Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Haidamatska, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Haidamatska, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Vulytsia Haidamatska, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
6 AM3rd Oct 2025
7 PM
5 AM4th Oct 2025
63AQI
41AQI
56AQI
45AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Haidamatska đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 41, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Haidamatska, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
20°C12/28°C
20°C12/27°C
20°C13/27°C
19°C12/26°C
19°C13/26°C
21°C15/28°C
21°C16/27°C
18°C13/24°C
18°C12/24°C
18°C13/25°C
17°C11/22°C
18°C11/25°C
19°C13/26°C
15°C13/20°C
15°C11/19°C
16°C11/21°C
16°C13/21°C
20°C13/28°C
20°C14/28°C
19°C13/26°C
12°C9/13°C
9°C4/15°C
9°C3/15°C
10°C5/15°C
10°C9/12°C
12°C9/16°C
11°C9/13°C
7°C4/10°C
6°C5/7°C
10°C5/16°C
--°C/°C
36AQI
32AQI
37AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Haidamatska, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
67%
186
33%
90
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 67%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 67% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 33% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Haidamatska, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
47AQI
50AQI
55AQI
57AQI
52AQI
51AQI
48AQI
51AQI
47AQI
43AQI
50AQI
54AQI
62AQI
59AQI
62AQI
55AQI
57AQI
70AQI
68AQI
60AQI
64AQI
61AQI
61AQI
59AQI
56AQI
57AQI
55AQI
48AQI
50AQI
53AQI
44AQI
51AQI
53AQI
67AQI
66AQI
60AQI
58AQI
59AQI
62AQI
62AQI
60AQI
61AQI
61AQI
87AQI
64AQI
63AQI
75AQI
81AQI
68AQI
67AQI
61AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
62AQI
59AQI
64AQI
63AQI
60AQI
60AQI
60AQI
59AQI
60AQI
63AQI
69AQI
71AQI
72AQI
87AQI
92AQI
61AQI
56AQI
58AQI
58AQI
55AQI
55AQI
57AQI
58AQI
59AQI
62AQI
57AQI
56AQI
65AQI
80AQI
66AQI
63AQI
65AQI
63AQI
57AQI
57AQI
55AQI
56AQI
59AQI
54AQI
41AQI
40AQI
34AQI
42AQI
31AQI
37AQI
38AQI
40AQI
37AQI
36AQI
38AQI
37AQI
39AQI
39AQI
49AQI
47AQI
49AQI
43AQI
49AQI
42AQI
35AQI
34AQI
36AQI
42AQI
36AQI
31AQI
19AQI
25AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
19AQI
20AQI
21AQI
20AQI
21AQI
23AQI
22AQI
25AQI
19AQI
24AQI
19AQI
19AQI
18AQI
22AQI
22AQI
18AQI
22AQI
44AQI
40AQI
27AQI
30AQI
32AQI
24AQI
19AQI
21AQI
20AQI
25AQI
30AQI
36AQI
29AQI
36AQI
27AQI
34AQI
25AQI
25AQI
30AQI
29AQI
24AQI
23AQI
25AQI
25AQI
26AQI
31AQI
24AQI
20AQI
20AQI
20AQI
19AQI
19AQI
17AQI
17AQI
19AQI
18AQI
19AQI
16AQI
18AQI
16AQI
31AQI
25AQI
25AQI
29AQI
31AQI
29AQI
29AQI
22AQI
23AQI
23AQI
27AQI
30AQI
28AQI
31AQI
31AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
26AQI
19AQI
23AQI
26AQI
29AQI
30AQI
32AQI
37AQI
38AQI
39AQI
41AQI
38AQI
37AQI
36AQI
32AQI
28AQI
23AQI
22AQI
24AQI
33AQI
34AQI
37AQI
43AQI
44AQI
44AQI
41AQI
28AQI
35AQI
39AQI
40AQI
40AQI
39AQI
38AQI
34AQI
34AQI
37AQI
40AQI
41AQI
42AQI
46AQI
49AQI
50AQI
50AQI
36AQI
49AQI
50AQI
51AQI
49AQI
51AQI
52AQI
48AQI
45AQI
42AQI
43AQI
35AQI
31AQI
26AQI
21AQI
19AQI
17AQI
22AQI
21AQI
20AQI
16AQI
16AQI
18AQI
18AQI
31AQI
36AQI
24AQI
29AQI
42AQI
54AQI
55AQI
62AQI
63AQI
42AQI
24AQI
24AQI
27AQI
36AQI
35AQI
42AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 363AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 357AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 430AQI
202338AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 615AQI
202254AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Haidamatska's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của -7.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (54), 2023 (38), 2024 (43).