Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Soniachna, Boyarka, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Soniachna, Boyarka, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Soniachna, Boyarka, Kyyivska Oblast, Ukraine
86%
261
14%
43
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Soniachna, Boyarka, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
40AQI
41AQI
36AQI
45AQI
29AQI
35AQI
36AQI
41AQI
36AQI
37AQI
34AQI
32AQI
54AQI
33AQI
40AQI
34AQI
40AQI
58AQI
67AQI
44AQI
48AQI
52AQI
48AQI
41AQI
36AQI
35AQI
39AQI
31AQI
36AQI
48AQI
34AQI
44AQI
43AQI
55AQI
55AQI
42AQI
35AQI
36AQI
46AQI
47AQI
47AQI
46AQI
43AQI
62AQI
32AQI
45AQI
51AQI
66AQI
49AQI
46AQI
29AQI
27AQI
39AQI
36AQI
40AQI
50AQI
50AQI
57AQI
63AQI
51AQI
49AQI
54AQI
47AQI
50AQI
41AQI
54AQI
59AQI
61AQI
55AQI
54AQI
39AQI
42AQI
58AQI
55AQI
50AQI
52AQI
61AQI
52AQI
49AQI
59AQI
56AQI
48AQI
58AQI
78AQI
68AQI
60AQI
65AQI
56AQI
51AQI
55AQI
55AQI
49AQI
55AQI
47AQI
20AQI
21AQI
19AQI
18AQI
19AQI
24AQI
31AQI
32AQI
25AQI
24AQI
27AQI
25AQI
25AQI
25AQI
24AQI
30AQI
36AQI
29AQI
22AQI
24AQI
20AQI
20AQI
19AQI
28AQI
25AQI
18AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
14AQI
15AQI
16AQI
15AQI
14AQI
17AQI
15AQI
18AQI
19AQI
18AQI
14AQI
14AQI
16AQI
13AQI
12AQI
15AQI
28AQI
20AQI
19AQI
17AQI
15AQI
15AQI
17AQI
14AQI
15AQI
16AQI
21AQI
20AQI
19AQI
24AQI
26AQI
23AQI
17AQI
18AQI
20AQI
17AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
20AQI
22AQI
17AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
15AQI
14AQI
14AQI
13AQI
13AQI
14AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
20AQI
22AQI
23AQI
18AQI
18AQI
18AQI
21AQI
22AQI
21AQI
23AQI
24AQI
21AQI
19AQI
18AQI
21AQI
18AQI
15AQI
17AQI
18AQI
23AQI
21AQI
24AQI
26AQI
40AQI
36AQI
39AQI
37AQI
34AQI
36AQI
31AQI
28AQI
21AQI
18AQI
21AQI
30AQI
35AQI
39AQI
48AQI
49AQI
49AQI
43AQI
28AQI
37AQI
42AQI
42AQI
44AQI
41AQI
39AQI
37AQI
34AQI
36AQI
38AQI
39AQI
45AQI
49AQI
49AQI
51AQI
50AQI
36AQI
50AQI
50AQI
49AQI
48AQI
48AQI
46AQI
48AQI
48AQI
44AQI
44AQI
31AQI
27AQI
24AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
13AQI
14AQI
16AQI
16AQI
24AQI
28AQI
19AQI
22AQI
34AQI
45AQI
56AQI
52AQI
46AQI
49AQI
56AQI
55AQI
41AQI
36AQI
37AQI
31AQI
37AQI
40AQI
45AQI
52AQI
55AQI
37AQI
33AQI
43AQI
56AQI
39AQI
38AQI
24AQI
29AQI
43AQI
34AQI
23AQI
33AQI
26AQI
41AQI
45AQI
55AQI
29AQI
16AQI
17AQI
20AQI
37AQI
32AQI
40AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 355AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202422AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 510AQI
202315AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 818AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 410AQI
202221AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1223AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1016AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Soniachna's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của 79.05% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (21), 2023 (15), 2024 (22).