Phân tích chất lượng không khí lịch sử Parkova Street, Boyarka, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Parkova Street, Boyarka, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
Parkova Street, Boyarka, Kyyivska Oblast, Ukraine
5 AM9th Aug 2025
8 PM
4 AM10th Aug 2025
AQI
AQI
32AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Parkova Street đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Parkova Street, Boyarka, Kyyivska Oblast, Ukraine
19°C13/24°C
20°C13/26°C
22°C16/28°C
24°C16/30°C
23°C17/28°C
21°C16/28°C
17°C15/19°C
17°C15/19°C
17°C13/23°C
18°C14/23°C
20°C15/26°C
23°C17/30°C
22°C17/27°C
23°C16/28°C
23°C18/28°C
22°C18/27°C
23°C19/27°C
22°C18/32°C
22°C17/29°C
18°C15/19°C
18°C14/22°C
19°C13/25°C
21°C15/27°C
22°C17/27°C
23°C19/28°C
23°C17/28°C
22°C18/30°C
19°C13/24°C
19°C13/24°C
--°C/°C
--°C/°C
23AQI
23AQI
29AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Parkova Street, Boyarka, Kyyivska Oblast, Ukraine
86%
189
14%
31
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Parkova Street, Boyarka, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
40AQI
42AQI
35AQI
46AQI
30AQI
36AQI
35AQI
40AQI
35AQI
39AQI
35AQI
34AQI
53AQI
35AQI
43AQI
34AQI
39AQI
58AQI
85AQI
47AQI
49AQI
51AQI
50AQI
41AQI
37AQI
35AQI
39AQI
31AQI
36AQI
47AQI
33AQI
44AQI
43AQI
54AQI
55AQI
44AQI
35AQI
37AQI
47AQI
48AQI
47AQI
47AQI
44AQI
64AQI
37AQI
46AQI
52AQI
72AQI
51AQI
46AQI
32AQI
28AQI
35AQI
36AQI
40AQI
48AQI
49AQI
55AQI
64AQI
50AQI
47AQI
53AQI
43AQI
45AQI
41AQI
56AQI
64AQI
62AQI
56AQI
55AQI
40AQI
41AQI
44AQI
43AQI
43AQI
44AQI
51AQI
48AQI
44AQI
59AQI
52AQI
50AQI
56AQI
80AQI
71AQI
59AQI
65AQI
57AQI
51AQI
55AQI
55AQI
49AQI
55AQI
46AQI
23AQI
22AQI
20AQI
21AQI
17AQI
25AQI
30AQI
33AQI
25AQI
24AQI
27AQI
26AQI
27AQI
25AQI
26AQI
27AQI
36AQI
29AQI
24AQI
26AQI
22AQI
22AQI
23AQI
27AQI
26AQI
18AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
14AQI
14AQI
14AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
17AQI
16AQI
14AQI
14AQI
14AQI
12AQI
12AQI
14AQI
21AQI
17AQI
16AQI
15AQI
17AQI
14AQI
17AQI
12AQI
14AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
20AQI
17AQI
18AQI
20AQI
17AQI
19AQI
17AQI
19AQI
21AQI
20AQI
22AQI
18AQI
13AQI
12AQI
13AQI
14AQI
15AQI
14AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
14AQI
16AQI
18AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
19AQI
17AQI
17AQI
27AQI
20AQI
22AQI
21AQI
23AQI
24AQI
19AQI
18AQI
18AQI
21AQI
19AQI
16AQI
18AQI
23AQI
28AQI
21AQI
24AQI
27AQI
39AQI
37AQI
40AQI
38AQI
35AQI
36AQI
31AQI
25AQI
22AQI
42AQI
45AQI
53AQI
30AQI
15AQI
16AQI
20AQI
33AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 353AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
202419AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 50AQI
202319AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 80AQI
202270AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1031AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Parkova Street's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của 25.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (70), 2023 (19), 2024 (19).