Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Mykoly Shepelieva 10, Vyshneve, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Vulytsia Mykoly Shepelieva 10, Vyshneve, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Sep - 28th Sep 2025
Vulytsia Mykoly Shepelieva 10, Vyshneve, Kyyivska Oblast, Ukraine
6 AM27th Sep 2025
7 PM
5 AM28th Sep 2025
46AQI
6AQI
54AQI
10AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Mykoly Shepelieva 10 đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 6, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 27th Sep và 28th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Vulytsia Mykoly Shepelieva 10, Vyshneve, Kyyivska Oblast, Ukraine
24°C17/31°C
25°C18/33°C
26°C20/33°C
25°C20/31°C
21°C17/26°C
20°C15/27°C
21°C15/27°C
21°C15/27°C
21°C15/26°C
20°C14/25°C
20°C15/26°C
21°C17/27°C
21°C17/25°C
19°C14/24°C
19°C14/24°C
20°C16/25°C
18°C13/22°C
18°C13/25°C
20°C14/25°C
15°C13/18°C
15°C11/19°C
17°C11/21°C
17°C13/21°C
21°C14/28°C
22°C16/28°C
20°C15/26°C
13°C10/14°C
11°C6/15°C
10°C6/14°C
11°C7/15°C
--°C/°C
35AQI
32AQI
36AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Mykoly Shepelieva 10, Vyshneve, Kyyivska Oblast, Ukraine
73%
197
27%
73
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 271 ngày trong năm 2025 (Còn lại 94 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 271 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Mykoly Shepelieva 10, Vyshneve, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
40AQI
44AQI
42AQI
51AQI
42AQI
45AQI
40AQI
45AQI
42AQI
46AQI
45AQI
47AQI
56AQI
50AQI
54AQI
45AQI
49AQI
59AQI
72AQI
56AQI
60AQI
56AQI
59AQI
55AQI
50AQI
50AQI
50AQI
37AQI
45AQI
54AQI
41AQI
49AQI
48AQI
59AQI
60AQI
57AQI
54AQI
53AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
59AQI
67AQI
57AQI
60AQI
61AQI
74AQI
63AQI
61AQI
58AQI
55AQI
53AQI
51AQI
53AQI
57AQI
58AQI
61AQI
67AQI
57AQI
57AQI
58AQI
56AQI
56AQI
57AQI
61AQI
70AQI
67AQI
60AQI
60AQI
56AQI
56AQI
58AQI
56AQI
52AQI
54AQI
57AQI
55AQI
53AQI
62AQI
55AQI
54AQI
57AQI
77AQI
72AQI
63AQI
65AQI
60AQI
56AQI
56AQI
55AQI
52AQI
56AQI
51AQI
35AQI
28AQI
25AQI
26AQI
22AQI
28AQI
34AQI
37AQI
30AQI
30AQI
33AQI
31AQI
33AQI
29AQI
30AQI
33AQI
42AQI
39AQI
32AQI
32AQI
30AQI
28AQI
28AQI
31AQI
29AQI
19AQI
16AQI
17AQI
16AQI
21AQI
19AQI
24AQI
14AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
16AQI
23AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
14AQI
16AQI
37AQI
28AQI
22AQI
24AQI
18AQI
16AQI
17AQI
14AQI
14AQI
17AQI
21AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
26AQI
19AQI
19AQI
22AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
26AQI
23AQI
30AQI
20AQI
19AQI
24AQI
16AQI
19AQI
15AQI
14AQI
14AQI
17AQI
16AQI
14AQI
13AQI
14AQI
14AQI
30AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
21AQI
20AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
23AQI
21AQI
23AQI
25AQI
21AQI
19AQI
22AQI
23AQI
19AQI
16AQI
18AQI
19AQI
24AQI
24AQI
28AQI
32AQI
38AQI
38AQI
42AQI
39AQI
36AQI
37AQI
32AQI
25AQI
18AQI
18AQI
24AQI
32AQI
34AQI
37AQI
46AQI
48AQI
49AQI
43AQI
30AQI
38AQI
43AQI
42AQI
44AQI
42AQI
41AQI
39AQI
36AQI
37AQI
40AQI
41AQI
43AQI
48AQI
50AQI
52AQI
50AQI
36AQI
50AQI
50AQI
49AQI
49AQI
50AQI
50AQI
50AQI
46AQI
43AQI
44AQI
32AQI
28AQI
25AQI
16AQI
15AQI
17AQI
17AQI
14AQI
16AQI
13AQI
16AQI
19AQI
20AQI
49AQI
57AQI
59AQI
35AQI
19AQI
20AQI
21AQI
37AQI
34AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 359AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 361AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 537AQI
202367AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 195AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 553AQI
2022108AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1061AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Mykoly Shepelieva 10's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của -42.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (108), 2023 (67), 2024 (44).