI
53AQI
52AQI
41AQI
47AQI
53AQI
43AQI
50AQI
52AQI
67AQI
64AQI
61AQI
58AQI
57AQI
61AQI
60AQI
58AQI
59AQI
60AQI
77AQI
63AQI
63AQI
73AQI
78AQI
66AQI
66AQI
60AQI
54AQI
53AQI
54AQI
55AQI
58AQI
58AQI
62AQI
64AQI
59AQI
59AQI
61AQI
57AQI
58AQI
59AQI
65AQI
73AQI
70AQI
72AQI
76AQI
61AQI
57AQI
58AQI
61AQI
54AQI
55AQI
57AQI
55AQI
56AQI
60AQI
55AQI
55AQI
62AQI
77AQI
66AQI
62AQI
65AQI
61AQI
57AQI
57AQI
55AQI
56AQI
59AQI
53AQI
38AQI
35AQI
30AQI
40AQI
28AQI
30AQI
37AQI
35AQI
32AQI
32AQI
34AQI
37AQI
33AQI
35AQI
45AQI
40AQI
43AQI
45AQI
49AQI
44AQI
33AQI
33AQI
38AQI
38AQI
32AQI
26AQI
16AQI
17AQI
16AQI
35AQI
26AQI
28AQI
19AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
18AQI
22AQI
21AQI
38AQI
18AQI
22AQI
22AQI
20AQI
17AQI
12AQI
14AQI
20AQI
18AQI
16AQI
14AQI
14AQI
14AQI
16AQI
13AQI
13AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
25AQI
20AQI
20AQI
21AQI
22AQI
21AQI
18AQI
23AQI
23AQI
24AQI
23AQI
20AQI
15AQI
13AQI
15AQI
18AQI
17AQI
15AQI
19AQI
16AQI
18AQI
19AQI
14AQI
18AQI
14AQI
20AQI
18AQI
19AQI
23AQI
26AQI
26AQI
28AQI
25AQI
24AQI
23AQI
21AQI
26AQI
24AQI
25AQI
27AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
17AQI
17AQI
20AQI
23AQI
24AQI
26AQI
36AQI
41AQI
39AQI
41AQI
38AQI
37AQI
36AQI
32AQI
27AQI
23AQI
19AQI
23AQI
31AQI
34AQI
37AQI
44AQI
44AQI
45AQI
41AQI
29AQI
35AQI
39AQI
41AQI
42AQI
40AQI
39AQI
36AQI
34AQI
35AQI
39AQI
40AQI
41AQI
46AQI
48AQI
50AQI
49AQI
34AQI
49AQI
49AQI
50AQI
48AQI
51AQI
50AQI
48AQI
45AQI
41AQI
42AQI
34AQI
29AQI
26AQI
20AQI
18AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
14AQI
14AQI
16AQI
28AQI
43AQI
38AQI
26AQI
22AQI
47AQI
55AQI
57AQI
57AQI
46AQI
55AQI
70AQI
66AQI
44AQI
36AQI
41AQI
33AQI
37AQI
40AQI
49AQI
52AQI
60AQI
62AQI
40AQI
19AQI
18AQI
23AQI
36AQI
34AQI
47AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 618AQI
202471AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 314AQI
202256AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Kakhy Bendukidze's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của -20.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (56), 2023 (34), 2024 (71).