Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lychakivska Street, Lviv, Lvivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Lychakivska Street, Lviv, Lvivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Lychakivska Street, Lviv, Lvivska Oblast, Ukraine
5 AM10th Aug 2025
9 PM
4 AM11th Aug 2025
36AQI
31AQI
41AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lychakivska Street đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 31, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Lychakivska Street, Lviv, Lvivska Oblast, Ukraine
16°C11/23°C
19°C13/25°C
21°C15/27°C
20°C15/26°C
17°C14/20°C
17°C12/23°C
16°C13/19°C
15°C13/17°C
18°C14/23°C
21°C15/26°C
20°C17/24°C
20°C15/25°C
22°C17/26°C
21°C17/25°C
21°C17/26°C
20°C16/25°C
19°C15/25°C
17°C15/20°C
17°C13/21°C
17°C11/23°C
18°C12/23°C
20°C14/26°C
19°C15/27°C
18°C14/21°C
19°C12/25°C
16°C12/19°C
16°C10/22°C
19°C12/26°C
20°C16/24°C
21°C16/29°C
--°C/°C
30AQI
30AQI
30AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lychakivska Street, Lviv, Lvivska Oblast, Ukraine
63%
139
37%
83
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 63%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 63% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 37% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lychakivska Street, Lviv, Lvivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
57AQI
56AQI
46AQI
59AQI
53AQI
54AQI
46AQI
50AQI
39AQI
36AQI
30AQI
29AQI
52AQI
47AQI
53AQI
52AQI
52AQI
61AQI
76AQI
62AQI
64AQI
64AQI
62AQI
59AQI
56AQI
55AQI
56AQI
50AQI
48AQI
55AQI
51AQI
57AQI
59AQI
68AQI
65AQI
61AQI
57AQI
56AQI
62AQI
62AQI
62AQI
65AQI
59AQI
70AQI
59AQI
64AQI
71AQI
91AQI
72AQI
67AQI
60AQI
55AQI
53AQI
56AQI
61AQI
61AQI
62AQI
65AQI
67AQI
60AQI
60AQI
61AQI
60AQI
61AQI
62AQI
68AQI
73AQI
74AQI
64AQI
60AQI
55AQI
53AQI
46AQI
49AQI
52AQI
51AQI
54AQI
54AQI
55AQI
62AQI
58AQI
56AQI
58AQI
68AQI
69AQI
64AQI
64AQI
62AQI
58AQI
58AQI
58AQI
56AQI
58AQI
57AQI
43AQI
38AQI
36AQI
33AQI
29AQI
28AQI
35AQI
44AQI
40AQI
40AQI
43AQI
43AQI
42AQI
34AQI
36AQI
37AQI
42AQI
42AQI
44AQI
41AQI
40AQI
36AQI
39AQI
41AQI
43AQI
27AQI
23AQI
26AQI
20AQI
19AQI
18AQI
22AQI
17AQI
21AQI
22AQI
25AQI
22AQI
28AQI
25AQI
21AQI
20AQI
21AQI
17AQI
19AQI
32AQI
18AQI
21AQI
19AQI
19AQI
23AQI
24AQI
29AQI
21AQI
28AQI
17AQI
22AQI
20AQI
20AQI
25AQI
31AQI
22AQI
26AQI
28AQI
21AQI
21AQI
22AQI
29AQI
22AQI
19AQI
25AQI
25AQI
24AQI
26AQI
31AQI
34AQI
26AQI
21AQI
20AQI
20AQI
19AQI
20AQI
18AQI
18AQI
16AQI
21AQI
17AQI
15AQI
16AQI
15AQI
19AQI
18AQI
18AQI
21AQI
22AQI
22AQI
19AQI
19AQI
21AQI
20AQI
21AQI
27AQI
35AQI
33AQI
37AQI
40AQI
38AQI
42AQI
40AQI
30AQI
24AQI
24AQI
33AQI
34AQI
28AQI
25AQI
27AQI
29AQI
26AQI
29AQI
31AQI
28AQI
32AQI
29AQI
26AQI
25AQI
28AQI
36AQI
53AQI
63AQI
60AQI
42AQI
22AQI
23AQI
26AQI
29AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202483AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 636AQI
202358AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1282AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 242AQI
202252AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1252AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Lychakivska Street's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của -34.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (52), 2023 (58), 2024 (83).