Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dolishnoluzhetska SZSh Drohobytskoi miskoi rady, Sambir, Lvivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Dolishnoluzhetska SZSh Drohobytskoi miskoi rady, Sambir, Lvivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
Dolishnoluzhetska SZSh Drohobytskoi miskoi rady, Sambir, Lvivska Oblast, Ukraine
7 AM16th Nov 2025
5 PM
6 AM17th Nov 2025
70AQI
54AQI
74AQI
64AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dolishnoluzhetska SZSh Drohobytskoi miskoi rady đã đạt điểm cao nhất là 74 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Dolishnoluzhetska SZSh Drohobytskoi miskoi rady, Sambir, Lvivska Oblast, Ukraine
7°C3/11°C
5°C2/8°C
4°C0/10°C
6°C1/14°C
10°C6/16°C
14°C12/18°C
11°C7/14°C
8°C5/10°C
9°C6/13°C
7°C4/9°C
7°C5/9°C
10°C8/13°C
11°C9/14°C
10°C7/15°C
13°C10/19°C
13°C9/18°C
12°C8/17°C
8°C6/11°C
6°C3/10°C
8°C5/13°C
8°C5/13°C
8°C5/13°C
8°C7/9°C
7°C5/11°C
8°C7/9°C
7°C4/8°C
6°C3/12°C
8°C4/15°C
10°C6/13°C
7°C6/9°C
--°C/°C
50AQI
48AQI
56AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dolishnoluzhetska SZSh Drohobytskoi miskoi rady, Sambir, Lvivska Oblast, Ukraine
69%
222
31%
98
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dolishnoluzhetska SZSh Drohobytskoi miskoi rady, Sambir, Lvivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
54AQI
52AQI
34AQI
55AQI
45AQI
46AQI
35AQI
42AQI
30AQI
36AQI
28AQI
33AQI
54AQI
50AQI
50AQI
56AQI
54AQI
52AQI
54AQI
57AQI
65AQI
54AQI
53AQI
56AQI
48AQI
53AQI
49AQI
43AQI
38AQI
54AQI
47AQI
60AQI
63AQI
69AQI
66AQI
60AQI
55AQI
55AQI
55AQI
66AQI
71AQI
54AQI
54AQI
68AQI
60AQI
57AQI
61AQI
67AQI
65AQI
57AQI
55AQI
54AQI
54AQI
56AQI
59AQI
62AQI
60AQI
57AQI
62AQI
56AQI
57AQI
56AQI
58AQI
58AQI
54AQI
58AQI
68AQI
72AQI
56AQI
45AQI
41AQI
47AQI
42AQI
51AQI
55AQI
48AQI
50AQI
46AQI
45AQI
52AQI
49AQI
51AQI
59AQI
59AQI
77AQI
60AQI
64AQI
65AQI
56AQI
59AQI
58AQI
54AQI
48AQI
46AQI
34AQI
35AQI
36AQI
32AQI
28AQI
34AQI
38AQI
39AQI
35AQI
33AQI
39AQI
38AQI
41AQI
26AQI
22AQI
25AQI
41AQI
33AQI
35AQI
37AQI
27AQI
26AQI
26AQI
29AQI
33AQI
24AQI
22AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
17AQI
19AQI
21AQI
22AQI
25AQI
26AQI
24AQI
26AQI
23AQI
20AQI
19AQI
21AQI
30AQI
20AQI
22AQI
18AQI
21AQI
20AQI
23AQI
26AQI
21AQI
18AQI
16AQI
19AQI
18AQI
20AQI
24AQI
21AQI
23AQI
24AQI
24AQI
23AQI
22AQI
23AQI
30AQI
27AQI
23AQI
23AQI
24AQI
26AQI
30AQI
33AQI
39AQI
29AQI
22AQI
21AQI
24AQI
23AQI
24AQI
23AQI
25AQI
22AQI
23AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
21AQI
25AQI
28AQI
28AQI
24AQI
21AQI
20AQI
21AQI
21AQI
25AQI
33AQI
36AQI
34AQI
31AQI
31AQI
33AQI
34AQI
32AQI
21AQI
21AQI
26AQI
35AQI
35AQI
27AQI
26AQI
26AQI
28AQI
26AQI
27AQI
29AQI
28AQI
34AQI
29AQI
24AQI
28AQI
34AQI
37AQI
37AQI
35AQI
40AQI
46AQI
50AQI
48AQI
43AQI
26AQI
25AQI
33AQI
45AQI
41AQI
29AQI
19AQI
18AQI
24AQI
32AQI
40AQI
37AQI
33AQI
35AQI
40AQI
44AQI
51AQI
43AQI
50AQI
48AQI
39AQI
43AQI
41AQI
37AQI
38AQI
31AQI
35AQI
31AQI
24AQI
21AQI
19AQI
20AQI
20AQI
25AQI
27AQI
30AQI
35AQI
24AQI
26AQI
34AQI
37AQI
50AQI
31AQI
37AQI
34AQI
52AQI
58AQI
58AQI
52AQI
48AQI
50AQI
61AQI
66AQI
55AQI
49AQI
45AQI
42AQI
50AQI
66AQI
65AQI
55AQI
50AQI
44AQI
63AQI
60AQI
64AQI
59AQI
42AQI
25AQI
31AQI
36AQI
22AQI
36AQI
46AQI
34AQI
62AQI
63AQI
54AQI
42AQI
63AQI
69AQI
59AQI
62AQI
62AQI
62AQI
67AQI
53AQI
51AQI
62AQI
57AQI
56AQI
48AQI
60AQI
55AQI
36AQI
22AQI
24AQI
27AQI
33AQI
34AQI
49AQI
59AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 411AQI
202316AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1230AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 119AQI
202228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1229AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1017AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Dolishnoluzhetska SZSh Drohobytskoi miskoi rady's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 67.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (28), 2023 (16), 2024 (34).