Phân tích chất lượng không khí lịch sử Poliarna Street, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Poliarna Street, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Poliarna Street, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
70%
212
30%
92
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Poliarna Street, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
51AQI
43AQI
46AQI
48AQI
55AQI
51AQI
52AQI
46AQI
48AQI
47AQI
44AQI
46AQI
49AQI
59AQI
53AQI
54AQI
55AQI
56AQI
70AQI
67AQI
59AQI
61AQI
59AQI
59AQI
60AQI
56AQI
55AQI
54AQI
44AQI
46AQI
51AQI
43AQI
52AQI
52AQI
65AQI
64AQI
58AQI
54AQI
55AQI
58AQI
59AQI
58AQI
57AQI
60AQI
87AQI
59AQI
61AQI
76AQI
76AQI
65AQI
62AQI
58AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
59AQI
57AQI
62AQI
61AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
60AQI
62AQI
65AQI
68AQI
71AQI
85AQI
92AQI
58AQI
55AQI
58AQI
57AQI
53AQI
57AQI
59AQI
57AQI
58AQI
59AQI
56AQI
54AQI
66AQI
80AQI
64AQI
63AQI
63AQI
63AQI
56AQI
56AQI
55AQI
53AQI
57AQI
53AQI
37AQI
31AQI
28AQI
28AQI
27AQI
35AQI
36AQI
39AQI
34AQI
34AQI
39AQI
36AQI
38AQI
34AQI
39AQI
39AQI
43AQI
38AQI
40AQI
38AQI
34AQI
33AQI
33AQI
42AQI
34AQI
34AQI
29AQI
33AQI
38AQI
40AQI
43AQI
46AQI
39AQI
37AQI
36AQI
38AQI
37AQI
38AQI
37AQI
41AQI
41AQI
46AQI
38AQI
37AQI
36AQI
35AQI
36AQI
35AQI
35AQI
33AQI
33AQI
31AQI
28AQI
29AQI
26AQI
18AQI
16AQI
16AQI
20AQI
23AQI
24AQI
23AQI
24AQI
25AQI
29AQI
31AQI
29AQI
31AQI
28AQI
24AQI
24AQI
26AQI
23AQI
27AQI
34AQI
32AQI
30AQI
33AQI
26AQI
21AQI
19AQI
15AQI
16AQI
21AQI
21AQI
23AQI
20AQI
21AQI
24AQI
33AQI
31AQI
29AQI
32AQI
36AQI
32AQI
37AQI
32AQI
30AQI
32AQI
30AQI
30AQI
28AQI
33AQI
31AQI
28AQI
26AQI
23AQI
25AQI
24AQI
21AQI
24AQI
26AQI
30AQI
29AQI
33AQI
38AQI
39AQI
38AQI
40AQI
38AQI
36AQI
36AQI
32AQI
30AQI
27AQI
24AQI
28AQI
31AQI
34AQI
36AQI
42AQI
41AQI
40AQI
40AQI
29AQI
34AQI
40AQI
39AQI
40AQI
39AQI
37AQI
35AQI
33AQI
36AQI
39AQI
40AQI
39AQI
45AQI
48AQI
50AQI
50AQI
45AQI
48AQI
49AQI
49AQI
49AQI
49AQI
50AQI
47AQI
43AQI
41AQI
44AQI
33AQI
29AQI
25AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
23AQI
24AQI
20AQI
14AQI
17AQI
24AQI
34AQI
31AQI
24AQI
17AQI
40AQI
47AQI
55AQI
56AQI
43AQI
47AQI
57AQI
59AQI
45AQI
38AQI
38AQI
28AQI
34AQI
37AQI
47AQI
59AQI
71AQI
49AQI
35AQI
59AQI
72AQI
43AQI
41AQI
32AQI
38AQI
51AQI
39AQI
21AQI
41AQI
30AQI
53AQI
60AQI
62AQI
39AQI
36AQI
24AQI
29AQI
36AQI
35AQI
44AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 624AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
202349AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 179AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202268AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1280AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1154AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Poliarna Street's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của -14.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (68), 2023 (49), 2024 (38).