Phân tích chất lượng không khí lịch sử ploshcha Rynok, Sambir, Lvivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
ploshcha Rynok, Sambir, Lvivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
ploshcha Rynok, Sambir, Lvivska Oblast, Ukraine
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
33AQI
26AQI
33AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của ploshcha Rynok đã đạt điểm cao nhất là 33 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
ploshcha Rynok, Sambir, Lvivska Oblast, Ukraine
17°C10/23°C
21°C13/28°C
23°C17/32°C
19°C15/25°C
16°C12/19°C
13°C12/13°C
15°C10/21°C
16°C11/23°C
19°C12/26°C
21°C16/28°C
20°C16/26°C
17°C14/20°C
16°C12/21°C
15°C13/18°C
16°C14/18°C
19°C15/23°C
22°C16/27°C
20°C17/24°C
20°C16/25°C
21°C16/27°C
21°C17/25°C
21°C18/26°C
21°C17/27°C
19°C15/24°C
17°C15/19°C
16°C13/21°C
17°C12/22°C
18°C12/23°C
20°C15/24°C
19°C15/27°C
--°C/°C
27AQI
27AQI
29AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
ploshcha Rynok, Sambir, Lvivska Oblast, Ukraine
69%
147
31%
67
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
ploshcha Rynok, Sambir, Lvivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
55AQI
56AQI
52AQI
34AQI
55AQI
44AQI
45AQI
37AQI
44AQI
31AQI
36AQI
27AQI
31AQI
56AQI
49AQI
50AQI
55AQI
54AQI
56AQI
59AQI
57AQI
67AQI
56AQI
52AQI
56AQI
49AQI
51AQI
49AQI
43AQI
38AQI
54AQI
47AQI
59AQI
64AQI
69AQI
68AQI
65AQI
56AQI
56AQI
58AQI
67AQI
71AQI
59AQI
55AQI
72AQI
68AQI
60AQI
67AQI
80AQI
69AQI
59AQI
57AQI
55AQI
55AQI
57AQI
61AQI
66AQI
68AQI
63AQI
64AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
59AQI
55AQI
60AQI
76AQI
81AQI
56AQI
43AQI
40AQI
46AQI
43AQI
49AQI
56AQI
49AQI
50AQI
49AQI
47AQI
54AQI
51AQI
50AQI
59AQI
63AQI
75AQI
62AQI
64AQI
66AQI
55AQI
59AQI
59AQI
54AQI
48AQI
46AQI
32AQI
35AQI
36AQI
32AQI
27AQI
35AQI
40AQI
40AQI
35AQI
34AQI
38AQI
41AQI
41AQI
23AQI
22AQI
25AQI
37AQI
30AQI
36AQI
38AQI
27AQI
27AQI
27AQI
31AQI
35AQI
27AQI
28AQI
33AQI
29AQI
22AQI
24AQI
28AQI
21AQI
24AQI
28AQI
29AQI
25AQI
29AQI
30AQI
28AQI
22AQI
22AQI
17AQI
20AQI
31AQI
24AQI
25AQI
23AQI
25AQI
25AQI
26AQI
32AQI
27AQI
23AQI
21AQI
26AQI
25AQI
30AQI
34AQI
28AQI
31AQI
31AQI
38AQI
27AQI
26AQI
24AQI
33AQI
28AQI
28AQI
28AQI
31AQI
32AQI
33AQI
39AQI
44AQI
29AQI
23AQI
22AQI
29AQI
27AQI
29AQI
28AQI
33AQI
26AQI
29AQI
25AQI
22AQI
23AQI
29AQI
29AQI
23AQI
30AQI
38AQI
31AQI
23AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
25AQI
31AQI
34AQI
32AQI
30AQI
31AQI
31AQI
35AQI
33AQI
19AQI
20AQI
25AQI
37AQI
35AQI
24AQI
23AQI
24AQI
27AQI
25AQI
26AQI
48AQI
63AQI
57AQI
36AQI
26AQI
30AQI
27AQI
26AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 223AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1241AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1038AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
ploshcha Rynok's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (60), 2023 (43), 2024 (37).