Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pryluts ka Vulytsya, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Pryluts ka Vulytsya, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Pryluts ka Vulytsya, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
57AQI
46AQI
55AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pryluts ka Vulytsya đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Pryluts ka Vulytsya, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
18°C13/24°C
18°C12/24°C
18°C13/25°C
17°C11/22°C
18°C11/25°C
19°C13/26°C
15°C13/20°C
15°C11/19°C
16°C11/21°C
16°C13/21°C
20°C13/28°C
20°C14/28°C
19°C13/26°C
12°C9/13°C
9°C4/15°C
9°C3/15°C
10°C5/15°C
10°C9/12°C
12°C9/16°C
11°C9/13°C
7°C4/10°C
6°C5/7°C
10°C5/16°C
12°C7/18°C
11°C8/14°C
11°C9/15°C
11°C10/14°C
12°C10/14°C
11°C10/13°C
11°C10/13°C
--°C/°C
35AQI
31AQI
38AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pryluts ka Vulytsya, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
67%
189
33%
94
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 67%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 67% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 33% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pryluts ka Vulytsya, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
45AQI
49AQI
50AQI
55AQI
50AQI
50AQI
49AQI
47AQI
47AQI
44AQI
50AQI
52AQI
60AQI
56AQI
57AQI
55AQI
57AQI
71AQI
66AQI
59AQI
61AQI
59AQI
60AQI
59AQI
56AQI
55AQI
54AQI
46AQI
51AQI
54AQI
44AQI
50AQI
52AQI
66AQI
64AQI
59AQI
58AQI
58AQI
62AQI
61AQI
58AQI
58AQI
60AQI
82AQI
62AQI
62AQI
70AQI
74AQI
65AQI
64AQI
59AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
59AQI
58AQI
62AQI
62AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
58AQI
61AQI
64AQI
69AQI
70AQI
84AQI
90AQI
61AQI
57AQI
58AQI
57AQI
54AQI
54AQI
57AQI
56AQI
57AQI
60AQI
56AQI
55AQI
63AQI
77AQI
64AQI
62AQI
65AQI
61AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
58AQI
54AQI
38AQI
36AQI
29AQI
43AQI
27AQI
34AQI
35AQI
38AQI
35AQI
35AQI
38AQI
35AQI
36AQI
37AQI
47AQI
46AQI
47AQI
42AQI
48AQI
40AQI
34AQI
32AQI
34AQI
39AQI
34AQI
28AQI
17AQI
26AQI
26AQI
51AQI
58AQI
48AQI
27AQI
21AQI
22AQI
20AQI
18AQI
18AQI
25AQI
34AQI
31AQI
46AQI
28AQI
31AQI
29AQI
23AQI
25AQI
15AQI
21AQI
36AQI
35AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
22AQI
20AQI
22AQI
28AQI
34AQI
34AQI
32AQI
47AQI
40AQI
36AQI
31AQI
28AQI
37AQI
37AQI
34AQI
32AQI
31AQI
32AQI
38AQI
44AQI
32AQI
44AQI
65AQI
35AQI
32AQI
29AQI
27AQI
24AQI
29AQI
31AQI
28AQI
26AQI
34AQI
22AQI
47AQI
43AQI
36AQI
32AQI
33AQI
39AQI
38AQI
33AQI
32AQI
39AQI
43AQI
42AQI
35AQI
34AQI
35AQI
30AQI
25AQI
25AQI
29AQI
30AQI
22AQI
28AQI
31AQI
41AQI
39AQI
40AQI
40AQI
38AQI
38AQI
41AQI
38AQI
36AQI
36AQI
32AQI
27AQI
22AQI
21AQI
28AQI
34AQI
34AQI
38AQI
45AQI
45AQI
45AQI
41AQI
27AQI
35AQI
41AQI
40AQI
41AQI
40AQI
39AQI
34AQI
33AQI
36AQI
39AQI
42AQI
41AQI
47AQI
49AQI
51AQI
50AQI
36AQI
49AQI
50AQI
50AQI
49AQI
51AQI
50AQI
48AQI
44AQI
42AQI
42AQI
34AQI
32AQI
27AQI
20AQI
18AQI
18AQI
23AQI
19AQI
19AQI
14AQI
17AQI
30AQI
39AQI
50AQI
32AQI
27AQI
22AQI
41AQI
47AQI
52AQI
59AQI
56AQI
56AQI
58AQI
57AQI
53AQI
54AQI
60AQI
62AQI
41AQI
28AQI
34AQI
34AQI
37AQI
36AQI
50AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 358AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 365AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202262AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1189AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1235AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Pryluts ka Vulytsya's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (62), 2023 (39), 2024 (39).