Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Simi Sosninykh 2, Vyshneve, Kyyivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Vulytsia Simi Sosninykh 2, Vyshneve, Kyyivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Nov - 28th Nov 2025
Vulytsia Simi Sosninykh 2, Vyshneve, Kyyivska Oblast, Ukraine
7 AM27th Nov 2025
4 PM
6 AM28th Nov 2025
66AQI
44AQI
56AQI
47AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Simi Sosninykh 2 đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 27th Nov và 28th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Vulytsia Simi Sosninykh 2, Vyshneve, Kyyivska Oblast, Ukraine
8°C6/11°C
9°C6/13°C
10°C7/13°C
8°C5/10°C
8°C5/12°C
11°C8/15°C
10°C9/11°C
10°C8/13°C
9°C7/11°C
8°C6/12°C
8°C5/12°C
8°C6/10°C
10°C9/14°C
9°C6/9°C
6°C6/8°C
5°C4/7°C
7°C4/10°C
7°C3/11°C
3°C0/4°C
9°C5/12°C
7°C2/11°C
2°C0/4°C
2°C0/4°C
7°C5/8°C
7°C4/7°C
6°C3/9°C
2°C0/3°C
5°C3/8°C
10°C9/11°C
8°C5/10°C
--°C/°C
47AQI
41AQI
57AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Simi Sosninykh 2, Vyshneve, Kyyivska Oblast, Ukraine
76%
251
24%
80
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Simi Sosninykh 2, Vyshneve, Kyyivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
38AQI
40AQI
37AQI
47AQI
37AQI
41AQI
38AQI
41AQI
40AQI
39AQI
41AQI
40AQI
53AQI
43AQI
50AQI
38AQI
44AQI
56AQI
67AQI
51AQI
54AQI
51AQI
55AQI
51AQI
45AQI
46AQI
46AQI
34AQI
39AQI
51AQI
36AQI
46AQI
46AQI
57AQI
58AQI
51AQI
48AQI
50AQI
56AQI
53AQI
51AQI
50AQI
52AQI
63AQI
54AQI
55AQI
56AQI
69AQI
59AQI
54AQI
40AQI
36AQI
44AQI
43AQI
45AQI
51AQI
52AQI
57AQI
65AQI
55AQI
53AQI
56AQI
53AQI
53AQI
52AQI
58AQI
65AQI
63AQI
57AQI
57AQI
47AQI
48AQI
55AQI
55AQI
49AQI
51AQI
55AQI
50AQI
48AQI
57AQI
50AQI
49AQI
54AQI
77AQI
70AQI
62AQI
64AQI
57AQI
55AQI
54AQI
55AQI
50AQI
54AQI
47AQI
27AQI
24AQI
21AQI
22AQI
18AQI
25AQI
32AQI
33AQI
27AQI
26AQI
29AQI
27AQI
28AQI
26AQI
26AQI
26AQI
36AQI
34AQI
26AQI
28AQI
25AQI
23AQI
23AQI
27AQI
25AQI
18AQI
15AQI
17AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
14AQI
15AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
22AQI
17AQI
15AQI
16AQI
18AQI
14AQI
12AQI
15AQI
37AQI
28AQI
22AQI
21AQI
18AQI
16AQI
15AQI
13AQI
15AQI
16AQI
19AQI
22AQI
23AQI
22AQI
22AQI
25AQI
17AQI
20AQI
22AQI
18AQI
20AQI
19AQI
21AQI
23AQI
23AQI
30AQI
19AQI
18AQI
21AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
16AQI
15AQI
14AQI
13AQI
14AQI
14AQI
21AQI
17AQI
16AQI
17AQI
19AQI
20AQI
21AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
22AQI
19AQI
21AQI
23AQI
18AQI
18AQI
18AQI
20AQI
17AQI
16AQI
17AQI
20AQI
24AQI
21AQI
23AQI
29AQI
38AQI
38AQI
41AQI
39AQI
36AQI
37AQI
32AQI
24AQI
20AQI
17AQI
23AQI
31AQI
35AQI
38AQI
45AQI
49AQI
48AQI
43AQI
30AQI
38AQI
43AQI
42AQI
44AQI
41AQI
41AQI
39AQI
36AQI
36AQI
40AQI
41AQI
43AQI
48AQI
49AQI
51AQI
50AQI
35AQI
50AQI
50AQI
50AQI
48AQI
50AQI
49AQI
49AQI
46AQI
43AQI
44AQI
32AQI
28AQI
24AQI
14AQI
15AQI
17AQI
15AQI
14AQI
16AQI
12AQI
15AQI
19AQI
30AQI
36AQI
41AQI
21AQI
21AQI
43AQI
46AQI
55AQI
59AQI
49AQI
49AQI
61AQI
62AQI
43AQI
39AQI
44AQI
34AQI
39AQI
40AQI
47AQI
59AQI
70AQI
50AQI
61AQI
46AQI
66AQI
47AQI
49AQI
33AQI
41AQI
56AQI
41AQI
17AQI
39AQI
25AQI
26AQI
64AQI
35AQI
62AQI
74AQI
71AQI
73AQI
70AQI
60AQI
65AQI
58AQI
33AQI
33AQI
60AQI
54AQI
36AQI
64AQI
39AQI
55AQI
58AQI
58AQI
29AQI
32AQI
38AQI
52AQI
39AQI
58AQI
45AQI
51AQI
56AQI
31AQI
18AQI
19AQI
20AQI
37AQI
34AQI
46AQI
52AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 356AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 952AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 139AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 384AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202250AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1011AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Simi Sosninykh 2's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của -10.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (50), 2023 (34), 2024 (43).