Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lviv, Lviv Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Lviv, Lviv Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Nov - 16th Nov 2025
Lviv, Lviv Oblast, Ukraine
7 AM15th Nov 2025
5 PM
6 AM16th Nov 2025
84AQI
56AQI
77AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lviv đã đạt điểm cao nhất là 84 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 15th Nov và 16th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Lviv, Lviv Oblast, Ukraine
9°C8/12°C
7°C3/9°C
4°C1/8°C
3°C-1/9°C
6°C0/12°C
10°C6/16°C
13°C9/19°C
11°C8/12°C
8°C5/11°C
8°C5/12°C
6°C4/8°C
6°C5/7°C
9°C7/12°C
10°C7/14°C
10°C6/14°C
13°C9/17°C
11°C8/18°C
12°C9/17°C
9°C6/11°C
7°C4/10°C
8°C6/13°C
8°C4/13°C
8°C5/13°C
8°C7/9°C
8°C5/11°C
7°C6/9°C
7°C4/8°C
6°C3/11°C
8°C5/13°C
8°C5/12°C
--°C/°C
57AQI
48AQI
59AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lviv, Lviv Oblast, Ukraine
80%
137
20%
34
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 320 ngày trong năm 2025 (Còn lại 45 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 320 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lviv, Lviv Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
18AQI
23AQI
20AQI
20AQI
24AQI
27AQI
22AQI
25AQI
26AQI
22AQI
22AQI
21AQI
27AQI
24AQI
20AQI
24AQI
25AQI
25AQI
26AQI
31AQI
33AQI
27AQI
21AQI
18AQI
19AQI
21AQI
22AQI
20AQI
19AQI
18AQI
20AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
19AQI
20AQI
19AQI
22AQI
24AQI
22AQI
19AQI
19AQI
23AQI
22AQI
22AQI
27AQI
34AQI
33AQI
33AQI
36AQI
36AQI
40AQI
40AQI
30AQI
24AQI
26AQI
35AQI
39AQI
30AQI
25AQI
27AQI
29AQI
26AQI
29AQI
31AQI
28AQI
32AQI
29AQI
26AQI
25AQI
30AQI
37AQI
43AQI
38AQI
44AQI
48AQI
50AQI
48AQI
45AQI
28AQI
28AQI
34AQI
45AQI
40AQI
27AQI
18AQI
18AQI
23AQI
33AQI
42AQI
39AQI
39AQI
36AQI
40AQI
47AQI
53AQI
55AQI
55AQI
51AQI
41AQI
40AQI
37AQI
37AQI
35AQI
27AQI
31AQI
30AQI
22AQI
19AQI
18AQI
22AQI
21AQI
26AQI
26AQI
26AQI
41AQI
33AQI
22AQI
18AQI
19AQI
34AQI
26AQI
35AQI
30AQI
47AQI
53AQI
58AQI
51AQI
52AQI
48AQI
54AQI
60AQI
59AQI
51AQI
48AQI
40AQI
50AQI
62AQI
64AQI
55AQI
52AQI
42AQI
66AQI
58AQI
57AQI
54AQI
45AQI
24AQI
28AQI
32AQI
19AQI
28AQI
43AQI
37AQI
65AQI
64AQI
53AQI
42AQI
63AQI
55AQI
60AQI
63AQI
64AQI
66AQI
75AQI
68AQI
62AQI
58AQI
59AQI
23AQI
23AQI
27AQI
34AQI
33AQI
47AQI
61AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 623AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Lviv's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .