Phân tích chất lượng không khí lịch sử Yuriia Kondratiuka Street, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Yuriia Kondratiuka Street, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Yuriia Kondratiuka Street, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
72%
218
28%
86
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Yuriia Kondratiuka Street, Vyshhorod, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
49AQI
44AQI
44AQI
45AQI
51AQI
47AQI
48AQI
43AQI
44AQI
45AQI
41AQI
45AQI
46AQI
57AQI
50AQI
53AQI
53AQI
54AQI
70AQI
64AQI
57AQI
59AQI
58AQI
58AQI
57AQI
55AQI
55AQI
53AQI
43AQI
45AQI
50AQI
41AQI
49AQI
51AQI
65AQI
62AQI
62AQI
54AQI
55AQI
58AQI
59AQI
56AQI
56AQI
58AQI
84AQI
61AQI
58AQI
71AQI
73AQI
63AQI
60AQI
54AQI
52AQI
52AQI
52AQI
53AQI
57AQI
56AQI
60AQI
61AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
58AQI
60AQI
63AQI
66AQI
69AQI
85AQI
90AQI
57AQI
55AQI
58AQI
59AQI
54AQI
55AQI
57AQI
54AQI
55AQI
57AQI
55AQI
53AQI
64AQI
78AQI
65AQI
63AQI
63AQI
61AQI
56AQI
55AQI
55AQI
53AQI
57AQI
52AQI
35AQI
30AQI
26AQI
26AQI
25AQI
32AQI
34AQI
36AQI
32AQI
33AQI
37AQI
34AQI
35AQI
32AQI
36AQI
38AQI
41AQI
38AQI
36AQI
35AQI
32AQI
30AQI
31AQI
36AQI
32AQI
27AQI
20AQI
21AQI
24AQI
26AQI
28AQI
28AQI
19AQI
21AQI
22AQI
21AQI
23AQI
23AQI
21AQI
23AQI
25AQI
32AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
38AQI
31AQI
23AQI
23AQI
24AQI
20AQI
17AQI
15AQI
16AQI
18AQI
21AQI
23AQI
22AQI
22AQI
24AQI
27AQI
23AQI
26AQI
27AQI
25AQI
22AQI
23AQI
24AQI
23AQI
24AQI
32AQI
29AQI
25AQI
26AQI
23AQI
21AQI
20AQI
18AQI
18AQI
20AQI
18AQI
20AQI
18AQI
21AQI
18AQI
24AQI
24AQI
23AQI
27AQI
27AQI
25AQI
25AQI
22AQI
22AQI
25AQI
24AQI
27AQI
26AQI
29AQI
29AQI
26AQI
24AQI
23AQI
24AQI
23AQI
19AQI
21AQI
22AQI
26AQI
27AQI
30AQI
35AQI
38AQI
37AQI
40AQI
38AQI
36AQI
36AQI
32AQI
29AQI
24AQI
22AQI
26AQI
31AQI
34AQI
37AQI
42AQI
42AQI
41AQI
41AQI
28AQI
35AQI
39AQI
39AQI
40AQI
41AQI
38AQI
35AQI
34AQI
36AQI
39AQI
40AQI
40AQI
46AQI
49AQI
50AQI
50AQI
36AQI
48AQI
49AQI
49AQI
48AQI
49AQI
50AQI
48AQI
44AQI
41AQI
44AQI
33AQI
29AQI
25AQI
21AQI
19AQI
19AQI
20AQI
20AQI
20AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
42AQI
38AQI
22AQI
18AQI
42AQI
47AQI
54AQI
57AQI
43AQI
47AQI
60AQI
61AQI
45AQI
38AQI
41AQI
32AQI
35AQI
37AQI
49AQI
59AQI
70AQI
49AQI
36AQI
57AQI
72AQI
44AQI
44AQI
31AQI
36AQI
53AQI
40AQI
22AQI
42AQI
30AQI
51AQI
58AQI
61AQI
37AQI
24AQI
23AQI
25AQI
36AQI
34AQI
45AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 361AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 623AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 950AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1039AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1237AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 314AQI
202252AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1031AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Yuriia Kondratiuka Street's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (52), 2023 (34), 2024 (43).