Phân tích chất lượng không khí lịch sử MEREZhA 868, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
MEREZhA 868, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
MEREZhA 868, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
7 AM26th Oct 2025
6 PM
6 AM27th Oct 2025
AQI
AQI
67AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của MEREZhA 868 đã đạt điểm cao nhất là 67 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
MEREZhA 868, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
10°C5/15°C
10°C9/11°C
11°C9/15°C
10°C9/13°C
7°C4/10°C
6°C4/8°C
10°C5/15°C
12°C8/17°C
11°C9/14°C
11°C8/15°C
11°C10/14°C
12°C10/13°C
11°C10/12°C
11°C10/14°C
9°C7/11°C
11°C7/14°C
7°C5/11°C
6°C3/9°C
6°C4/9°C
7°C4/12°C
9°C7/12°C
10°C6/13°C
5°C4/7°C
6°C3/8°C
7°C5/10°C
7°C4/11°C
11°C8/15°C
13°C10/15°C
9°C6/9°C
--°C/°C
--°C/°C
43AQI
41AQI
50AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
MEREZhA 868, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
76%
228
24%
71
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
MEREZhA 868, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
42AQI
43AQI
43AQI
51AQI
42AQI
49AQI
41AQI
43AQI
39AQI
33AQI
37AQI
41AQI
52AQI
47AQI
51AQI
52AQI
68AQI
87AQI
70AQI
69AQI
61AQI
61AQI
51AQI
50AQI
47AQI
48AQI
46AQI
40AQI
41AQI
44AQI
37AQI
48AQI
46AQI
58AQI
59AQI
61AQI
44AQI
45AQI
53AQI
58AQI
54AQI
57AQI
79AQI
90AQI
51AQI
49AQI
74AQI
73AQI
59AQI
58AQI
44AQI
39AQI
45AQI
52AQI
60AQI
65AQI
61AQI
63AQI
59AQI
52AQI
50AQI
51AQI
53AQI
55AQI
56AQI
67AQI
67AQI
75AQI
98AQI
98AQI
50AQI
49AQI
52AQI
53AQI
47AQI
52AQI
56AQI
54AQI
56AQI
61AQI
57AQI
52AQI
69AQI
79AQI
63AQI
62AQI
62AQI
59AQI
53AQI
53AQI
54AQI
51AQI
56AQI
45AQI
26AQI
24AQI
22AQI
24AQI
26AQI
34AQI
38AQI
34AQI
30AQI
33AQI
35AQI
33AQI
38AQI
32AQI
35AQI
34AQI
37AQI
34AQI
35AQI
30AQI
25AQI
25AQI
29AQI
40AQI
31AQI
27AQI
19AQI
18AQI
18AQI
23AQI
26AQI
22AQI
17AQI
19AQI
17AQI
17AQI
20AQI
16AQI
20AQI
17AQI
20AQI
19AQI
19AQI
16AQI
15AQI
17AQI
14AQI
17AQI
17AQI
26AQI
24AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
16AQI
16AQI
18AQI
19AQI
18AQI
19AQI
21AQI
21AQI
23AQI
21AQI
22AQI
21AQI
20AQI
20AQI
19AQI
20AQI
21AQI
19AQI
24AQI
21AQI
18AQI
18AQI
15AQI
16AQI
17AQI
14AQI
15AQI
17AQI
15AQI
19AQI
14AQI
15AQI
15AQI
19AQI
20AQI
21AQI
24AQI
27AQI
24AQI
24AQI
20AQI
21AQI
25AQI
20AQI
24AQI
23AQI
24AQI
24AQI
22AQI
21AQI
19AQI
21AQI
19AQI
16AQI
18AQI
20AQI
26AQI
24AQI
25AQI
29AQI
35AQI
37AQI
40AQI
37AQI
35AQI
35AQI
32AQI
27AQI
22AQI
20AQI
24AQI
32AQI
35AQI
37AQI
42AQI
42AQI
44AQI
41AQI
27AQI
35AQI
39AQI
40AQI
40AQI
40AQI
38AQI
38AQI
33AQI
36AQI
37AQI
39AQI
41AQI
47AQI
49AQI
50AQI
50AQI
36AQI
48AQI
49AQI
49AQI
47AQI
49AQI
49AQI
49AQI
45AQI
41AQI
42AQI
33AQI
28AQI
23AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
14AQI
14AQI
17AQI
17AQI
31AQI
28AQI
21AQI
26AQI
49AQI
49AQI
55AQI
56AQI
43AQI
46AQI
58AQI
60AQI
43AQI
37AQI
42AQI
47AQI
34AQI
32AQI
48AQI
58AQI
67AQI
53AQI
54AQI
57AQI
65AQI
41AQI
42AQI
30AQI
29AQI
50AQI
57AQI
60AQI
35AQI
19AQI
19AQI
22AQI
36AQI
33AQI
47AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 360AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1247AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 426AQI
202324AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1224AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1121AQI
202025AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 480AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 37AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
MEREZhA 868's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của 34.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (25), 2023 (24), 2024 (38).