Phân tích chất lượng không khí lịch sử Universytetska Street, Irpin, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Universytetska Street, Irpin, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Universytetska Street, Irpin, Kyyivska Oblast, Ukraine
7 AM4th Nov 2025
5 PM
6 AM5th Nov 2025
59AQI
48AQI
74AQI
64AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Universytetska Street đã đạt điểm cao nhất là 74 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Universytetska Street, Irpin, Kyyivska Oblast, Ukraine
11°C9/14°C
12°C10/14°C
11°C10/12°C
11°C10/12°C
11°C10/13°C
10°C8/11°C
11°C8/14°C
8°C5/10°C
6°C4/9°C
7°C5/9°C
8°C5/12°C
10°C9/12°C
10°C8/14°C
6°C4/7°C
6°C4/8°C
8°C6/10°C
7°C4/10°C
11°C8/15°C
12°C10/15°C
9°C6/9°C
8°C5/12°C
9°C6/12°C
8°C6/11°C
8°C6/11°C
9°C6/13°C
10°C7/13°C
8°C5/10°C
8°C5/12°C
11°C8/15°C
10°C9/11°C
--°C/°C
42AQI
40AQI
51AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Universytetska Street, Irpin, Kyyivska Oblast, Ukraine
70%
215
30%
93
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Universytetska Street, Irpin, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
38AQI
44AQI
46AQI
54AQI
49AQI
48AQI
45AQI
48AQI
45AQI
38AQI
44AQI
47AQI
61AQI
54AQI
52AQI
52AQI
55AQI
69AQI
64AQI
58AQI
62AQI
59AQI
57AQI
58AQI
55AQI
55AQI
54AQI
48AQI
46AQI
50AQI
42AQI
48AQI
52AQI
65AQI
64AQI
61AQI
59AQI
59AQI
64AQI
60AQI
58AQI
59AQI
59AQI
78AQI
64AQI
62AQI
71AQI
74AQI
66AQI
66AQI
60AQI
55AQI
54AQI
55AQI
55AQI
58AQI
58AQI
62AQI
65AQI
64AQI
67AQI
62AQI
61AQI
65AQI
60AQI
65AQI
70AQI
69AQI
81AQI
80AQI
56AQI
54AQI
57AQI
58AQI
54AQI
56AQI
59AQI
55AQI
57AQI
59AQI
55AQI
55AQI
62AQI
75AQI
63AQI
62AQI
63AQI
60AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
58AQI
52AQI
34AQI
34AQI
30AQI
31AQI
27AQI
34AQI
35AQI
36AQI
34AQI
33AQI
35AQI
33AQI
34AQI
32AQI
34AQI
33AQI
37AQI
36AQI
37AQI
34AQI
31AQI
30AQI
29AQI
37AQI
32AQI
27AQI
17AQI
18AQI
17AQI
26AQI
22AQI
24AQI
18AQI
17AQI
15AQI
17AQI
17AQI
15AQI
17AQI
18AQI
17AQI
23AQI
16AQI
18AQI
18AQI
16AQI
15AQI
14AQI
18AQI
30AQI
24AQI
20AQI
20AQI
16AQI
16AQI
17AQI
14AQI
15AQI
19AQI
21AQI
21AQI
19AQI
23AQI
21AQI
24AQI
18AQI
19AQI
21AQI
21AQI
20AQI
19AQI
20AQI
21AQI
21AQI
22AQI
18AQI
16AQI
19AQI
15AQI
16AQI
15AQI
14AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
13AQI
14AQI
16AQI
22AQI
18AQI
19AQI
18AQI
21AQI
23AQI
23AQI
18AQI
19AQI
19AQI
22AQI
23AQI
23AQI
28AQI
28AQI
26AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
19AQI
19AQI
21AQI
28AQI
24AQI
29AQI
32AQI
37AQI
39AQI
41AQI
38AQI
37AQI
36AQI
31AQI
26AQI
20AQI
19AQI
22AQI
30AQI
34AQI
37AQI
44AQI
45AQI
46AQI
42AQI
28AQI
35AQI
39AQI
40AQI
43AQI
40AQI
39AQI
37AQI
35AQI
36AQI
39AQI
40AQI
42AQI
47AQI
49AQI
50AQI
50AQI
37AQI
49AQI
49AQI
50AQI
49AQI
50AQI
52AQI
49AQI
45AQI
42AQI
42AQI
34AQI
30AQI
25AQI
17AQI
16AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
14AQI
17AQI
22AQI
20AQI
24AQI
23AQI
17AQI
22AQI
51AQI
56AQI
55AQI
57AQI
58AQI
48AQI
60AQI
62AQI
54AQI
36AQI
45AQI
47AQI
50AQI
43AQI
48AQI
56AQI
61AQI
46AQI
57AQI
50AQI
59AQI
34AQI
34AQI
31AQI
42AQI
54AQI
41AQI
18AQI
32AQI
23AQI
25AQI
58AQI
33AQI
46AQI
52AQI
60AQI
62AQI
37AQI
19AQI
18AQI
22AQI
36AQI
33AQI
46AQI
41AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 618AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202324AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 334AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 716AQI
202240AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1245AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1032AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Universytetska Street's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của 22.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (40), 2023 (24), 2024 (34).