Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Vasylia Lypkivskoho, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Vasylia Lypkivskoho, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Vulytsia Vasylia Lypkivskoho, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
7 AM17th Oct 2025
6 PM
6 AM18th Oct 2025
64AQI
45AQI
71AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Vasylia Lypkivskoho đã đạt điểm cao nhất là 71 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Vasylia Lypkivskoho, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
15°C11/19°C
17°C11/21°C
17°C13/21°C
21°C14/28°C
22°C16/28°C
20°C15/26°C
13°C10/14°C
11°C6/15°C
10°C6/14°C
11°C7/15°C
11°C10/12°C
12°C10/15°C
11°C9/13°C
7°C5/9°C
6°C5/8°C
10°C6/15°C
12°C8/17°C
11°C9/14°C
12°C10/14°C
12°C10/14°C
11°C10/13°C
11°C10/12°C
11°C10/13°C
10°C8/11°C
11°C8/14°C
8°C5/10°C
7°C4/9°C
7°C5/9°C
8°C5/12°C
10°C9/12°C
--°C/°C
36AQI
33AQI
38AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Vasylia Lypkivskoho, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
70%
202
30%
88
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Vasylia Lypkivskoho, Kyiv, Kyyiv, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
51AQI
47AQI
48AQI
48AQI
54AQI
45AQI
46AQI
44AQI
47AQI
43AQI
42AQI
46AQI
50AQI
63AQI
55AQI
60AQI
52AQI
52AQI
65AQI
66AQI
58AQI
60AQI
57AQI
59AQI
57AQI
52AQI
53AQI
52AQI
41AQI
48AQI
53AQI
42AQI
51AQI
50AQI
68AQI
64AQI
58AQI
56AQI
56AQI
59AQI
59AQI
58AQI
59AQI
58AQI
76AQI
64AQI
63AQI
71AQI
76AQI
66AQI
66AQI
59AQI
54AQI
53AQI
54AQI
54AQI
58AQI
58AQI
62AQI
64AQI
59AQI
59AQI
62AQI
57AQI
58AQI
59AQI
65AQI
72AQI
68AQI
68AQI
76AQI
60AQI
56AQI
57AQI
58AQI
54AQI
54AQI
57AQI
55AQI
55AQI
60AQI
56AQI
55AQI
62AQI
77AQI
66AQI
62AQI
65AQI
61AQI
58AQI
57AQI
55AQI
56AQI
59AQI
53AQI
39AQI
35AQI
30AQI
32AQI
26AQI
28AQI
36AQI
35AQI
32AQI
32AQI
33AQI
34AQI
33AQI
34AQI
40AQI
36AQI
44AQI
45AQI
42AQI
41AQI
33AQI
31AQI
33AQI
35AQI
31AQI
24AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
24AQI
17AQI
15AQI
14AQI
17AQI
14AQI
12AQI
14AQI
32AQI
28AQI
20AQI
23AQI
18AQI
15AQI
16AQI
14AQI
15AQI
16AQI
30AQI
21AQI
20AQI
21AQI
22AQI
25AQI
18AQI
19AQI
22AQI
19AQI
19AQI
22AQI
20AQI
26AQI
22AQI
24AQI
19AQI
16AQI
14AQI
14AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
16AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
14AQI
27AQI
19AQI
17AQI
18AQI
21AQI
22AQI
27AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
23AQI
22AQI
24AQI
27AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
20AQI
17AQI
17AQI
19AQI
22AQI
22AQI
25AQI
32AQI
41AQI
39AQI
42AQI
38AQI
37AQI
36AQI
32AQI
27AQI
21AQI
18AQI
20AQI
29AQI
34AQI
37AQI
44AQI
44AQI
46AQI
41AQI
30AQI
35AQI
40AQI
41AQI
42AQI
40AQI
40AQI
36AQI
35AQI
37AQI
40AQI
41AQI
43AQI
47AQI
49AQI
51AQI
49AQI
36AQI
50AQI
50AQI
50AQI
48AQI
51AQI
50AQI
49AQI
45AQI
43AQI
44AQI
34AQI
29AQI
26AQI
19AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
14AQI
14AQI
15AQI
19AQI
36AQI
46AQI
24AQI
22AQI
41AQI
47AQI
56AQI
57AQI
45AQI
52AQI
62AQI
66AQI
47AQI
43AQI
41AQI
33AQI
36AQI
40AQI
50AQI
60AQI
52AQI
60AQI
61AQI
38AQI
18AQI
19AQI
22AQI
37AQI
34AQI
47AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 361AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1119AQI
202267AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1272AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1025AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Vasylia Lypkivskoho's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của -10.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (67), 2023 (36), 2024 (36).