Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Mizhhirna 23, Lviv, Lvivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vulytsia Mizhhirna 23, Lviv, Lvivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Vulytsia Mizhhirna 23, Lviv, Lvivska Oblast, Ukraine
7 AM3rd Oct 2025
7 PM
6 AM4th Oct 2025
61AQI
37AQI
66AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Mizhhirna 23 đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vulytsia Mizhhirna 23, Lviv, Lvivska Oblast, Ukraine
21°C15/28°C
23°C16/30°C
21°C16/29°C
19°C13/26°C
18°C12/26°C
17°C13/23°C
19°C11/26°C
17°C14/20°C
17°C14/22°C
16°C12/21°C
17°C13/23°C
15°C12/19°C
15°C12/20°C
12°C9/18°C
13°C8/18°C
16°C11/20°C
19°C13/25°C
20°C14/27°C
20°C15/27°C
15°C11/18°C
10°C9/11°C
9°C5/15°C
9°C4/15°C
10°C4/16°C
10°C7/15°C
8°C7/9°C
7°C6/8°C
6°C2/8°C
4°C2/6°C
4°C1/8°C
--°C/°C
33AQI
30AQI
34AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Mizhhirna 23, Lviv, Lvivska Oblast, Ukraine
68%
187
32%
89
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Mizhhirna 23, Lviv, Lvivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
58AQI
55AQI
44AQI
61AQI
52AQI
53AQI
47AQI
50AQI
40AQI
34AQI
29AQI
30AQI
59AQI
49AQI
54AQI
53AQI
53AQI
63AQI
81AQI
63AQI
64AQI
68AQI
61AQI
58AQI
55AQI
55AQI
56AQI
48AQI
49AQI
56AQI
52AQI
59AQI
60AQI
70AQI
66AQI
61AQI
57AQI
57AQI
62AQI
65AQI
65AQI
66AQI
59AQI
71AQI
65AQI
66AQI
73AQI
92AQI
72AQI
68AQI
60AQI
55AQI
54AQI
57AQI
63AQI
62AQI
63AQI
65AQI
67AQI
59AQI
61AQI
63AQI
61AQI
61AQI
62AQI
69AQI
73AQI
74AQI
64AQI
61AQI
54AQI
54AQI
46AQI
50AQI
54AQI
54AQI
55AQI
54AQI
56AQI
63AQI
58AQI
57AQI
59AQI
69AQI
70AQI
64AQI
66AQI
64AQI
58AQI
60AQI
61AQI
57AQI
58AQI
58AQI
42AQI
38AQI
37AQI
33AQI
30AQI
29AQI
36AQI
45AQI
41AQI
40AQI
43AQI
44AQI
42AQI
32AQI
35AQI
37AQI
43AQI
44AQI
46AQI
42AQI
40AQI
36AQI
39AQI
41AQI
43AQI
28AQI
24AQI
26AQI
20AQI
18AQI
18AQI
23AQI
16AQI
22AQI
23AQI
24AQI
22AQI
26AQI
25AQI
22AQI
20AQI
22AQI
16AQI
19AQI
31AQI
19AQI
21AQI
17AQI
17AQI
22AQI
24AQI
27AQI
19AQI
28AQI
17AQI
23AQI
19AQI
20AQI
24AQI
32AQI
22AQI
26AQI
28AQI
21AQI
21AQI
22AQI
30AQI
22AQI
19AQI
25AQI
25AQI
23AQI
25AQI
30AQI
33AQI
25AQI
20AQI
18AQI
19AQI
19AQI
20AQI
17AQI
17AQI
16AQI
20AQI
17AQI
15AQI
15AQI
15AQI
18AQI
18AQI
18AQI
21AQI
21AQI
24AQI
20AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
28AQI
34AQI
31AQI
35AQI
38AQI
36AQI
41AQI
40AQI
29AQI
25AQI
25AQI
35AQI
36AQI
29AQI
25AQI
26AQI
27AQI
27AQI
29AQI
31AQI
28AQI
32AQI
29AQI
26AQI
25AQI
29AQI
38AQI
42AQI
38AQI
43AQI
48AQI
50AQI
48AQI
45AQI
27AQI
28AQI
35AQI
45AQI
41AQI
27AQI
18AQI
18AQI
23AQI
34AQI
41AQI
39AQI
39AQI
36AQI
40AQI
46AQI
53AQI
54AQI
55AQI
51AQI
40AQI
40AQI
38AQI
38AQI
35AQI
27AQI
31AQI
29AQI
23AQI
19AQI
18AQI
20AQI
19AQI
25AQI
25AQI
26AQI
41AQI
33AQI
21AQI
15AQI
20AQI
42AQI
23AQI
24AQI
28AQI
54AQI
53AQI
53AQI
64AQI
61AQI
42AQI
22AQI
23AQI
26AQI
34AQI
32AQI
45AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202457AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3283AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 636AQI
202388AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4151AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1037AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Mizhhirna 23's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của -39.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (60), 2023 (88), 2024 (57).