Phân tích chất lượng không khí lịch sử Marianivka SDS011, Bucha, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Marianivka SDS011, Bucha, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Marianivka SDS011, Bucha, Kyyivska Oblast, Ukraine
6 AM4th Oct 2025
7 PM
5 AM5th Oct 2025
57AQI
53AQI
62AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Marianivka SDS011 đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 50, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Marianivka SDS011, Bucha, Kyyivska Oblast, Ukraine
20°C14/27°C
20°C14/26°C
19°C13/25°C
19°C14/26°C
21°C16/27°C
21°C17/25°C
19°C15/24°C
18°C14/24°C
19°C15/25°C
18°C12/23°C
17°C12/24°C
19°C13/25°C
14°C12/17°C
14°C10/19°C
16°C10/21°C
16°C12/21°C
20°C14/28°C
21°C15/28°C
19°C13/26°C
12°C9/13°C
10°C5/15°C
9°C4/14°C
10°C5/15°C
10°C9/11°C
11°C9/15°C
10°C9/13°C
7°C4/10°C
6°C4/8°C
10°C5/15°C
12°C8/17°C
--°C/°C
32AQI
29AQI
34AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Marianivka SDS011, Bucha, Kyyivska Oblast, Ukraine
84%
232
16%
45
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Marianivka SDS011, Bucha, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
38AQI
40AQI
40AQI
45AQI
34AQI
38AQI
41AQI
39AQI
41AQI
41AQI
34AQI
35AQI
52AQI
35AQI
39AQI
40AQI
44AQI
60AQI
68AQI
48AQI
51AQI
56AQI
50AQI
45AQI
40AQI
39AQI
41AQI
38AQI
42AQI
50AQI
36AQI
41AQI
43AQI
53AQI
56AQI
46AQI
38AQI
39AQI
47AQI
51AQI
49AQI
49AQI
48AQI
64AQI
36AQI
45AQI
58AQI
70AQI
54AQI
51AQI
35AQI
34AQI
43AQI
43AQI
45AQI
53AQI
54AQI
59AQI
63AQI
53AQI
48AQI
52AQI
46AQI
47AQI
46AQI
57AQI
59AQI
61AQI
59AQI
58AQI
43AQI
45AQI
59AQI
56AQI
50AQI
54AQI
61AQI
54AQI
52AQI
61AQI
55AQI
51AQI
56AQI
76AQI
68AQI
61AQI
64AQI
58AQI
52AQI
54AQI
55AQI
49AQI
55AQI
47AQI
23AQI
23AQI
20AQI
21AQI
18AQI
25AQI
28AQI
30AQI
27AQI
26AQI
29AQI
27AQI
28AQI
27AQI
25AQI
32AQI
40AQI
32AQI
24AQI
26AQI
21AQI
22AQI
20AQI
31AQI
28AQI
19AQI
14AQI
15AQI
17AQI
15AQI
17AQI
18AQI
14AQI
14AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
17AQI
22AQI
17AQI
15AQI
14AQI
16AQI
15AQI
12AQI
15AQI
34AQI
24AQI
20AQI
20AQI
15AQI
16AQI
15AQI
14AQI
14AQI
16AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
25AQI
18AQI
18AQI
23AQI
18AQI
19AQI
18AQI
20AQI
20AQI
20AQI
23AQI
17AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
15AQI
13AQI
14AQI
16AQI
15AQI
14AQI
13AQI
14AQI
14AQI
17AQI
17AQI
16AQI
17AQI
20AQI
20AQI
25AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
19AQI
19AQI
24AQI
23AQI
23AQI
20AQI
19AQI
20AQI
17AQI
15AQI
17AQI
19AQI
22AQI
21AQI
24AQI
27AQI
38AQI
36AQI
40AQI
38AQI
35AQI
36AQI
32AQI
27AQI
20AQI
19AQI
21AQI
30AQI
35AQI
38AQI
45AQI
49AQI
49AQI
42AQI
27AQI
36AQI
41AQI
42AQI
44AQI
40AQI
39AQI
37AQI
34AQI
36AQI
38AQI
39AQI
45AQI
50AQI
49AQI
51AQI
50AQI
36AQI
50AQI
50AQI
48AQI
48AQI
48AQI
47AQI
48AQI
48AQI
44AQI
43AQI
31AQI
27AQI
23AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
12AQI
15AQI
19AQI
17AQI
23AQI
32AQI
21AQI
18AQI
35AQI
40AQI
51AQI
43AQI
48AQI
56AQI
30AQI
17AQI
18AQI
20AQI
37AQI
33AQI
36AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 356AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 368AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 130AQI
20233AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1231AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 100AQI
20221AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 121AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Marianivka SDS011's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1389.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (1), 2023 (3), 2024 (42).