Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Symona Petliury, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Symona Petliury, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Oct - 21st Oct 2025
Vulytsia Symona Petliury, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
7 AM20th Oct 2025
6 PM
6 AM21st Oct 2025
AQI
AQI
58AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Symona Petliury đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 20th Oct và 21st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Symona Petliury, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
20°C13/28°C
20°C14/28°C
19°C13/26°C
12°C9/13°C
9°C4/15°C
9°C3/15°C
10°C5/15°C
10°C9/12°C
12°C9/16°C
11°C9/13°C
7°C4/10°C
6°C5/7°C
10°C5/16°C
12°C7/18°C
11°C8/14°C
11°C9/15°C
11°C10/14°C
12°C10/14°C
11°C10/13°C
11°C10/13°C
10°C8/11°C
11°C8/14°C
8°C6/11°C
6°C4/9°C
7°C5/9°C
8°C5/12°C
10°C7/12°C
10°C8/14°C
6°C5/7°C
--°C/°C
--°C/°C
43AQI
39AQI
48AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Symona Petliury, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
66%
192
34%
101
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 66%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 66% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 34% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Symona Petliury, Brovary, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
46AQI
51AQI
51AQI
56AQI
50AQI
50AQI
49AQI
50AQI
48AQI
44AQI
50AQI
53AQI
62AQI
58AQI
59AQI
54AQI
56AQI
71AQI
65AQI
59AQI
63AQI
60AQI
60AQI
58AQI
56AQI
56AQI
55AQI
49AQI
52AQI
54AQI
46AQI
50AQI
54AQI
67AQI
66AQI
62AQI
60AQI
60AQI
65AQI
62AQI
59AQI
60AQI
60AQI
80AQI
64AQI
63AQI
72AQI
77AQI
67AQI
67AQI
60AQI
56AQI
55AQI
55AQI
55AQI
60AQI
59AQI
64AQI
65AQI
60AQI
60AQI
59AQI
58AQI
59AQI
61AQI
66AQI
71AQI
71AQI
83AQI
84AQI
62AQI
57AQI
59AQI
58AQI
55AQI
56AQI
60AQI
57AQI
58AQI
60AQI
56AQI
56AQI
63AQI
76AQI
65AQI
62AQI
64AQI
61AQI
57AQI
57AQI
55AQI
56AQI
58AQI
54AQI
41AQI
39AQI
32AQI
44AQI
29AQI
36AQI
35AQI
37AQI
34AQI
34AQI
36AQI
36AQI
36AQI
37AQI
48AQI
48AQI
46AQI
43AQI
48AQI
41AQI
35AQI
33AQI
34AQI
39AQI
35AQI
29AQI
17AQI
24AQI
22AQI
26AQI
20AQI
25AQI
17AQI
19AQI
19AQI
20AQI
18AQI
17AQI
18AQI
23AQI
16AQI
29AQI
19AQI
19AQI
17AQI
21AQI
19AQI
15AQI
20AQI
43AQI
39AQI
21AQI
29AQI
27AQI
23AQI
19AQI
18AQI
18AQI
26AQI
30AQI
32AQI
28AQI
38AQI
32AQI
34AQI
23AQI
23AQI
28AQI
26AQI
23AQI
22AQI
25AQI
26AQI
24AQI
29AQI
19AQI
17AQI
19AQI
15AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
20AQI
17AQI
15AQI
13AQI
14AQI
18AQI
33AQI
23AQI
21AQI
22AQI
28AQI
31AQI
29AQI
20AQI
21AQI
24AQI
31AQI
32AQI
28AQI
34AQI
37AQI
32AQI
28AQI
31AQI
31AQI
30AQI
22AQI
26AQI
28AQI
37AQI
37AQI
41AQI
45AQI
39AQI
40AQI
42AQI
38AQI
38AQI
37AQI
33AQI
28AQI
21AQI
22AQI
30AQI
37AQI
36AQI
38AQI
44AQI
45AQI
45AQI
41AQI
27AQI
35AQI
38AQI
40AQI
42AQI
39AQI
39AQI
34AQI
34AQI
35AQI
39AQI
41AQI
41AQI
46AQI
49AQI
50AQI
50AQI
36AQI
50AQI
50AQI
51AQI
49AQI
51AQI
51AQI
48AQI
45AQI
42AQI
42AQI
35AQI
31AQI
28AQI
21AQI
20AQI
22AQI
33AQI
22AQI
21AQI
14AQI
16AQI
24AQI
36AQI
57AQI
34AQI
21AQI
25AQI
42AQI
52AQI
57AQI
64AQI
59AQI
66AQI
69AQI
62AQI
53AQI
41AQI
31AQI
37AQI
43AQI
45AQI
55AQI
61AQI
66AQI
52AQI
61AQI
55AQI
62AQI
63AQI
41AQI
22AQI
23AQI
29AQI
37AQI
37AQI
52AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 363AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 359AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 532AQI
202350AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 365AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 437AQI
202253AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1038AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Symona Petliury's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của -12.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (53), 2023 (50), 2024 (41).