Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Shevchenko, Bucha, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Shevchenko, Bucha, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Vulytsia Shevchenko, Bucha, Kyyivska Oblast, Ukraine
7 AM18th Oct 2025
6 PM
6 AM19th Oct 2025
56AQI
48AQI
58AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Shevchenko đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Shevchenko, Bucha, Kyyivska Oblast, Ukraine
16°C10/21°C
16°C12/21°C
20°C14/28°C
21°C15/28°C
19°C13/26°C
12°C9/13°C
10°C5/15°C
9°C4/14°C
10°C5/15°C
10°C9/11°C
11°C9/15°C
10°C9/13°C
7°C4/10°C
6°C4/8°C
10°C5/15°C
12°C8/17°C
11°C9/14°C
11°C8/15°C
11°C10/14°C
12°C10/13°C
11°C10/12°C
11°C10/14°C
9°C7/11°C
11°C7/14°C
7°C5/11°C
6°C3/9°C
6°C4/9°C
7°C4/12°C
9°C7/12°C
10°C6/13°C
--°C/°C
32AQI
29AQI
39AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Shevchenko, Bucha, Kyyivska Oblast, Ukraine
82%
238
18%
53
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Shevchenko, Bucha, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
41AQI
41AQI
40AQI
45AQI
36AQI
40AQI
41AQI
43AQI
42AQI
41AQI
38AQI
35AQI
53AQI
37AQI
40AQI
42AQI
45AQI
62AQI
71AQI
50AQI
53AQI
57AQI
51AQI
45AQI
42AQI
41AQI
45AQI
39AQI
42AQI
49AQI
38AQI
42AQI
43AQI
53AQI
56AQI
47AQI
39AQI
40AQI
48AQI
49AQI
48AQI
49AQI
48AQI
68AQI
36AQI
45AQI
54AQI
69AQI
54AQI
51AQI
35AQI
34AQI
42AQI
41AQI
44AQI
53AQI
54AQI
58AQI
62AQI
54AQI
51AQI
54AQI
52AQI
56AQI
45AQI
56AQI
59AQI
62AQI
62AQI
66AQI
43AQI
44AQI
59AQI
56AQI
51AQI
53AQI
61AQI
54AQI
52AQI
63AQI
56AQI
53AQI
56AQI
76AQI
71AQI
61AQI
64AQI
58AQI
52AQI
53AQI
55AQI
48AQI
53AQI
47AQI
24AQI
23AQI
21AQI
22AQI
20AQI
27AQI
31AQI
32AQI
28AQI
28AQI
31AQI
27AQI
30AQI
26AQI
26AQI
32AQI
37AQI
32AQI
25AQI
26AQI
22AQI
22AQI
21AQI
30AQI
29AQI
19AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
14AQI
17AQI
13AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
14AQI
16AQI
15AQI
18AQI
17AQI
15AQI
13AQI
13AQI
13AQI
12AQI
12AQI
13AQI
17AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
14AQI
15AQI
13AQI
13AQI
16AQI
19AQI
18AQI
18AQI
20AQI
22AQI
21AQI
17AQI
18AQI
20AQI
18AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
21AQI
18AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
15AQI
13AQI
14AQI
15AQI
14AQI
14AQI
13AQI
13AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
19AQI
21AQI
23AQI
18AQI
18AQI
17AQI
21AQI
21AQI
20AQI
22AQI
22AQI
21AQI
19AQI
18AQI
20AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
24AQI
22AQI
23AQI
25AQI
40AQI
36AQI
40AQI
37AQI
35AQI
37AQI
32AQI
28AQI
21AQI
18AQI
21AQI
30AQI
36AQI
38AQI
45AQI
49AQI
49AQI
43AQI
29AQI
37AQI
41AQI
41AQI
44AQI
41AQI
39AQI
37AQI
34AQI
35AQI
38AQI
40AQI
44AQI
49AQI
49AQI
51AQI
51AQI
38AQI
50AQI
50AQI
49AQI
48AQI
48AQI
48AQI
50AQI
48AQI
44AQI
44AQI
32AQI
28AQI
24AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
13AQI
16AQI
22AQI
32AQI
21AQI
22AQI
20AQI
20AQI
35AQI
42AQI
52AQI
51AQI
49AQI
44AQI
50AQI
54AQI
42AQI
35AQI
36AQI
33AQI
41AQI
45AQI
49AQI
50AQI
53AQI
45AQI
48AQI
57AQI
31AQI
15AQI
17AQI
20AQI
37AQI
33AQI
43AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 357AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
202426AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 612AQI
202319AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 712AQI
202223AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1226AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1018AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Shevchenko's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 52.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (23), 2023 (19), 2024 (26).