Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Simi Kulzhenkiv, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Simi Kulzhenkiv, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Oct - 28th Oct 2025
Vulytsia Simi Kulzhenkiv, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
7 AM27th Oct 2025
6 PM
6 AM28th Oct 2025
58AQI
24AQI
55AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Simi Kulzhenkiv đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 27th Oct và 28th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Simi Kulzhenkiv, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
11°C10/12°C
12°C10/15°C
11°C9/13°C
7°C5/9°C
6°C5/8°C
10°C6/15°C
12°C8/17°C
11°C9/14°C
12°C10/14°C
12°C10/14°C
11°C10/13°C
11°C10/12°C
11°C10/13°C
10°C8/11°C
11°C8/14°C
8°C5/10°C
7°C4/9°C
7°C5/9°C
8°C5/12°C
10°C9/12°C
10°C8/14°C
6°C5/7°C
6°C4/8°C
8°C6/10°C
7°C4/10°C
11°C8/15°C
12°C10/15°C
9°C7/9°C
8°C6/12°C
9°C6/12°C
--°C/°C
45AQI
41AQI
49AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Simi Kulzhenkiv, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
68%
205
32%
95
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 301 ngày trong năm 2025 (Còn lại 64 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 301 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Simi Kulzhenkiv, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
43AQI
45AQI
46AQI
54AQI
50AQI
51AQI
45AQI
47AQI
47AQI
41AQI
46AQI
48AQI
59AQI
53AQI
54AQI
55AQI
56AQI
70AQI
67AQI
59AQI
61AQI
59AQI
59AQI
60AQI
56AQI
56AQI
54AQI
44AQI
45AQI
51AQI
42AQI
51AQI
51AQI
66AQI
64AQI
58AQI
54AQI
55AQI
58AQI
59AQI
57AQI
57AQI
59AQI
85AQI
59AQI
61AQI
72AQI
75AQI
65AQI
62AQI
57AQI
54AQI
53AQI
55AQI
55AQI
58AQI
57AQI
61AQI
61AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
60AQI
61AQI
64AQI
67AQI
70AQI
85AQI
92AQI
57AQI
55AQI
59AQI
58AQI
53AQI
55AQI
57AQI
56AQI
57AQI
59AQI
56AQI
54AQI
66AQI
79AQI
64AQI
63AQI
63AQI
62AQI
56AQI
56AQI
55AQI
53AQI
57AQI
53AQI
36AQI
31AQI
27AQI
27AQI
26AQI
34AQI
36AQI
39AQI
34AQI
34AQI
39AQI
36AQI
37AQI
34AQI
37AQI
39AQI
43AQI
38AQI
39AQI
37AQI
33AQI
32AQI
33AQI
41AQI
34AQI
30AQI
21AQI
25AQI
29AQI
39AQI
66AQI
56AQI
38AQI
28AQI
28AQI
29AQI
27AQI
29AQI
34AQI
38AQI
52AQI
54AQI
34AQI
37AQI
36AQI
29AQI
30AQI
28AQI
28AQI
36AQI
34AQI
28AQI
25AQI
27AQI
22AQI
17AQI
15AQI
16AQI
19AQI
23AQI
25AQI
23AQI
24AQI
26AQI
30AQI
37AQI
34AQI
40AQI
33AQI
33AQI
28AQI
31AQI
25AQI
28AQI
38AQI
38AQI
45AQI
58AQI
37AQI
29AQI
29AQI
27AQI
29AQI
28AQI
27AQI
31AQI
29AQI
32AQI
24AQI
35AQI
37AQI
34AQI
33AQI
34AQI
34AQI
37AQI
33AQI
31AQI
31AQI
30AQI
29AQI
27AQI
31AQI
30AQI
27AQI
24AQI
23AQI
24AQI
23AQI
20AQI
22AQI
24AQI
27AQI
27AQI
31AQI
37AQI
38AQI
37AQI
40AQI
38AQI
36AQI
36AQI
32AQI
29AQI
25AQI
23AQI
26AQI
31AQI
34AQI
37AQI
42AQI
41AQI
40AQI
40AQI
28AQI
34AQI
39AQI
39AQI
40AQI
40AQI
37AQI
34AQI
33AQI
36AQI
39AQI
40AQI
39AQI
45AQI
49AQI
50AQI
49AQI
40AQI
48AQI
49AQI
49AQI
49AQI
49AQI
50AQI
47AQI
44AQI
41AQI
44AQI
33AQI
29AQI
25AQI
23AQI
21AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
18AQI
15AQI
16AQI
16AQI
40AQI
40AQI
25AQI
20AQI
40AQI
47AQI
56AQI
56AQI
44AQI
46AQI
59AQI
61AQI
45AQI
38AQI
41AQI
31AQI
34AQI
37AQI
49AQI
59AQI
71AQI
49AQI
36AQI
58AQI
72AQI
43AQI
42AQI
31AQI
37AQI
54AQI
53AQI
59AQI
62AQI
38AQI
33AQI
30AQI
30AQI
36AQI
35AQI
47AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 333AQI
202338AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 355AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202252AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1039AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Simi Kulzhenkiv's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.09% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (52), 2023 (38), 2024 (43).