Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sosnovyy Mikrorayon, Obukhiv, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Sosnovyy Mikrorayon, Obukhiv, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sosnovyy Mikrorayon, Obukhiv, Kyyivska Oblast, Ukraine
79%
216
21%
57
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sosnovyy Mikrorayon, Obukhiv, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
47AQI
49AQI
47AQI
46AQI
54AQI
34AQI
40AQI
44AQI
42AQI
40AQI
41AQI
45AQI
46AQI
54AQI
46AQI
56AQI
45AQI
44AQI
61AQI
71AQI
49AQI
50AQI
56AQI
52AQI
47AQI
42AQI
40AQI
43AQI
34AQI
44AQI
50AQI
41AQI
52AQI
50AQI
61AQI
56AQI
49AQI
46AQI
43AQI
51AQI
56AQI
52AQI
52AQI
50AQI
62AQI
45AQI
52AQI
61AQI
79AQI
55AQI
53AQI
39AQI
35AQI
42AQI
44AQI
47AQI
51AQI
54AQI
60AQI
62AQI
53AQI
50AQI
56AQI
46AQI
47AQI
47AQI
56AQI
62AQI
63AQI
58AQI
64AQI
54AQI
54AQI
61AQI
57AQI
54AQI
52AQI
58AQI
54AQI
52AQI
62AQI
56AQI
52AQI
60AQI
77AQI
65AQI
61AQI
65AQI
61AQI
54AQI
57AQI
56AQI
54AQI
59AQI
52AQI
30AQI
29AQI
24AQI
34AQI
20AQI
25AQI
35AQI
34AQI
27AQI
25AQI
27AQI
32AQI
28AQI
32AQI
43AQI
42AQI
44AQI
41AQI
44AQI
41AQI
26AQI
28AQI
32AQI
33AQI
30AQI
21AQI
16AQI
19AQI
16AQI
17AQI
16AQI
20AQI
15AQI
15AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
19AQI
16AQI
14AQI
15AQI
16AQI
14AQI
13AQI
15AQI
26AQI
22AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
14AQI
15AQI
16AQI
20AQI
21AQI
20AQI
23AQI
22AQI
24AQI
18AQI
19AQI
22AQI
18AQI
20AQI
18AQI
21AQI
24AQI
21AQI
24AQI
18AQI
14AQI
14AQI
15AQI
15AQI
17AQI
14AQI
14AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
13AQI
14AQI
18AQI
17AQI
16AQI
18AQI
20AQI
23AQI
24AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
21AQI
22AQI
24AQI
23AQI
19AQI
18AQI
19AQI
23AQI
18AQI
16AQI
17AQI
20AQI
24AQI
24AQI
26AQI
28AQI
36AQI
37AQI
40AQI
37AQI
34AQI
35AQI
32AQI
25AQI
18AQI
18AQI
23AQI
31AQI
35AQI
38AQI
45AQI
46AQI
46AQI
42AQI
28AQI
37AQI
42AQI
43AQI
43AQI
41AQI
40AQI
38AQI
35AQI
35AQI
37AQI
39AQI
43AQI
48AQI
49AQI
51AQI
50AQI
35AQI
50AQI
50AQI
49AQI
48AQI
48AQI
48AQI
48AQI
46AQI
42AQI
41AQI
30AQI
26AQI
23AQI
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
14AQI
17AQI
14AQI
13AQI
18AQI
33AQI
51AQI
43AQI
24AQI
47AQI
51AQI
57AQI
36AQI
17AQI
18AQI
20AQI
36AQI
34AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 357AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 951AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 329AQI
202344AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 170AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202261AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1082AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1143AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Sosnovyy Mikrorayon's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của -25.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (61), 2023 (44), 2024 (41).